Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 95 |
200N | 276 |
400N | 3664 8827 2444 |
1TR | 5757 |
3TR | 76092 04493 65405 85435 67016 22107 70457 |
10TR | 61434 74770 |
15TR | 88628 |
30TR | 32292 |
2Tỷ | 574085 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/09/24
0 | 05 07 | 5 | 57 57 |
1 | 16 | 6 | 64 |
2 | 28 27 | 7 | 70 76 |
3 | 34 35 | 8 | 85 |
4 | 44 | 9 | 92 92 93 95 |
Quảng Trị - 19/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4770 | 6092 2292 | 4493 | 3664 2444 1434 | 95 5405 5435 4085 | 276 7016 | 8827 5757 2107 0457 | 8628 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 09 |
200N | 064 |
400N | 1846 6328 9722 |
1TR | 4471 |
3TR | 90222 76425 06655 19929 99368 69102 87773 |
10TR | 51734 13667 |
15TR | 09088 |
30TR | 47916 |
2Tỷ | 379493 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/09/24
0 | 02 09 | 5 | 55 |
1 | 16 | 6 | 67 68 64 |
2 | 22 25 29 28 22 | 7 | 73 71 |
3 | 34 | 8 | 88 |
4 | 46 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 12/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4471 | 9722 0222 9102 | 7773 9493 | 064 1734 | 6425 6655 | 1846 7916 | 3667 | 6328 9368 9088 | 09 9929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 74 |
200N | 929 |
400N | 6817 3623 1188 |
1TR | 9558 |
3TR | 69759 84083 25564 23857 43313 60680 91892 |
10TR | 33281 56422 |
15TR | 89354 |
30TR | 71884 |
2Tỷ | 505484 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/09/24
0 | 5 | 54 59 57 58 | |
1 | 13 17 | 6 | 64 |
2 | 22 23 29 | 7 | 74 |
3 | 8 | 84 84 81 83 80 88 | |
4 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 05/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0680 | 3281 | 1892 6422 | 3623 4083 3313 | 74 5564 9354 1884 5484 | 6817 3857 | 1188 9558 | 929 9759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 36 |
200N | 779 |
400N | 8115 5403 5520 |
1TR | 1580 |
3TR | 18568 27146 92127 15035 95478 62857 80238 |
10TR | 77160 18530 |
15TR | 03804 |
30TR | 70675 |
2Tỷ | 791366 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/08/24
0 | 04 03 | 5 | 57 |
1 | 15 | 6 | 66 60 68 |
2 | 27 20 | 7 | 75 78 79 |
3 | 30 35 38 36 | 8 | 80 |
4 | 46 | 9 |
Quảng Trị - 29/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5520 1580 7160 8530 | 5403 | 3804 | 8115 5035 0675 | 36 7146 1366 | 2127 2857 | 8568 5478 0238 | 779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 34 |
200N | 050 |
400N | 8234 3180 1952 |
1TR | 3291 |
3TR | 96243 49384 15855 57064 28564 40302 50856 |
10TR | 34481 41596 |
15TR | 61100 |
30TR | 73907 |
2Tỷ | 289636 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/08/24
0 | 07 00 02 | 5 | 55 56 52 50 |
1 | 6 | 64 64 | |
2 | 7 | ||
3 | 36 34 34 | 8 | 81 84 80 |
4 | 43 | 9 | 96 91 |
Quảng Trị - 22/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
050 3180 1100 | 3291 4481 | 1952 0302 | 6243 | 34 8234 9384 7064 8564 | 5855 | 0856 1596 9636 | 3907 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 34 |
200N | 866 |
400N | 6291 4304 9178 |
1TR | 7197 |
3TR | 05339 56523 60407 48890 85551 25558 68415 |
10TR | 29808 72494 |
15TR | 39941 |
30TR | 93366 |
2Tỷ | 370192 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/08/24
0 | 08 07 04 | 5 | 51 58 |
1 | 15 | 6 | 66 66 |
2 | 23 | 7 | 78 |
3 | 39 34 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 92 94 90 97 91 |
Quảng Trị - 15/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8890 | 6291 5551 9941 | 0192 | 6523 | 34 4304 2494 | 8415 | 866 3366 | 7197 0407 | 9178 5558 9808 | 5339 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|