Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 58 |
200N | 491 |
400N | 8452 2413 2421 |
1TR | 9205 |
3TR | 46350 57827 73194 49102 47857 89073 60950 |
10TR | 78524 41860 |
15TR | 00280 |
30TR | 30121 |
2Tỷ | 984301 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/04/13
0 | 01 02 05 | 5 | 50 57 50 52 58 |
1 | 13 | 6 | 60 |
2 | 21 24 27 21 | 7 | 73 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 9 | 94 91 |
Quảng Trị - 11/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6350 0950 1860 0280 | 491 2421 0121 4301 | 8452 9102 | 2413 9073 | 3194 8524 | 9205 | 7827 7857 | 58 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 22 |
200N | 454 |
400N | 3146 6810 2277 |
1TR | 4356 |
3TR | 04315 21256 20999 34377 40951 03615 12405 |
10TR | 99138 68977 |
15TR | 82152 |
30TR | 58930 |
2Tỷ | 310712 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/04/13
0 | 05 | 5 | 52 56 51 56 54 |
1 | 12 15 15 10 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 77 77 77 |
3 | 30 38 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 04/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6810 8930 | 0951 | 22 2152 0712 | 454 | 4315 3615 2405 | 3146 4356 1256 | 2277 4377 8977 | 9138 | 0999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 04 |
200N | 225 |
400N | 3008 6353 8261 |
1TR | 3146 |
3TR | 93089 86095 75772 26095 73882 32864 77241 |
10TR | 69307 53245 |
15TR | 77149 |
30TR | 91239 |
2Tỷ | 791369 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/03/13
0 | 07 08 04 | 5 | 53 |
1 | 6 | 69 64 61 | |
2 | 25 | 7 | 72 |
3 | 39 | 8 | 89 82 |
4 | 49 45 41 46 | 9 | 95 95 |
Quảng Trị - 28/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8261 7241 | 5772 3882 | 6353 | 04 2864 | 225 6095 6095 3245 | 3146 | 9307 | 3008 | 3089 7149 1239 1369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 00 |
200N | 263 |
400N | 6166 4406 9785 |
1TR | 9335 |
3TR | 43898 13234 37331 14587 39065 72091 66770 |
10TR | 79325 04200 |
15TR | 47140 |
30TR | 36208 |
2Tỷ | 730073 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/03/13
0 | 08 00 06 00 | 5 | |
1 | 6 | 65 66 63 | |
2 | 25 | 7 | 73 70 |
3 | 34 31 35 | 8 | 87 85 |
4 | 40 | 9 | 98 91 |
Quảng Trị - 21/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 6770 4200 7140 | 7331 2091 | 263 0073 | 3234 | 9785 9335 9065 9325 | 6166 4406 | 4587 | 3898 6208 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 94 |
200N | 847 |
400N | 7980 2094 1882 |
1TR | 1152 |
3TR | 31617 48169 08001 12014 49352 02197 96175 |
10TR | 09380 31570 |
15TR | 89375 |
30TR | 32094 |
2Tỷ | 199380 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/03/13
0 | 01 | 5 | 52 52 |
1 | 17 14 | 6 | 69 |
2 | 7 | 75 70 75 | |
3 | 8 | 80 80 80 82 | |
4 | 47 | 9 | 94 97 94 94 |
Quảng Trị - 14/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7980 9380 1570 9380 | 8001 | 1882 1152 9352 | 94 2094 2014 2094 | 6175 9375 | 847 1617 2197 | 8169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 97 |
200N | 881 |
400N | 1248 7434 8653 |
1TR | 7216 |
3TR | 65292 28172 72821 67567 37219 99157 85527 |
10TR | 97602 99524 |
15TR | 36058 |
30TR | 40854 |
2Tỷ | 339439 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/03/13
0 | 02 | 5 | 54 58 57 53 |
1 | 19 16 | 6 | 67 |
2 | 24 21 27 | 7 | 72 |
3 | 39 34 | 8 | 81 |
4 | 48 | 9 | 92 97 |
Quảng Trị - 07/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
881 2821 | 5292 8172 7602 | 8653 | 7434 9524 0854 | 7216 | 97 7567 9157 5527 | 1248 6058 | 7219 9439 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|