Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 21 |
200N | 755 |
400N | 4412 9734 6210 |
1TR | 8658 |
3TR | 06614 48027 30834 24630 09569 58846 31755 |
10TR | 19231 59891 |
15TR | 99508 |
30TR | 25108 |
2Tỷ | 536654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/01/22
0 | 08 08 | 5 | 54 55 58 55 |
1 | 14 12 10 | 6 | 69 |
2 | 27 21 | 7 | |
3 | 31 34 30 34 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 06/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6210 4630 | 21 9231 9891 | 4412 | 9734 6614 0834 6654 | 755 1755 | 8846 | 8027 | 8658 9508 5108 | 9569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 58 |
200N | 103 |
400N | 0213 2625 9770 |
1TR | 7565 |
3TR | 21055 66000 20969 29844 29315 33952 35758 |
10TR | 36955 47120 |
15TR | 11120 |
30TR | 19840 |
2Tỷ | 085554 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/12/21
0 | 00 03 | 5 | 54 55 55 52 58 58 |
1 | 15 13 | 6 | 69 65 |
2 | 20 20 25 | 7 | 70 |
3 | 8 | ||
4 | 40 44 | 9 |
Quảng Trị - 30/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9770 6000 7120 1120 9840 | 3952 | 103 0213 | 9844 5554 | 2625 7565 1055 9315 6955 | 58 5758 | 0969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 03 |
200N | 256 |
400N | 0474 6528 4452 |
1TR | 8334 |
3TR | 52342 35915 19552 84523 66074 46599 38665 |
10TR | 71831 32164 |
15TR | 95401 |
30TR | 87320 |
2Tỷ | 743521 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/12/21
0 | 01 03 | 5 | 52 52 56 |
1 | 15 | 6 | 64 65 |
2 | 21 20 23 28 | 7 | 74 74 |
3 | 31 34 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 23/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7320 | 1831 5401 3521 | 4452 2342 9552 | 03 4523 | 0474 8334 6074 2164 | 5915 8665 | 256 | 6528 | 6599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 52 |
200N | 014 |
400N | 1009 0307 4104 |
1TR | 6905 |
3TR | 20191 75031 35888 79723 92689 86412 56990 |
10TR | 69867 21984 |
15TR | 95006 |
30TR | 50741 |
2Tỷ | 723267 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/12/21
0 | 06 05 09 07 04 | 5 | 52 |
1 | 12 14 | 6 | 67 67 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 84 88 89 |
4 | 41 | 9 | 91 90 |
Quảng Trị - 16/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 | 0191 5031 0741 | 52 6412 | 9723 | 014 4104 1984 | 6905 | 5006 | 0307 9867 3267 | 5888 | 1009 2689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 67 |
200N | 150 |
400N | 4833 2117 0843 |
1TR | 4707 |
3TR | 23202 01850 28251 73596 29348 09506 16487 |
10TR | 00382 24302 |
15TR | 11830 |
30TR | 64617 |
2Tỷ | 512380 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/12/21
0 | 02 02 06 07 | 5 | 50 51 50 |
1 | 17 17 | 6 | 67 |
2 | 7 | ||
3 | 30 33 | 8 | 80 82 87 |
4 | 48 43 | 9 | 96 |
Quảng Trị - 09/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
150 1850 1830 2380 | 8251 | 3202 0382 4302 | 4833 0843 | 3596 9506 | 67 2117 4707 6487 4617 | 9348 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 63 |
200N | 692 |
400N | 1612 8036 6804 |
1TR | 3716 |
3TR | 33017 47415 05905 46948 01104 99759 58920 |
10TR | 47533 35437 |
15TR | 80091 |
30TR | 51862 |
2Tỷ | 243053 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/12/21
0 | 05 04 04 | 5 | 53 59 |
1 | 17 15 16 12 | 6 | 62 63 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 33 37 36 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 91 92 |
Quảng Trị - 02/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8920 | 0091 | 692 1612 1862 | 63 7533 3053 | 6804 1104 | 7415 5905 | 8036 3716 | 3017 5437 | 6948 | 9759 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|