Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 75 |
200N | 430 |
400N | 7928 0992 2789 |
1TR | 7182 |
3TR | 06820 80709 75428 71162 92023 81579 70294 |
10TR | 33150 41786 |
15TR | 95830 |
30TR | 35645 |
2Tỷ | 605952 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/02/16
0 | 09 | 5 | 52 50 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 20 28 23 28 | 7 | 79 75 |
3 | 30 30 | 8 | 86 82 89 |
4 | 45 | 9 | 94 92 |
Quảng Trị - 11/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
430 6820 3150 5830 | 0992 7182 1162 5952 | 2023 | 0294 | 75 5645 | 1786 | 7928 5428 | 2789 0709 1579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 45 |
200N | 588 |
400N | 5933 9280 6470 |
1TR | 2532 |
3TR | 24933 09668 11587 82622 18417 64949 10088 |
10TR | 95095 81104 |
15TR | 78560 |
30TR | 12897 |
2Tỷ | 826922 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/02/16
0 | 04 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 60 68 |
2 | 22 22 | 7 | 70 |
3 | 33 32 33 | 8 | 87 88 80 88 |
4 | 49 45 | 9 | 97 95 |
Quảng Trị - 04/02/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9280 6470 8560 | 2532 2622 6922 | 5933 4933 | 1104 | 45 5095 | 1587 8417 2897 | 588 9668 0088 | 4949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 23 |
200N | 729 |
400N | 9141 5353 3547 |
1TR | 3572 |
3TR | 13220 28185 71215 68997 27890 04340 97334 |
10TR | 03816 94285 |
15TR | 68259 |
30TR | 05398 |
2Tỷ | 874926 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/01/16
0 | 5 | 59 53 | |
1 | 16 15 | 6 | |
2 | 26 20 29 23 | 7 | 72 |
3 | 34 | 8 | 85 85 |
4 | 40 41 47 | 9 | 98 97 90 |
Quảng Trị - 28/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3220 7890 4340 | 9141 | 3572 | 23 5353 | 7334 | 8185 1215 4285 | 3816 4926 | 3547 8997 | 5398 | 729 8259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 35 |
200N | 891 |
400N | 2362 0972 5310 |
1TR | 7157 |
3TR | 77669 67825 69956 71544 92055 98829 84272 |
10TR | 22962 86194 |
15TR | 68770 |
30TR | 34683 |
2Tỷ | 167528 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/01/16
0 | 5 | 56 55 57 | |
1 | 10 | 6 | 62 69 62 |
2 | 28 25 29 | 7 | 70 72 72 |
3 | 35 | 8 | 83 |
4 | 44 | 9 | 94 91 |
Quảng Trị - 21/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5310 8770 | 891 | 2362 0972 4272 2962 | 4683 | 1544 6194 | 35 7825 2055 | 9956 | 7157 | 7528 | 7669 8829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 61 |
200N | 809 |
400N | 4410 2841 4444 |
1TR | 7533 |
3TR | 70438 77249 91962 00722 82285 42722 40212 |
10TR | 34822 60732 |
15TR | 59680 |
30TR | 29051 |
2Tỷ | 441322 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/01/16
0 | 09 | 5 | 51 |
1 | 12 10 | 6 | 62 61 |
2 | 22 22 22 22 | 7 | |
3 | 32 38 33 | 8 | 80 85 |
4 | 49 41 44 | 9 |
Quảng Trị - 14/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4410 9680 | 61 2841 9051 | 1962 0722 2722 0212 4822 0732 1322 | 7533 | 4444 | 2285 | 0438 | 809 7249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 56 |
200N | 711 |
400N | 3813 3946 9692 |
1TR | 2387 |
3TR | 51415 68943 06804 81333 63566 87139 05167 |
10TR | 02326 28878 |
15TR | 65268 |
30TR | 38534 |
2Tỷ | 157192 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/01/16
0 | 04 | 5 | 56 |
1 | 15 13 11 | 6 | 68 66 67 |
2 | 26 | 7 | 78 |
3 | 34 33 39 | 8 | 87 |
4 | 43 46 | 9 | 92 92 |
Quảng Trị - 07/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
711 | 9692 7192 | 3813 8943 1333 | 6804 8534 | 1415 | 56 3946 3566 2326 | 2387 5167 | 8878 5268 | 7139 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|