Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 77 |
200N | 339 |
400N | 5924 1377 5878 |
1TR | 7526 |
3TR | 31493 48275 49682 93197 05124 27749 06103 |
10TR | 32476 95108 |
15TR | 97710 |
30TR | 95383 |
2Tỷ | 455147 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/05/22
0 | 08 03 | 5 | |
1 | 10 | 6 | |
2 | 24 26 24 | 7 | 76 75 77 78 77 |
3 | 39 | 8 | 83 82 |
4 | 47 49 | 9 | 93 97 |
Quảng Trị - 26/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7710 | 9682 | 1493 6103 5383 | 5924 5124 | 8275 | 7526 2476 | 77 1377 3197 5147 | 5878 5108 | 339 7749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 67 |
200N | 728 |
400N | 2338 2573 2008 |
1TR | 6727 |
3TR | 90791 64147 44114 68300 84020 57179 66617 |
10TR | 34521 59272 |
15TR | 17313 |
30TR | 02469 |
2Tỷ | 509098 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/05/22
0 | 00 08 | 5 | |
1 | 13 14 17 | 6 | 69 67 |
2 | 21 20 27 28 | 7 | 72 79 73 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 98 91 |
Quảng Trị - 19/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8300 4020 | 0791 4521 | 9272 | 2573 7313 | 4114 | 67 6727 4147 6617 | 728 2338 2008 9098 | 7179 2469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 28 |
200N | 246 |
400N | 9091 5938 4574 |
1TR | 9516 |
3TR | 35580 96079 95038 27155 65133 06392 81845 |
10TR | 02396 68298 |
15TR | 78005 |
30TR | 07191 |
2Tỷ | 123573 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/05/22
0 | 05 | 5 | 55 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 73 79 74 |
3 | 38 33 38 | 8 | 80 |
4 | 45 46 | 9 | 91 96 98 92 91 |
Quảng Trị - 12/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5580 | 9091 7191 | 6392 | 5133 3573 | 4574 | 7155 1845 8005 | 246 9516 2396 | 28 5938 5038 8298 | 6079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 77 |
200N | 994 |
400N | 6437 2132 3758 |
1TR | 5897 |
3TR | 22809 07570 05683 50346 22363 88743 04362 |
10TR | 45545 71016 |
15TR | 72421 |
30TR | 94243 |
2Tỷ | 921538 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/05/22
0 | 09 | 5 | 58 |
1 | 16 | 6 | 63 62 |
2 | 21 | 7 | 70 77 |
3 | 38 37 32 | 8 | 83 |
4 | 43 45 46 43 | 9 | 97 94 |
Quảng Trị - 05/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7570 | 2421 | 2132 4362 | 5683 2363 8743 4243 | 994 | 5545 | 0346 1016 | 77 6437 5897 | 3758 1538 | 2809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 70 |
200N | 807 |
400N | 8890 3771 9950 |
1TR | 8767 |
3TR | 09492 69899 35213 53456 85070 77809 85312 |
10TR | 23589 77262 |
15TR | 10028 |
30TR | 17885 |
2Tỷ | 980724 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/04/22
0 | 09 07 | 5 | 56 50 |
1 | 13 12 | 6 | 62 67 |
2 | 24 28 | 7 | 70 71 70 |
3 | 8 | 85 89 | |
4 | 9 | 92 99 90 |
Quảng Trị - 28/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 8890 9950 5070 | 3771 | 9492 5312 7262 | 5213 | 0724 | 7885 | 3456 | 807 8767 | 0028 | 9899 7809 3589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 06 |
200N | 627 |
400N | 2376 3192 9174 |
1TR | 6144 |
3TR | 29943 25566 52934 69973 75988 35951 09138 |
10TR | 21930 44698 |
15TR | 32190 |
30TR | 36733 |
2Tỷ | 792159 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/04/22
0 | 06 | 5 | 59 51 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 27 | 7 | 73 76 74 |
3 | 33 30 34 38 | 8 | 88 |
4 | 43 44 | 9 | 90 98 92 |
Quảng Trị - 21/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1930 2190 | 5951 | 3192 | 9943 9973 6733 | 9174 6144 2934 | 06 2376 5566 | 627 | 5988 9138 4698 | 2159 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|