Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 35 |
200N | 792 |
400N | 9238 5585 7834 |
1TR | 5917 |
3TR | 72123 13784 35133 50496 38238 03588 13222 |
10TR | 84193 22912 |
15TR | 34912 |
30TR | 15134 |
2Tỷ | 536331 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/12/20
0 | 5 | ||
1 | 12 12 17 | 6 | |
2 | 23 22 | 7 | |
3 | 31 34 33 38 38 34 35 | 8 | 84 88 85 |
4 | 9 | 93 96 92 |
Quảng Trị - 17/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6331 | 792 3222 2912 4912 | 2123 5133 4193 | 7834 3784 5134 | 35 5585 | 0496 | 5917 | 9238 8238 3588 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 34 |
200N | 469 |
400N | 7622 2519 9754 |
1TR | 0741 |
3TR | 73461 86609 75046 24715 37418 17322 18899 |
10TR | 45956 22157 |
15TR | 32335 |
30TR | 88954 |
2Tỷ | 893626 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/12/20
0 | 09 | 5 | 54 56 57 54 |
1 | 15 18 19 | 6 | 61 69 |
2 | 26 22 22 | 7 | |
3 | 35 34 | 8 | |
4 | 46 41 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 10/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0741 3461 | 7622 7322 | 34 9754 8954 | 4715 2335 | 5046 5956 3626 | 2157 | 7418 | 469 2519 6609 8899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 94 |
200N | 152 |
400N | 8100 2905 9538 |
1TR | 9930 |
3TR | 06818 49512 86559 46961 85289 41300 12600 |
10TR | 06361 54079 |
15TR | 00064 |
30TR | 54383 |
2Tỷ | 252762 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/12/20
0 | 00 00 00 05 | 5 | 59 52 |
1 | 18 12 | 6 | 62 64 61 61 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 30 38 | 8 | 83 89 |
4 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 03/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8100 9930 1300 2600 | 6961 6361 | 152 9512 2762 | 4383 | 94 0064 | 2905 | 9538 6818 | 6559 5289 4079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 22 |
200N | 249 |
400N | 7672 5512 5721 |
1TR | 1267 |
3TR | 04618 50059 37736 11572 67854 11275 78825 |
10TR | 97460 64863 |
15TR | 71400 |
30TR | 56935 |
2Tỷ | 846481 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/11/20
0 | 00 | 5 | 59 54 |
1 | 18 12 | 6 | 60 63 67 |
2 | 25 21 22 | 7 | 72 75 72 |
3 | 35 36 | 8 | 81 |
4 | 49 | 9 |
Quảng Trị - 26/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7460 1400 | 5721 6481 | 22 7672 5512 1572 | 4863 | 7854 | 1275 8825 6935 | 7736 | 1267 | 4618 | 249 0059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 12 |
200N | 916 |
400N | 2754 8606 5985 |
1TR | 6036 |
3TR | 38741 81933 81115 54151 88171 39748 20222 |
10TR | 46891 48334 |
15TR | 88192 |
30TR | 59141 |
2Tỷ | 070765 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/11/20
0 | 06 | 5 | 51 54 |
1 | 15 16 12 | 6 | 65 |
2 | 22 | 7 | 71 |
3 | 34 33 36 | 8 | 85 |
4 | 41 41 48 | 9 | 92 91 |
Quảng Trị - 19/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8741 4151 8171 6891 9141 | 12 0222 8192 | 1933 | 2754 8334 | 5985 1115 0765 | 916 8606 6036 | 9748 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 87 |
200N | 922 |
400N | 1926 9874 7480 |
1TR | 7737 |
3TR | 84994 73980 29880 76744 60456 06179 99736 |
10TR | 01292 93998 |
15TR | 83554 |
30TR | 32841 |
2Tỷ | 594540 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/11/20
0 | 5 | 54 56 | |
1 | 6 | ||
2 | 26 22 | 7 | 79 74 |
3 | 36 37 | 8 | 80 80 80 87 |
4 | 40 41 44 | 9 | 92 98 94 |
Quảng Trị - 12/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7480 3980 9880 4540 | 2841 | 922 1292 | 9874 4994 6744 3554 | 1926 0456 9736 | 87 7737 | 3998 | 6179 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|