Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 67 |
200N | 524 |
400N | 4090 0037 6629 |
1TR | 2841 |
3TR | 72258 40693 26381 99401 05501 44324 64633 |
10TR | 45255 66597 |
15TR | 73558 |
30TR | 48150 |
2Tỷ | 575516 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/04/14
0 | 01 01 | 5 | 50 58 55 58 |
1 | 16 | 6 | 67 |
2 | 24 29 24 | 7 | |
3 | 33 37 | 8 | 81 |
4 | 41 | 9 | 97 93 90 |
Quảng Trị - 10/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4090 8150 | 2841 6381 9401 5501 | 0693 4633 | 524 4324 | 5255 | 5516 | 67 0037 6597 | 2258 3558 | 6629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 46 |
200N | 319 |
400N | 6855 8994 7647 |
1TR | 6895 |
3TR | 92745 59401 19013 39833 71560 77287 20845 |
10TR | 66286 85895 |
15TR | 12190 |
30TR | 11312 |
2Tỷ | 454152 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/04/14
0 | 01 | 5 | 52 55 |
1 | 12 13 19 | 6 | 60 |
2 | 7 | ||
3 | 33 | 8 | 86 87 |
4 | 45 45 47 46 | 9 | 90 95 95 94 |
Quảng Trị - 03/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1560 2190 | 9401 | 1312 4152 | 9013 9833 | 8994 | 6855 6895 2745 0845 5895 | 46 6286 | 7647 7287 | 319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 69 |
200N | 589 |
400N | 7021 1932 6869 |
1TR | 4922 |
3TR | 14902 20356 82241 23782 58135 65319 05702 |
10TR | 66095 30608 |
15TR | 43199 |
30TR | 00951 |
2Tỷ | 086304 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/03/14
0 | 04 08 02 02 | 5 | 51 56 |
1 | 19 | 6 | 69 69 |
2 | 22 21 | 7 | |
3 | 35 32 | 8 | 82 89 |
4 | 41 | 9 | 99 95 |
Quảng Trị - 27/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7021 2241 0951 | 1932 4922 4902 3782 5702 | 6304 | 8135 6095 | 0356 | 0608 | 69 589 6869 5319 3199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 39 |
200N | 995 |
400N | 5115 3045 3223 |
1TR | 0145 |
3TR | 68236 03522 02392 02853 94112 37127 65680 |
10TR | 48893 35023 |
15TR | 49685 |
30TR | 06267 |
2Tỷ | 905487 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/03/14
0 | 5 | 53 | |
1 | 12 15 | 6 | 67 |
2 | 23 22 27 23 | 7 | |
3 | 36 39 | 8 | 87 85 80 |
4 | 45 45 | 9 | 93 92 95 |
Quảng Trị - 20/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5680 | 3522 2392 4112 | 3223 2853 8893 5023 | 995 5115 3045 0145 9685 | 8236 | 7127 6267 5487 | 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 33 |
200N | 986 |
400N | 9543 6781 5759 |
1TR | 1913 |
3TR | 80704 03274 71582 30688 96017 92943 41358 |
10TR | 29644 96207 |
15TR | 11496 |
30TR | 86913 |
2Tỷ | 129839 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/03/14
0 | 07 04 | 5 | 58 59 |
1 | 13 17 13 | 6 | |
2 | 7 | 74 | |
3 | 39 33 | 8 | 82 88 81 86 |
4 | 44 43 43 | 9 | 96 |
Quảng Trị - 13/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6781 | 1582 | 33 9543 1913 2943 6913 | 0704 3274 9644 | 986 1496 | 6017 6207 | 0688 1358 | 5759 9839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 13 |
200N | 289 |
400N | 2626 1483 3976 |
1TR | 9616 |
3TR | 07357 61458 76485 05648 90222 69079 88526 |
10TR | 15449 13194 |
15TR | 14550 |
30TR | 39989 |
2Tỷ | 276339 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/03/14
0 | 5 | 50 57 58 | |
1 | 16 13 | 6 | |
2 | 22 26 26 | 7 | 79 76 |
3 | 39 | 8 | 89 85 83 89 |
4 | 49 48 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 06/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4550 | 0222 | 13 1483 | 3194 | 6485 | 2626 3976 9616 8526 | 7357 | 1458 5648 | 289 9079 5449 9989 6339 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|