Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 72 |
200N | 193 |
400N | 3827 9333 5998 |
1TR | 6352 |
3TR | 22674 01900 17761 68279 31833 19377 49251 |
10TR | 82848 25407 |
15TR | 70655 |
30TR | 78510 |
2Tỷ | 112021 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/01/21
0 | 07 00 | 5 | 55 51 52 |
1 | 10 | 6 | 61 |
2 | 21 27 | 7 | 74 79 77 72 |
3 | 33 33 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 98 93 |
Quảng Trị - 07/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1900 8510 | 7761 9251 2021 | 72 6352 | 193 9333 1833 | 2674 | 0655 | 3827 9377 5407 | 5998 2848 | 8279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 39 |
200N | 477 |
400N | 8678 5153 3931 |
1TR | 7427 |
3TR | 60033 61384 73061 42516 37749 19073 48301 |
10TR | 97798 15233 |
15TR | 73231 |
30TR | 20012 |
2Tỷ | 244187 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/12/20
0 | 01 | 5 | 53 |
1 | 12 16 | 6 | 61 |
2 | 27 | 7 | 73 78 77 |
3 | 31 33 33 31 39 | 8 | 87 84 |
4 | 49 | 9 | 98 |
Quảng Trị - 31/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3931 3061 8301 3231 | 0012 | 5153 0033 9073 5233 | 1384 | 2516 | 477 7427 4187 | 8678 7798 | 39 7749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 45 |
200N | 160 |
400N | 3535 4847 0397 |
1TR | 6233 |
3TR | 23386 94375 45774 55646 77931 70899 91849 |
10TR | 11379 44367 |
15TR | 37067 |
30TR | 90146 |
2Tỷ | 151500 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/12/20
0 | 00 | 5 | |
1 | 6 | 67 67 60 | |
2 | 7 | 79 75 74 | |
3 | 31 33 35 | 8 | 86 |
4 | 46 46 49 47 45 | 9 | 99 97 |
Quảng Trị - 24/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
160 1500 | 7931 | 6233 | 5774 | 45 3535 4375 | 3386 5646 0146 | 4847 0397 4367 7067 | 0899 1849 1379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 35 |
200N | 792 |
400N | 9238 5585 7834 |
1TR | 5917 |
3TR | 72123 13784 35133 50496 38238 03588 13222 |
10TR | 84193 22912 |
15TR | 34912 |
30TR | 15134 |
2Tỷ | 536331 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/12/20
0 | 5 | ||
1 | 12 12 17 | 6 | |
2 | 23 22 | 7 | |
3 | 31 34 33 38 38 34 35 | 8 | 84 88 85 |
4 | 9 | 93 96 92 |
Quảng Trị - 17/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6331 | 792 3222 2912 4912 | 2123 5133 4193 | 7834 3784 5134 | 35 5585 | 0496 | 5917 | 9238 8238 3588 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 34 |
200N | 469 |
400N | 7622 2519 9754 |
1TR | 0741 |
3TR | 73461 86609 75046 24715 37418 17322 18899 |
10TR | 45956 22157 |
15TR | 32335 |
30TR | 88954 |
2Tỷ | 893626 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/12/20
0 | 09 | 5 | 54 56 57 54 |
1 | 15 18 19 | 6 | 61 69 |
2 | 26 22 22 | 7 | |
3 | 35 34 | 8 | |
4 | 46 41 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 10/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0741 3461 | 7622 7322 | 34 9754 8954 | 4715 2335 | 5046 5956 3626 | 2157 | 7418 | 469 2519 6609 8899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 94 |
200N | 152 |
400N | 8100 2905 9538 |
1TR | 9930 |
3TR | 06818 49512 86559 46961 85289 41300 12600 |
10TR | 06361 54079 |
15TR | 00064 |
30TR | 54383 |
2Tỷ | 252762 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/12/20
0 | 00 00 00 05 | 5 | 59 52 |
1 | 18 12 | 6 | 62 64 61 61 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 30 38 | 8 | 83 89 |
4 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 03/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8100 9930 1300 2600 | 6961 6361 | 152 9512 2762 | 4383 | 94 0064 | 2905 | 9538 6818 | 6559 5289 4079 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|