Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 49 |
200N | 674 |
400N | 2728 0843 1778 |
1TR | 7713 |
3TR | 59174 27679 59329 41437 62057 46481 44839 |
10TR | 31649 14663 |
15TR | 11338 |
30TR | 88523 |
2Tỷ | 868014 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/03/24
0 | 5 | 57 | |
1 | 14 13 | 6 | 63 |
2 | 23 29 28 | 7 | 74 79 78 74 |
3 | 38 37 39 | 8 | 81 |
4 | 49 43 49 | 9 |
Quảng Trị - 07/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6481 | 0843 7713 4663 8523 | 674 9174 8014 | 1437 2057 | 2728 1778 1338 | 49 7679 9329 4839 1649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 69 |
200N | 308 |
400N | 3399 0224 1731 |
1TR | 4433 |
3TR | 78398 44817 82282 17502 67040 07163 76312 |
10TR | 08782 99723 |
15TR | 13684 |
30TR | 70033 |
2Tỷ | 856748 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/02/24
0 | 02 08 | 5 | |
1 | 17 12 | 6 | 63 69 |
2 | 23 24 | 7 | |
3 | 33 33 31 | 8 | 84 82 82 |
4 | 48 40 | 9 | 98 99 |
Quảng Trị - 29/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7040 | 1731 | 2282 7502 6312 8782 | 4433 7163 9723 0033 | 0224 3684 | 4817 | 308 8398 6748 | 69 3399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 35 |
200N | 413 |
400N | 6397 5377 9417 |
1TR | 3370 |
3TR | 23432 92180 01711 21227 19899 58175 34521 |
10TR | 27120 55471 |
15TR | 65286 |
30TR | 69386 |
2Tỷ | 839446 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/02/24
0 | 5 | ||
1 | 11 17 13 | 6 | |
2 | 20 27 21 | 7 | 71 75 70 77 |
3 | 32 35 | 8 | 86 86 80 |
4 | 46 | 9 | 99 97 |
Quảng Trị - 22/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3370 2180 7120 | 1711 4521 5471 | 3432 | 413 | 35 8175 | 5286 9386 9446 | 6397 5377 9417 1227 | 9899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 73 |
200N | 674 |
400N | 5510 6443 5118 |
1TR | 1845 |
3TR | 73226 74010 18703 53271 66589 29310 36070 |
10TR | 58043 26611 |
15TR | 49120 |
30TR | 97325 |
2Tỷ | 642858 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/02/24
0 | 03 | 5 | 58 |
1 | 11 10 10 10 18 | 6 | |
2 | 25 20 26 | 7 | 71 70 74 73 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 43 45 43 | 9 |
Quảng Trị - 15/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5510 4010 9310 6070 9120 | 3271 6611 | 73 6443 8703 8043 | 674 | 1845 7325 | 3226 | 5118 2858 | 6589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 09 |
200N | 710 |
400N | 4481 8399 9488 |
1TR | 5227 |
3TR | 98156 03119 74308 46547 78534 66715 59416 |
10TR | 51909 79610 |
15TR | 63604 |
30TR | 21935 |
2Tỷ | 385355 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/02/24
0 | 04 09 08 09 | 5 | 55 56 |
1 | 10 19 15 16 10 | 6 | |
2 | 27 | 7 | |
3 | 35 34 | 8 | 81 88 |
4 | 47 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 08/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
710 9610 | 4481 | 8534 3604 | 6715 1935 5355 | 8156 9416 | 5227 6547 | 9488 4308 | 09 8399 3119 1909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 25 |
200N | 482 |
400N | 0373 8587 5242 |
1TR | 0628 |
3TR | 15040 55782 15355 81048 35690 15441 64307 |
10TR | 53394 42111 |
15TR | 12754 |
30TR | 60228 |
2Tỷ | 185911 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/02/24
0 | 07 | 5 | 54 55 |
1 | 11 11 | 6 | |
2 | 28 28 25 | 7 | 73 |
3 | 8 | 82 87 82 | |
4 | 40 48 41 42 | 9 | 94 90 |
Quảng Trị - 01/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5040 5690 | 5441 2111 5911 | 482 5242 5782 | 0373 | 3394 2754 | 25 5355 | 8587 4307 | 0628 1048 0228 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|