Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 13 |
200N | 193 |
400N | 7199 0110 0582 |
1TR | 6631 |
3TR | 97267 60310 41089 32261 95320 98166 19964 |
10TR | 58251 61202 |
15TR | 04946 |
30TR | 12201 |
2Tỷ | 176665 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/06/15
0 | 01 02 | 5 | 51 |
1 | 10 10 13 | 6 | 65 67 61 66 64 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 89 82 |
4 | 46 | 9 | 99 93 |
Quảng Trị - 18/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0110 0310 5320 | 6631 2261 8251 2201 | 0582 1202 | 13 193 | 9964 | 6665 | 8166 4946 | 7267 | 7199 1089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 42 |
200N | 510 |
400N | 4248 9607 4137 |
1TR | 6642 |
3TR | 94111 44274 57775 69702 02670 14257 23918 |
10TR | 08119 79776 |
15TR | 35961 |
30TR | 98822 |
2Tỷ | 289429 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/06/15
0 | 02 07 | 5 | 57 |
1 | 19 11 18 10 | 6 | 61 |
2 | 29 22 | 7 | 76 74 75 70 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 42 48 42 | 9 |
Quảng Trị - 11/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
510 2670 | 4111 5961 | 42 6642 9702 8822 | 4274 | 7775 | 9776 | 9607 4137 4257 | 4248 3918 | 8119 9429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 62 |
200N | 269 |
400N | 4093 0836 1092 |
1TR | 3592 |
3TR | 67235 47906 34605 56954 19129 50019 17458 |
10TR | 37959 75706 |
15TR | 88968 |
30TR | 67649 |
2Tỷ | 824933 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/06/15
0 | 06 06 05 | 5 | 59 54 58 |
1 | 19 | 6 | 68 69 62 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 33 35 36 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 92 93 92 |
Quảng Trị - 04/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
62 1092 3592 | 4093 4933 | 6954 | 7235 4605 | 0836 7906 5706 | 7458 8968 | 269 9129 0019 7959 7649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 86 |
200N | 276 |
400N | 8161 0918 8328 |
1TR | 5782 |
3TR | 15583 19273 89410 37512 83903 94437 90697 |
10TR | 24240 11041 |
15TR | 63786 |
30TR | 25776 |
2Tỷ | 375515 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/05/15
0 | 03 | 5 | |
1 | 15 10 12 18 | 6 | 61 |
2 | 28 | 7 | 76 73 76 |
3 | 37 | 8 | 86 83 82 86 |
4 | 40 41 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 28/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9410 4240 | 8161 1041 | 5782 7512 | 5583 9273 3903 | 5515 | 86 276 3786 5776 | 4437 0697 | 0918 8328 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 75 |
200N | 397 |
400N | 0412 9678 2768 |
1TR | 0715 |
3TR | 80748 49651 24255 72921 72766 76384 73545 |
10TR | 57385 68653 |
15TR | 45686 |
30TR | 23412 |
2Tỷ | 498699 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/05/15
0 | 5 | 53 51 55 | |
1 | 12 15 12 | 6 | 66 68 |
2 | 21 | 7 | 78 75 |
3 | 8 | 86 85 84 | |
4 | 48 45 | 9 | 99 97 |
Quảng Trị - 21/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9651 2921 | 0412 3412 | 8653 | 6384 | 75 0715 4255 3545 7385 | 2766 5686 | 397 | 9678 2768 0748 | 8699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 99 |
200N | 489 |
400N | 4559 3783 5930 |
1TR | 5721 |
3TR | 50990 35332 94266 63603 39599 62681 21000 |
10TR | 82561 27145 |
15TR | 51064 |
30TR | 98846 |
2Tỷ | 710555 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/05/15
0 | 03 00 | 5 | 55 59 |
1 | 6 | 64 61 66 | |
2 | 21 | 7 | |
3 | 32 30 | 8 | 81 83 89 |
4 | 46 45 | 9 | 90 99 99 |
Quảng Trị - 14/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5930 0990 1000 | 5721 2681 2561 | 5332 | 3783 3603 | 1064 | 7145 0555 | 4266 8846 | 99 489 4559 9599 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|