Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 31 |
200N | 762 |
400N | 2668 2041 0756 |
1TR | 0197 |
3TR | 84995 98573 11464 37066 79894 33352 15672 |
10TR | 17561 68011 |
15TR | 40699 |
30TR | 45504 |
2Tỷ | 369775 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/11/22
0 | 04 | 5 | 52 56 |
1 | 11 | 6 | 61 64 66 68 62 |
2 | 7 | 75 73 72 | |
3 | 31 | 8 | |
4 | 41 | 9 | 99 95 94 97 |
Quảng Trị - 10/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 2041 7561 8011 | 762 3352 5672 | 8573 | 1464 9894 5504 | 4995 9775 | 0756 7066 | 0197 | 2668 | 0699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 64 |
200N | 572 |
400N | 4915 1257 9073 |
1TR | 9310 |
3TR | 20320 94235 71971 97593 26678 06902 92679 |
10TR | 16630 93889 |
15TR | 73356 |
30TR | 24933 |
2Tỷ | 169790 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/11/22
0 | 02 | 5 | 56 57 |
1 | 10 15 | 6 | 64 |
2 | 20 | 7 | 71 78 79 73 72 |
3 | 33 30 35 | 8 | 89 |
4 | 9 | 90 93 |
Quảng Trị - 03/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9310 0320 6630 9790 | 1971 | 572 6902 | 9073 7593 4933 | 64 | 4915 4235 | 3356 | 1257 | 6678 | 2679 3889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 51 |
200N | 083 |
400N | 4713 1545 9088 |
1TR | 4866 |
3TR | 86449 07705 74215 26728 88666 66328 61477 |
10TR | 93050 26460 |
15TR | 07322 |
30TR | 14495 |
2Tỷ | 321375 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/10/22
0 | 05 | 5 | 50 51 |
1 | 15 13 | 6 | 60 66 66 |
2 | 22 28 28 | 7 | 75 77 |
3 | 8 | 88 83 | |
4 | 49 45 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 27/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3050 6460 | 51 | 7322 | 083 4713 | 1545 7705 4215 4495 1375 | 4866 8666 | 1477 | 9088 6728 6328 | 6449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 27 |
200N | 383 |
400N | 2798 6517 9020 |
1TR | 2070 |
3TR | 07698 94127 66070 27900 05633 28675 22168 |
10TR | 37322 69833 |
15TR | 51366 |
30TR | 99686 |
2Tỷ | 639029 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/10/22
0 | 00 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 66 68 |
2 | 29 22 27 20 27 | 7 | 70 75 70 |
3 | 33 33 | 8 | 86 83 |
4 | 9 | 98 98 |
Quảng Trị - 20/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9020 2070 6070 7900 | 7322 | 383 5633 9833 | 8675 | 1366 9686 | 27 6517 4127 | 2798 7698 2168 | 9029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 05 |
200N | 432 |
400N | 9373 1888 1681 |
1TR | 7555 |
3TR | 44188 54074 11453 46384 88177 27767 15606 |
10TR | 34362 26613 |
15TR | 43681 |
30TR | 82369 |
2Tỷ | 798484 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/10/22
0 | 06 05 | 5 | 53 55 |
1 | 13 | 6 | 69 62 67 |
2 | 7 | 74 77 73 | |
3 | 32 | 8 | 84 81 88 84 88 81 |
4 | 9 |
Quảng Trị - 13/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1681 3681 | 432 4362 | 9373 1453 6613 | 4074 6384 8484 | 05 7555 | 5606 | 8177 7767 | 1888 4188 | 2369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 99 |
200N | 960 |
400N | 0644 1326 5305 |
1TR | 3031 |
3TR | 93358 40731 66964 65922 73234 72768 77936 |
10TR | 46909 99470 |
15TR | 38512 |
30TR | 79982 |
2Tỷ | 170966 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/10/22
0 | 09 05 | 5 | 58 |
1 | 12 | 6 | 66 64 68 60 |
2 | 22 26 | 7 | 70 |
3 | 31 34 36 31 | 8 | 82 |
4 | 44 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 06/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
960 9470 | 3031 0731 | 5922 8512 9982 | 0644 6964 3234 | 5305 | 1326 7936 0966 | 3358 2768 | 99 6909 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
98 ( 12 ngày )
84 ( 11 ngày )
81 ( 10 ngày )
22 ( 8 ngày )
23 ( 8 ngày )
46 ( 8 ngày )
51 ( 8 ngày )
83 ( 8 ngày )
94 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
28 ( 17 ngày )
41 ( 17 ngày )
79 ( 17 ngày )
19 ( 12 ngày )
24 ( 11 ngày )
56 ( 11 ngày )
72 ( 10 ngày )
89 ( 10 ngày )
99 ( 10 ngày )
|