Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 65 |
200N | 647 |
400N | 2731 4636 5871 |
1TR | 8419 |
3TR | 80162 30745 01058 12777 28211 62926 18693 |
10TR | 41416 14230 |
15TR | 99456 |
30TR | 51904 |
2Tỷ | 110727 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/10/24
0 | 04 | 5 | 56 58 |
1 | 16 11 19 | 6 | 62 65 |
2 | 27 26 | 7 | 77 71 |
3 | 30 31 36 | 8 | |
4 | 45 47 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 10/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4230 | 2731 5871 8211 | 0162 | 8693 | 1904 | 65 0745 | 4636 2926 1416 9456 | 647 2777 0727 | 1058 | 8419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 18 |
200N | 638 |
400N | 1845 4015 6893 |
1TR | 3609 |
3TR | 29680 20367 19770 28629 22529 65293 66124 |
10TR | 43512 41576 |
15TR | 33259 |
30TR | 94082 |
2Tỷ | 852571 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/10/24
0 | 09 | 5 | 59 |
1 | 12 15 18 | 6 | 67 |
2 | 29 29 24 | 7 | 71 76 70 |
3 | 38 | 8 | 82 80 |
4 | 45 | 9 | 93 93 |
Quảng Trị - 03/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9680 9770 | 2571 | 3512 4082 | 6893 5293 | 6124 | 1845 4015 | 1576 | 0367 | 18 638 | 3609 8629 2529 3259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 52 |
200N | 684 |
400N | 0928 7819 4213 |
1TR | 3697 |
3TR | 71928 62039 53326 38894 39969 97184 56321 |
10TR | 67121 71789 |
15TR | 58978 |
30TR | 84189 |
2Tỷ | 248567 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/09/24
0 | 5 | 52 | |
1 | 19 13 | 6 | 67 69 |
2 | 21 28 26 21 28 | 7 | 78 |
3 | 39 | 8 | 89 89 84 84 |
4 | 9 | 94 97 |
Quảng Trị - 26/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6321 7121 | 52 | 4213 | 684 8894 7184 | 3326 | 3697 8567 | 0928 1928 8978 | 7819 2039 9969 1789 4189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 95 |
200N | 276 |
400N | 3664 8827 2444 |
1TR | 5757 |
3TR | 76092 04493 65405 85435 67016 22107 70457 |
10TR | 61434 74770 |
15TR | 88628 |
30TR | 32292 |
2Tỷ | 574085 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/09/24
0 | 05 07 | 5 | 57 57 |
1 | 16 | 6 | 64 |
2 | 28 27 | 7 | 70 76 |
3 | 34 35 | 8 | 85 |
4 | 44 | 9 | 92 92 93 95 |
Quảng Trị - 19/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4770 | 6092 2292 | 4493 | 3664 2444 1434 | 95 5405 5435 4085 | 276 7016 | 8827 5757 2107 0457 | 8628 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 09 |
200N | 064 |
400N | 1846 6328 9722 |
1TR | 4471 |
3TR | 90222 76425 06655 19929 99368 69102 87773 |
10TR | 51734 13667 |
15TR | 09088 |
30TR | 47916 |
2Tỷ | 379493 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/09/24
0 | 02 09 | 5 | 55 |
1 | 16 | 6 | 67 68 64 |
2 | 22 25 29 28 22 | 7 | 73 71 |
3 | 34 | 8 | 88 |
4 | 46 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 12/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4471 | 9722 0222 9102 | 7773 9493 | 064 1734 | 6425 6655 | 1846 7916 | 3667 | 6328 9368 9088 | 09 9929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 74 |
200N | 929 |
400N | 6817 3623 1188 |
1TR | 9558 |
3TR | 69759 84083 25564 23857 43313 60680 91892 |
10TR | 33281 56422 |
15TR | 89354 |
30TR | 71884 |
2Tỷ | 505484 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/09/24
0 | 5 | 54 59 57 58 | |
1 | 13 17 | 6 | 64 |
2 | 22 23 29 | 7 | 74 |
3 | 8 | 84 84 81 83 80 88 | |
4 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 05/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0680 | 3281 | 1892 6422 | 3623 4083 3313 | 74 5564 9354 1884 5484 | 6817 3857 | 1188 9558 | 929 9759 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|