Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 97 |
200N | 881 |
400N | 1248 7434 8653 |
1TR | 7216 |
3TR | 65292 28172 72821 67567 37219 99157 85527 |
10TR | 97602 99524 |
15TR | 36058 |
30TR | 40854 |
2Tỷ | 339439 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/03/13
0 | 02 | 5 | 54 58 57 53 |
1 | 19 16 | 6 | 67 |
2 | 24 21 27 | 7 | 72 |
3 | 39 34 | 8 | 81 |
4 | 48 | 9 | 92 97 |
Quảng Trị - 07/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
881 2821 | 5292 8172 7602 | 8653 | 7434 9524 0854 | 7216 | 97 7567 9157 5527 | 1248 6058 | 7219 9439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 74 |
200N | 362 |
400N | 5968 2370 7224 |
1TR | 8861 |
3TR | 59029 53392 68106 98939 92581 07503 21960 |
10TR | 35857 43763 |
15TR | 65115 |
30TR | 93202 |
2Tỷ | 658035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/02/13
0 | 02 06 03 | 5 | 57 |
1 | 15 | 6 | 63 60 61 68 62 |
2 | 29 24 | 7 | 70 74 |
3 | 35 39 | 8 | 81 |
4 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 28/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2370 1960 | 8861 2581 | 362 3392 3202 | 7503 3763 | 74 7224 | 5115 8035 | 8106 | 5857 | 5968 | 9029 8939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 81 |
200N | 667 |
400N | 7819 8695 9068 |
1TR | 8760 |
3TR | 48794 99420 08806 34931 22061 92004 37564 |
10TR | 20584 78656 |
15TR | 72042 |
30TR | 58561 |
2Tỷ | 483618 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/02/13
0 | 06 04 | 5 | 56 |
1 | 18 19 | 6 | 61 61 64 60 68 67 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 84 81 |
4 | 42 | 9 | 94 95 |
Quảng Trị - 21/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8760 9420 | 81 4931 2061 8561 | 2042 | 8794 2004 7564 0584 | 8695 | 8806 8656 | 667 | 9068 3618 | 7819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 57 |
200N | 393 |
400N | 7436 2881 1116 |
1TR | 3685 |
3TR | 81800 77685 37066 67591 85690 90414 87441 |
10TR | 39836 64376 |
15TR | 60048 |
30TR | 37831 |
2Tỷ | 513019 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/02/13
0 | 00 | 5 | 57 |
1 | 19 14 16 | 6 | 66 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 31 36 36 | 8 | 85 85 81 |
4 | 48 41 | 9 | 91 90 93 |
Quảng Trị - 14/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1800 5690 | 2881 7591 7441 7831 | 393 | 0414 | 3685 7685 | 7436 1116 7066 9836 4376 | 57 | 0048 | 3019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 77 |
200N | 765 |
400N | 7346 0451 9201 |
1TR | 3435 |
3TR | 46212 55393 16640 78460 71027 20766 84484 |
10TR | 56055 32358 |
15TR | 78646 |
30TR | 67909 |
2Tỷ | 677421 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/02/13
0 | 09 01 | 5 | 55 58 51 |
1 | 12 | 6 | 60 66 65 |
2 | 21 27 | 7 | 77 |
3 | 35 | 8 | 84 |
4 | 46 40 46 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 07/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 8460 | 0451 9201 7421 | 6212 | 5393 | 4484 | 765 3435 6055 | 7346 0766 8646 | 77 1027 | 2358 | 7909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 19 |
200N | 727 |
400N | 3250 1353 2008 |
1TR | 6798 |
3TR | 31381 84224 84245 40085 57335 81241 47684 |
10TR | 26876 66414 |
15TR | 04290 |
30TR | 55833 |
2Tỷ | 162194 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/01/13
0 | 08 | 5 | 50 53 |
1 | 14 19 | 6 | |
2 | 24 27 | 7 | 76 |
3 | 33 35 | 8 | 81 85 84 |
4 | 45 41 | 9 | 94 90 98 |
Quảng Trị - 31/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3250 4290 | 1381 1241 | 1353 5833 | 4224 7684 6414 2194 | 4245 0085 7335 | 6876 | 727 | 2008 6798 | 19 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|