Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 62 |
200N | 125 |
400N | 4015 6537 0866 |
1TR | 5272 |
3TR | 28742 29513 88646 71687 34326 03527 54311 |
10TR | 87288 33027 |
15TR | 31210 |
30TR | 23984 |
2Tỷ | 478402 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/08/23
0 | 02 | 5 | |
1 | 10 13 11 15 | 6 | 66 62 |
2 | 27 26 27 25 | 7 | 72 |
3 | 37 | 8 | 84 88 87 |
4 | 42 46 | 9 |
Quảng Trị - 10/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1210 | 4311 | 62 5272 8742 8402 | 9513 | 3984 | 125 4015 | 0866 8646 4326 | 6537 1687 3527 3027 | 7288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 27 |
200N | 652 |
400N | 2595 9966 0123 |
1TR | 6844 |
3TR | 47924 07442 66529 93858 57785 03547 85048 |
10TR | 38697 46193 |
15TR | 16841 |
30TR | 30965 |
2Tỷ | 308516 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/08/23
0 | 5 | 58 52 | |
1 | 16 | 6 | 65 66 |
2 | 24 29 23 27 | 7 | |
3 | 8 | 85 | |
4 | 41 42 47 48 44 | 9 | 97 93 95 |
Quảng Trị - 03/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6841 | 652 7442 | 0123 6193 | 6844 7924 | 2595 7785 0965 | 9966 8516 | 27 3547 8697 | 3858 5048 | 6529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 02 |
200N | 893 |
400N | 0212 4411 7375 |
1TR | 1964 |
3TR | 66782 28219 41653 56213 32675 85059 35757 |
10TR | 84722 41162 |
15TR | 34457 |
30TR | 93507 |
2Tỷ | 121688 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/07/23
0 | 07 02 | 5 | 57 53 59 57 |
1 | 19 13 12 11 | 6 | 62 64 |
2 | 22 | 7 | 75 75 |
3 | 8 | 88 82 | |
4 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 27/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4411 | 02 0212 6782 4722 1162 | 893 1653 6213 | 1964 | 7375 2675 | 5757 4457 3507 | 1688 | 8219 5059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 72 |
200N | 000 |
400N | 4695 9259 1446 |
1TR | 4124 |
3TR | 46608 76441 17434 55621 31320 72878 88310 |
10TR | 83387 97161 |
15TR | 20385 |
30TR | 41309 |
2Tỷ | 103751 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/07/23
0 | 09 08 00 | 5 | 51 59 |
1 | 10 | 6 | 61 |
2 | 21 20 24 | 7 | 78 72 |
3 | 34 | 8 | 85 87 |
4 | 41 46 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 20/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
000 1320 8310 | 6441 5621 7161 3751 | 72 | 4124 7434 | 4695 0385 | 1446 | 3387 | 6608 2878 | 9259 1309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 72 |
200N | 897 |
400N | 6455 6566 5249 |
1TR | 6562 |
3TR | 13575 73340 41852 12866 98188 19193 59306 |
10TR | 88270 40318 |
15TR | 69078 |
30TR | 32761 |
2Tỷ | 699825 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/07/23
0 | 06 | 5 | 52 55 |
1 | 18 | 6 | 61 66 62 66 |
2 | 25 | 7 | 78 70 75 72 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 40 49 | 9 | 93 97 |
Quảng Trị - 13/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3340 8270 | 2761 | 72 6562 1852 | 9193 | 6455 3575 9825 | 6566 2866 9306 | 897 | 8188 0318 9078 | 5249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 34 |
200N | 877 |
400N | 5603 9672 4248 |
1TR | 3824 |
3TR | 40875 67588 12659 58633 96261 23206 84893 |
10TR | 88578 34249 |
15TR | 89246 |
30TR | 99979 |
2Tỷ | 183500 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/07/23
0 | 00 06 03 | 5 | 59 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 24 | 7 | 79 78 75 72 77 |
3 | 33 34 | 8 | 88 |
4 | 46 49 48 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 06/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3500 | 6261 | 9672 | 5603 8633 4893 | 34 3824 | 0875 | 3206 9246 | 877 | 4248 7588 8578 | 2659 4249 9979 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|