Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 05 |
200N | 042 |
400N | 5254 9130 9435 |
1TR | 3264 |
3TR | 57259 51159 91327 70164 62851 76248 09812 |
10TR | 01439 06470 |
15TR | 45450 |
30TR | 28161 |
2Tỷ | 95313 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/04/16
0 | 05 | 5 | 50 59 59 51 54 |
1 | 13 12 | 6 | 61 64 64 |
2 | 27 | 7 | 70 |
3 | 39 30 35 | 8 | |
4 | 48 42 | 9 |
Quảng Trị - 07/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9130 6470 5450 | 2851 8161 | 042 9812 | 5313 | 5254 3264 0164 | 05 9435 | 1327 | 6248 | 7259 1159 1439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 69 |
200N | 091 |
400N | 4338 2558 8351 |
1TR | 1503 |
3TR | 75081 04490 86771 90015 45365 93418 30579 |
10TR | 33827 62993 |
15TR | 99817 |
30TR | 50274 |
2Tỷ | 850230 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/03/16
0 | 03 | 5 | 58 51 |
1 | 17 15 18 | 6 | 65 69 |
2 | 27 | 7 | 74 71 79 |
3 | 30 38 | 8 | 81 |
4 | 9 | 93 90 91 |
Quảng Trị - 31/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4490 0230 | 091 8351 5081 6771 | 1503 2993 | 0274 | 0015 5365 | 3827 9817 | 4338 2558 3418 | 69 0579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 66 |
200N | 423 |
400N | 5377 1453 4849 |
1TR | 5398 |
3TR | 04284 32058 33463 77163 78877 58202 82093 |
10TR | 83700 77742 |
15TR | 16300 |
30TR | 08666 |
2Tỷ | 964114 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/03/16
0 | 00 00 02 | 5 | 58 53 |
1 | 14 | 6 | 66 63 63 66 |
2 | 23 | 7 | 77 77 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 42 49 | 9 | 93 98 |
Quảng Trị - 24/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3700 6300 | 8202 7742 | 423 1453 3463 7163 2093 | 4284 4114 | 66 8666 | 5377 8877 | 5398 2058 | 4849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 52 |
200N | 359 |
400N | 3322 5000 3249 |
1TR | 4220 |
3TR | 79253 45071 45564 77536 91002 57364 74927 |
10TR | 11748 72248 |
15TR | 98967 |
30TR | 96261 |
2Tỷ | 591251 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/03/16
0 | 02 00 | 5 | 51 53 59 52 |
1 | 6 | 61 67 64 64 | |
2 | 27 20 22 | 7 | 71 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 48 48 49 | 9 |
Quảng Trị - 17/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5000 4220 | 5071 6261 1251 | 52 3322 1002 | 9253 | 5564 7364 | 7536 | 4927 8967 | 1748 2248 | 359 3249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 46 |
200N | 217 |
400N | 7413 8284 7272 |
1TR | 4151 |
3TR | 07517 36745 66752 70571 25305 04504 53934 |
10TR | 51014 03601 |
15TR | 38468 |
30TR | 81978 |
2Tỷ | 265779 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/03/16
0 | 01 05 04 | 5 | 52 51 |
1 | 14 17 13 17 | 6 | 68 |
2 | 7 | 79 78 71 72 | |
3 | 34 | 8 | 84 |
4 | 45 46 | 9 |
Quảng Trị - 10/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4151 0571 3601 | 7272 6752 | 7413 | 8284 4504 3934 1014 | 6745 5305 | 46 | 217 7517 | 8468 1978 | 5779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 31 |
200N | 003 |
400N | 6342 2913 4913 |
1TR | 6028 |
3TR | 82723 16659 92905 85351 20506 95601 11768 |
10TR | 01506 54806 |
15TR | 99634 |
30TR | 31177 |
2Tỷ | 588041 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/03/16
0 | 06 06 05 06 01 03 | 5 | 59 51 |
1 | 13 13 | 6 | 68 |
2 | 23 28 | 7 | 77 |
3 | 34 31 | 8 | |
4 | 41 42 | 9 |
Quảng Trị - 03/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 5351 5601 8041 | 6342 | 003 2913 4913 2723 | 9634 | 2905 | 0506 1506 4806 | 1177 | 6028 1768 | 6659 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|