Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 34 |
200N | 648 |
400N | 8766 1232 4285 |
1TR | 8833 |
3TR | 50079 32515 23212 81212 43893 37678 62520 |
10TR | 81137 65007 |
15TR | 08055 |
30TR | 76749 |
2Tỷ | 456145 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/02/19
0 | 07 | 5 | 55 |
1 | 15 12 12 | 6 | 66 |
2 | 20 | 7 | 79 78 |
3 | 37 33 32 34 | 8 | 85 |
4 | 45 49 48 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 07/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2520 | 1232 3212 1212 | 8833 3893 | 34 | 4285 2515 8055 6145 | 8766 | 1137 5007 | 648 7678 | 0079 6749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 67 |
200N | 202 |
400N | 5891 4168 9558 |
1TR | 4108 |
3TR | 96638 00760 85017 04791 02835 48027 10102 |
10TR | 71548 63345 |
15TR | 67332 |
30TR | 12100 |
2Tỷ | 689165 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/01/19
0 | 00 02 08 02 | 5 | 58 |
1 | 17 | 6 | 65 60 68 67 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 32 38 35 | 8 | |
4 | 48 45 | 9 | 91 91 |
Quảng Trị - 31/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0760 2100 | 5891 4791 | 202 0102 7332 | 2835 3345 9165 | 67 5017 8027 | 4168 9558 4108 6638 1548 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 09 |
200N | 605 |
400N | 2339 8685 7596 |
1TR | 2246 |
3TR | 16343 42142 60843 54946 46692 26036 29660 |
10TR | 81718 25593 |
15TR | 22732 |
30TR | 69527 |
2Tỷ | 347463 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/01/19
0 | 05 09 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 63 60 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 32 36 39 | 8 | 85 |
4 | 43 42 43 46 46 | 9 | 93 92 96 |
Quảng Trị - 24/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9660 | 2142 6692 2732 | 6343 0843 5593 7463 | 605 8685 | 7596 2246 4946 6036 | 9527 | 1718 | 09 2339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 72 |
200N | 908 |
400N | 5918 1131 8032 |
1TR | 2168 |
3TR | 52828 45843 14125 77716 20694 12877 79288 |
10TR | 43214 98059 |
15TR | 98408 |
30TR | 47295 |
2Tỷ | 483645 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/01/19
0 | 08 08 | 5 | 59 |
1 | 14 16 18 | 6 | 68 |
2 | 28 25 | 7 | 77 72 |
3 | 31 32 | 8 | 88 |
4 | 45 43 | 9 | 95 94 |
Quảng Trị - 17/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1131 | 72 8032 | 5843 | 0694 3214 | 4125 7295 3645 | 7716 | 2877 | 908 5918 2168 2828 9288 8408 | 8059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 04 |
200N | 161 |
400N | 8762 2906 5177 |
1TR | 1511 |
3TR | 84978 56995 35176 26986 19097 94415 88220 |
10TR | 62153 27828 |
15TR | 66402 |
30TR | 12477 |
2Tỷ | 384058 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/01/19
0 | 02 06 04 | 5 | 58 53 |
1 | 15 11 | 6 | 62 61 |
2 | 28 20 | 7 | 77 78 76 77 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 9 | 95 97 |
Quảng Trị - 10/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8220 | 161 1511 | 8762 6402 | 2153 | 04 | 6995 4415 | 2906 5176 6986 | 5177 9097 2477 | 4978 7828 4058 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 99 |
200N | 288 |
400N | 3050 2880 3872 |
1TR | 6687 |
3TR | 37182 88146 06770 83465 47430 44273 90154 |
10TR | 68067 32405 |
15TR | 13013 |
30TR | 91323 |
2Tỷ | 579665 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/01/19
0 | 05 | 5 | 54 50 |
1 | 13 | 6 | 65 67 65 |
2 | 23 | 7 | 70 73 72 |
3 | 30 | 8 | 82 87 80 88 |
4 | 46 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 03/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3050 2880 6770 7430 | 3872 7182 | 4273 3013 1323 | 0154 | 3465 2405 9665 | 8146 | 6687 8067 | 288 | 99 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|