Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 06 |
200N | 158 |
400N | 4451 7743 7619 |
1TR | 6141 |
3TR | 44809 82463 74323 70948 27186 82683 79424 |
10TR | 66522 72318 |
15TR | 96660 |
30TR | 66170 |
2Tỷ | 454443 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/06/22
0 | 09 06 | 5 | 51 58 |
1 | 18 19 | 6 | 60 63 |
2 | 22 23 24 | 7 | 70 |
3 | 8 | 86 83 | |
4 | 43 48 41 43 | 9 |
Quảng Trị - 09/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6660 6170 | 4451 6141 | 6522 | 7743 2463 4323 2683 4443 | 9424 | 06 7186 | 158 0948 2318 | 7619 4809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 00 |
200N | 703 |
400N | 5432 8306 1755 |
1TR | 7464 |
3TR | 51737 33884 38912 23985 08249 17856 39989 |
10TR | 25957 58097 |
15TR | 12983 |
30TR | 95261 |
2Tỷ | 796166 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/06/22
0 | 06 03 00 | 5 | 57 56 55 |
1 | 12 | 6 | 66 61 64 |
2 | 7 | ||
3 | 37 32 | 8 | 83 84 85 89 |
4 | 49 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 02/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 5261 | 5432 8912 | 703 2983 | 7464 3884 | 1755 3985 | 8306 7856 6166 | 1737 5957 8097 | 8249 9989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 77 |
200N | 339 |
400N | 5924 1377 5878 |
1TR | 7526 |
3TR | 31493 48275 49682 93197 05124 27749 06103 |
10TR | 32476 95108 |
15TR | 97710 |
30TR | 95383 |
2Tỷ | 455147 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/05/22
0 | 08 03 | 5 | |
1 | 10 | 6 | |
2 | 24 26 24 | 7 | 76 75 77 78 77 |
3 | 39 | 8 | 83 82 |
4 | 47 49 | 9 | 93 97 |
Quảng Trị - 26/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7710 | 9682 | 1493 6103 5383 | 5924 5124 | 8275 | 7526 2476 | 77 1377 3197 5147 | 5878 5108 | 339 7749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 67 |
200N | 728 |
400N | 2338 2573 2008 |
1TR | 6727 |
3TR | 90791 64147 44114 68300 84020 57179 66617 |
10TR | 34521 59272 |
15TR | 17313 |
30TR | 02469 |
2Tỷ | 509098 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/05/22
0 | 00 08 | 5 | |
1 | 13 14 17 | 6 | 69 67 |
2 | 21 20 27 28 | 7 | 72 79 73 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 98 91 |
Quảng Trị - 19/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8300 4020 | 0791 4521 | 9272 | 2573 7313 | 4114 | 67 6727 4147 6617 | 728 2338 2008 9098 | 7179 2469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 28 |
200N | 246 |
400N | 9091 5938 4574 |
1TR | 9516 |
3TR | 35580 96079 95038 27155 65133 06392 81845 |
10TR | 02396 68298 |
15TR | 78005 |
30TR | 07191 |
2Tỷ | 123573 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/05/22
0 | 05 | 5 | 55 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 73 79 74 |
3 | 38 33 38 | 8 | 80 |
4 | 45 46 | 9 | 91 96 98 92 91 |
Quảng Trị - 12/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5580 | 9091 7191 | 6392 | 5133 3573 | 4574 | 7155 1845 8005 | 246 9516 2396 | 28 5938 5038 8298 | 6079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 77 |
200N | 994 |
400N | 6437 2132 3758 |
1TR | 5897 |
3TR | 22809 07570 05683 50346 22363 88743 04362 |
10TR | 45545 71016 |
15TR | 72421 |
30TR | 94243 |
2Tỷ | 921538 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/05/22
0 | 09 | 5 | 58 |
1 | 16 | 6 | 63 62 |
2 | 21 | 7 | 70 77 |
3 | 38 37 32 | 8 | 83 |
4 | 43 45 46 43 | 9 | 97 94 |
Quảng Trị - 05/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7570 | 2421 | 2132 4362 | 5683 2363 8743 4243 | 994 | 5545 | 0346 1016 | 77 6437 5897 | 3758 1538 | 2809 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|