Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 25 |
200N | 538 |
400N | 8003 1080 2636 |
1TR | 0617 |
3TR | 06380 80479 99361 85774 31343 09741 99974 |
10TR | 12807 33238 |
15TR | 08335 |
30TR | 67929 |
2Tỷ | 642886 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/06/20
0 | 07 03 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 61 |
2 | 29 25 | 7 | 79 74 74 |
3 | 35 38 36 38 | 8 | 86 80 80 |
4 | 43 41 | 9 |
Quảng Trị - 11/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1080 6380 | 9361 9741 | 8003 1343 | 5774 9974 | 25 8335 | 2636 2886 | 0617 2807 | 538 3238 | 0479 7929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 56 |
200N | 907 |
400N | 5594 3133 0048 |
1TR | 3016 |
3TR | 28065 71974 74478 08043 76720 83907 05027 |
10TR | 71992 05673 |
15TR | 29918 |
30TR | 66100 |
2Tỷ | 233741 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/06/20
0 | 00 07 07 | 5 | 56 |
1 | 18 16 | 6 | 65 |
2 | 20 27 | 7 | 73 74 78 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 41 43 48 | 9 | 92 94 |
Quảng Trị - 04/06/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6720 6100 | 3741 | 1992 | 3133 8043 5673 | 5594 1974 | 8065 | 56 3016 | 907 3907 5027 | 0048 4478 9918 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 99 |
200N | 214 |
400N | 7230 0028 5039 |
1TR | 1558 |
3TR | 29922 37683 87665 85330 41384 11929 76061 |
10TR | 93099 18870 |
15TR | 40914 |
30TR | 74296 |
2Tỷ | 149290 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/05/20
0 | 5 | 58 | |
1 | 14 14 | 6 | 65 61 |
2 | 22 29 28 | 7 | 70 |
3 | 30 30 39 | 8 | 83 84 |
4 | 9 | 90 96 99 99 |
Quảng Trị - 28/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7230 5330 8870 9290 | 6061 | 9922 | 7683 | 214 1384 0914 | 7665 | 4296 | 0028 1558 | 99 5039 1929 3099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 32 |
200N | 426 |
400N | 3105 0602 7698 |
1TR | 0196 |
3TR | 34270 53006 30756 11908 43606 95905 25130 |
10TR | 99616 54026 |
15TR | 13386 |
30TR | 19019 |
2Tỷ | 355050 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/05/20
0 | 06 08 06 05 05 02 | 5 | 50 56 |
1 | 19 16 | 6 | |
2 | 26 26 | 7 | 70 |
3 | 30 32 | 8 | 86 |
4 | 9 | 96 98 |
Quảng Trị - 21/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4270 5130 5050 | 32 0602 | 3105 5905 | 426 0196 3006 0756 3606 9616 4026 3386 | 7698 1908 | 9019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 49 |
200N | 708 |
400N | 3608 8278 4253 |
1TR | 8356 |
3TR | 89093 74942 76366 57002 77578 62525 42725 |
10TR | 61325 31658 |
15TR | 56109 |
30TR | 11303 |
2Tỷ | 299241 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/05/20
0 | 03 09 02 08 08 | 5 | 58 56 53 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 25 25 25 | 7 | 78 78 |
3 | 8 | ||
4 | 41 42 49 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 14/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9241 | 4942 7002 | 4253 9093 1303 | 2525 2725 1325 | 8356 6366 | 708 3608 8278 7578 1658 | 49 6109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 78 |
200N | 797 |
400N | 9164 2651 0664 |
1TR | 9343 |
3TR | 50423 37388 29529 81472 49254 31019 43754 |
10TR | 95359 82909 |
15TR | 97696 |
30TR | 90515 |
2Tỷ | 904407 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/05/20
0 | 07 09 | 5 | 59 54 54 51 |
1 | 15 19 | 6 | 64 64 |
2 | 23 29 | 7 | 72 78 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 43 | 9 | 96 97 |
Quảng Trị - 07/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2651 | 1472 | 9343 0423 | 9164 0664 9254 3754 | 0515 | 7696 | 797 4407 | 78 7388 | 9529 1019 5359 2909 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|