Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 33 |
200N | 636 |
400N | 0858 3893 7159 |
1TR | 9680 |
3TR | 77043 57880 68351 45229 10566 13550 74231 |
10TR | 85761 47849 |
15TR | 24494 |
30TR | 14300 |
2Tỷ | 288423 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/07/19
0 | 00 | 5 | 51 50 58 59 |
1 | 6 | 61 66 | |
2 | 23 29 | 7 | |
3 | 31 36 33 | 8 | 80 80 |
4 | 49 43 | 9 | 94 93 |
Quảng Trị - 04/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9680 7880 3550 4300 | 8351 4231 5761 | 33 3893 7043 8423 | 4494 | 636 0566 | 0858 | 7159 5229 7849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 91 |
200N | 079 |
400N | 7038 8970 8246 |
1TR | 2759 |
3TR | 50784 42020 58053 85772 11794 69770 08275 |
10TR | 03972 67274 |
15TR | 49241 |
30TR | 33521 |
2Tỷ | 159068 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/06/19
0 | 5 | 53 59 | |
1 | 6 | 68 | |
2 | 21 20 | 7 | 72 74 72 70 75 70 79 |
3 | 38 | 8 | 84 |
4 | 41 46 | 9 | 94 91 |
Quảng Trị - 27/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8970 2020 9770 | 91 9241 3521 | 5772 3972 | 8053 | 0784 1794 7274 | 8275 | 8246 | 7038 9068 | 079 2759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 05 |
200N | 263 |
400N | 3338 5676 9686 |
1TR | 3111 |
3TR | 05008 28312 19910 77179 55129 24153 95176 |
10TR | 11953 57946 |
15TR | 91825 |
30TR | 01494 |
2Tỷ | 752291 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/06/19
0 | 08 05 | 5 | 53 53 |
1 | 12 10 11 | 6 | 63 |
2 | 25 29 | 7 | 79 76 76 |
3 | 38 | 8 | 86 |
4 | 46 | 9 | 91 94 |
Quảng Trị - 20/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9910 | 3111 2291 | 8312 | 263 4153 1953 | 1494 | 05 1825 | 5676 9686 5176 7946 | 3338 5008 | 7179 5129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 30 |
200N | 963 |
400N | 6613 0629 1838 |
1TR | 6201 |
3TR | 29457 47011 53251 81100 70831 22781 82002 |
10TR | 93727 37166 |
15TR | 44824 |
30TR | 51331 |
2Tỷ | 583195 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/06/19
0 | 00 02 01 | 5 | 57 51 |
1 | 11 13 | 6 | 66 63 |
2 | 24 27 29 | 7 | |
3 | 31 31 38 30 | 8 | 81 |
4 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 13/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 1100 | 6201 7011 3251 0831 2781 1331 | 2002 | 963 6613 | 4824 | 3195 | 7166 | 9457 3727 | 1838 | 0629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 02 |
200N | 771 |
400N | 3584 6920 9672 |
1TR | 6042 |
3TR | 26086 82393 20337 98139 31598 47513 57953 |
10TR | 40333 77503 |
15TR | 19987 |
30TR | 94209 |
2Tỷ | 230558 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/06/19
0 | 09 03 02 | 5 | 58 53 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 72 71 |
3 | 33 37 39 | 8 | 87 86 84 |
4 | 42 | 9 | 93 98 |
Quảng Trị - 06/06/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6920 | 771 | 02 9672 6042 | 2393 7513 7953 0333 7503 | 3584 | 6086 | 0337 9987 | 1598 0558 | 8139 4209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 19 |
200N | 495 |
400N | 7957 9332 6735 |
1TR | 6708 |
3TR | 80242 47032 83108 43236 40602 75819 74475 |
10TR | 42580 86244 |
15TR | 08427 |
30TR | 83180 |
2Tỷ | 353003 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/05/19
0 | 03 08 02 08 | 5 | 57 |
1 | 19 19 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 75 |
3 | 32 36 32 35 | 8 | 80 80 |
4 | 44 42 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 30/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2580 3180 | 9332 0242 7032 0602 | 3003 | 6244 | 495 6735 4475 | 3236 | 7957 8427 | 6708 3108 | 19 5819 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|