Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 35 |
200N | 413 |
400N | 6397 5377 9417 |
1TR | 3370 |
3TR | 23432 92180 01711 21227 19899 58175 34521 |
10TR | 27120 55471 |
15TR | 65286 |
30TR | 69386 |
2Tỷ | 839446 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/02/24
0 | 5 | ||
1 | 11 17 13 | 6 | |
2 | 20 27 21 | 7 | 71 75 70 77 |
3 | 32 35 | 8 | 86 86 80 |
4 | 46 | 9 | 99 97 |
Quảng Trị - 22/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3370 2180 7120 | 1711 4521 5471 | 3432 | 413 | 35 8175 | 5286 9386 9446 | 6397 5377 9417 1227 | 9899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 73 |
200N | 674 |
400N | 5510 6443 5118 |
1TR | 1845 |
3TR | 73226 74010 18703 53271 66589 29310 36070 |
10TR | 58043 26611 |
15TR | 49120 |
30TR | 97325 |
2Tỷ | 642858 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/02/24
0 | 03 | 5 | 58 |
1 | 11 10 10 10 18 | 6 | |
2 | 25 20 26 | 7 | 71 70 74 73 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 43 45 43 | 9 |
Quảng Trị - 15/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5510 4010 9310 6070 9120 | 3271 6611 | 73 6443 8703 8043 | 674 | 1845 7325 | 3226 | 5118 2858 | 6589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 09 |
200N | 710 |
400N | 4481 8399 9488 |
1TR | 5227 |
3TR | 98156 03119 74308 46547 78534 66715 59416 |
10TR | 51909 79610 |
15TR | 63604 |
30TR | 21935 |
2Tỷ | 385355 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/02/24
0 | 04 09 08 09 | 5 | 55 56 |
1 | 10 19 15 16 10 | 6 | |
2 | 27 | 7 | |
3 | 35 34 | 8 | 81 88 |
4 | 47 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 08/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
710 9610 | 4481 | 8534 3604 | 6715 1935 5355 | 8156 9416 | 5227 6547 | 9488 4308 | 09 8399 3119 1909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 25 |
200N | 482 |
400N | 0373 8587 5242 |
1TR | 0628 |
3TR | 15040 55782 15355 81048 35690 15441 64307 |
10TR | 53394 42111 |
15TR | 12754 |
30TR | 60228 |
2Tỷ | 185911 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/02/24
0 | 07 | 5 | 54 55 |
1 | 11 11 | 6 | |
2 | 28 28 25 | 7 | 73 |
3 | 8 | 82 87 82 | |
4 | 40 48 41 42 | 9 | 94 90 |
Quảng Trị - 01/02/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5040 5690 | 5441 2111 5911 | 482 5242 5782 | 0373 | 3394 2754 | 25 5355 | 8587 4307 | 0628 1048 0228 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 88 |
200N | 099 |
400N | 6807 3006 2244 |
1TR | 6085 |
3TR | 15237 20729 27370 82598 28527 40573 35182 |
10TR | 66211 54763 |
15TR | 97573 |
30TR | 98246 |
2Tỷ | 437580 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/01/24
0 | 07 06 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 63 |
2 | 29 27 | 7 | 73 70 73 |
3 | 37 | 8 | 80 82 85 88 |
4 | 46 44 | 9 | 98 99 |
Quảng Trị - 25/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7370 7580 | 6211 | 5182 | 0573 4763 7573 | 2244 | 6085 | 3006 8246 | 6807 5237 8527 | 88 2598 | 099 0729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 48 |
200N | 775 |
400N | 6253 7179 4205 |
1TR | 5219 |
3TR | 60391 21034 50036 00338 82779 86700 78719 |
10TR | 01013 36343 |
15TR | 86727 |
30TR | 37277 |
2Tỷ | 384727 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/01/24
0 | 00 05 | 5 | 53 |
1 | 13 19 19 | 6 | |
2 | 27 27 | 7 | 77 79 79 75 |
3 | 34 36 38 | 8 | |
4 | 43 48 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 18/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6700 | 0391 | 6253 1013 6343 | 1034 | 775 4205 | 0036 | 6727 7277 4727 | 48 0338 | 7179 5219 2779 8719 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|