Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 22 |
200N | 509 |
400N | 9066 3344 5439 |
1TR | 1669 |
3TR | 88659 96266 40819 84380 35355 28735 55769 |
10TR | 01744 24751 |
15TR | 86947 |
30TR | 55657 |
2Tỷ | 867548 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/07/15
0 | 09 | 5 | 57 51 59 55 |
1 | 19 | 6 | 66 69 69 66 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 35 39 | 8 | 80 |
4 | 48 47 44 44 | 9 |
Quảng Trị - 09/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4380 | 4751 | 22 | 3344 1744 | 5355 8735 | 9066 6266 | 6947 5657 | 7548 | 509 5439 1669 8659 0819 5769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 95 |
200N | 823 |
400N | 6129 0037 2625 |
1TR | 7925 |
3TR | 87414 47314 50551 03720 72234 74536 50072 |
10TR | 81270 33429 |
15TR | 69293 |
30TR | 56453 |
2Tỷ | 111742 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/07/15
0 | 5 | 53 51 | |
1 | 14 14 | 6 | |
2 | 29 20 25 29 25 23 | 7 | 70 72 |
3 | 34 36 37 | 8 | |
4 | 42 | 9 | 93 95 |
Quảng Trị - 02/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3720 1270 | 0551 | 0072 1742 | 823 9293 6453 | 7414 7314 2234 | 95 2625 7925 | 4536 | 0037 | 6129 3429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 25 |
200N | 320 |
400N | 0797 5155 4451 |
1TR | 8362 |
3TR | 26278 63832 12560 93172 57575 56432 24723 |
10TR | 18107 22225 |
15TR | 63598 |
30TR | 20303 |
2Tỷ | 723227 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/06/15
0 | 03 07 | 5 | 55 51 |
1 | 6 | 60 62 | |
2 | 27 25 23 20 25 | 7 | 78 72 75 |
3 | 32 32 | 8 | |
4 | 9 | 98 97 |
Quảng Trị - 25/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
320 2560 | 4451 | 8362 3832 3172 6432 | 4723 0303 | 25 5155 7575 2225 | 0797 8107 3227 | 6278 3598 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 13 |
200N | 193 |
400N | 7199 0110 0582 |
1TR | 6631 |
3TR | 97267 60310 41089 32261 95320 98166 19964 |
10TR | 58251 61202 |
15TR | 04946 |
30TR | 12201 |
2Tỷ | 176665 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/06/15
0 | 01 02 | 5 | 51 |
1 | 10 10 13 | 6 | 65 67 61 66 64 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 89 82 |
4 | 46 | 9 | 99 93 |
Quảng Trị - 18/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0110 0310 5320 | 6631 2261 8251 2201 | 0582 1202 | 13 193 | 9964 | 6665 | 8166 4946 | 7267 | 7199 1089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 42 |
200N | 510 |
400N | 4248 9607 4137 |
1TR | 6642 |
3TR | 94111 44274 57775 69702 02670 14257 23918 |
10TR | 08119 79776 |
15TR | 35961 |
30TR | 98822 |
2Tỷ | 289429 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/06/15
0 | 02 07 | 5 | 57 |
1 | 19 11 18 10 | 6 | 61 |
2 | 29 22 | 7 | 76 74 75 70 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 42 48 42 | 9 |
Quảng Trị - 11/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
510 2670 | 4111 5961 | 42 6642 9702 8822 | 4274 | 7775 | 9776 | 9607 4137 4257 | 4248 3918 | 8119 9429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 62 |
200N | 269 |
400N | 4093 0836 1092 |
1TR | 3592 |
3TR | 67235 47906 34605 56954 19129 50019 17458 |
10TR | 37959 75706 |
15TR | 88968 |
30TR | 67649 |
2Tỷ | 824933 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/06/15
0 | 06 06 05 | 5 | 59 54 58 |
1 | 19 | 6 | 68 69 62 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 33 35 36 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 92 93 92 |
Quảng Trị - 04/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
62 1092 3592 | 4093 4933 | 6954 | 7235 4605 | 0836 7906 5706 | 7458 8968 | 269 9129 0019 7959 7649 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
13 ( 17 ngày )
84 ( 16 ngày )
04 ( 8 ngày )
17 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
34 ( 7 ngày )
40 ( 7 ngày )
48 ( 7 ngày )
83 ( 7 ngày )
92 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
29 ( 18 ngày )
24 ( 14 ngày )
02 ( 13 ngày )
72 ( 13 ngày )
41 ( 11 ngày )
84 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
15 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|