Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 32 |
200N | 426 |
400N | 3105 0602 7698 |
1TR | 0196 |
3TR | 34270 53006 30756 11908 43606 95905 25130 |
10TR | 99616 54026 |
15TR | 13386 |
30TR | 19019 |
2Tỷ | 355050 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/05/20
0 | 06 08 06 05 05 02 | 5 | 50 56 |
1 | 19 16 | 6 | |
2 | 26 26 | 7 | 70 |
3 | 30 32 | 8 | 86 |
4 | 9 | 96 98 |
Quảng Trị - 21/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4270 5130 5050 | 32 0602 | 3105 5905 | 426 0196 3006 0756 3606 9616 4026 3386 | 7698 1908 | 9019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 49 |
200N | 708 |
400N | 3608 8278 4253 |
1TR | 8356 |
3TR | 89093 74942 76366 57002 77578 62525 42725 |
10TR | 61325 31658 |
15TR | 56109 |
30TR | 11303 |
2Tỷ | 299241 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/05/20
0 | 03 09 02 08 08 | 5 | 58 56 53 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 25 25 25 | 7 | 78 78 |
3 | 8 | ||
4 | 41 42 49 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 14/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9241 | 4942 7002 | 4253 9093 1303 | 2525 2725 1325 | 8356 6366 | 708 3608 8278 7578 1658 | 49 6109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 78 |
200N | 797 |
400N | 9164 2651 0664 |
1TR | 9343 |
3TR | 50423 37388 29529 81472 49254 31019 43754 |
10TR | 95359 82909 |
15TR | 97696 |
30TR | 90515 |
2Tỷ | 904407 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/05/20
0 | 07 09 | 5 | 59 54 54 51 |
1 | 15 19 | 6 | 64 64 |
2 | 23 29 | 7 | 72 78 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 43 | 9 | 96 97 |
Quảng Trị - 07/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2651 | 1472 | 9343 0423 | 9164 0664 9254 3754 | 0515 | 7696 | 797 4407 | 78 7388 | 9529 1019 5359 2909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 08 |
200N | 739 |
400N | 8103 8474 3243 |
1TR | 5171 |
3TR | 12368 65722 25520 92341 78933 91120 82840 |
10TR | 07471 12915 |
15TR | 85060 |
30TR | 99938 |
2Tỷ | 075242 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/04/20
0 | 03 08 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 60 68 |
2 | 22 20 20 | 7 | 71 71 74 |
3 | 38 33 39 | 8 | |
4 | 42 41 40 43 | 9 |
Quảng Trị - 30/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5520 1120 2840 5060 | 5171 2341 7471 | 5722 5242 | 8103 3243 8933 | 8474 | 2915 | 08 2368 9938 | 739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 71 |
200N | 218 |
400N | 6769 9819 1727 |
1TR | 0985 |
3TR | 73674 00522 41408 39708 18024 84223 32637 |
10TR | 11401 84112 |
15TR | 83838 |
30TR | 38739 |
2Tỷ | 657895 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/03/20
0 | 01 08 08 | 5 | |
1 | 12 19 18 | 6 | 69 |
2 | 22 24 23 27 | 7 | 74 71 |
3 | 39 38 37 | 8 | 85 |
4 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 26/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 1401 | 0522 4112 | 4223 | 3674 8024 | 0985 7895 | 1727 2637 | 218 1408 9708 3838 | 6769 9819 8739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 77 |
200N | 941 |
400N | 7241 6868 6460 |
1TR | 1143 |
3TR | 46007 96176 67736 28303 59630 51284 54846 |
10TR | 37825 68849 |
15TR | 75050 |
30TR | 37489 |
2Tỷ | 701334 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/03/20
0 | 07 03 | 5 | 50 |
1 | 6 | 68 60 | |
2 | 25 | 7 | 76 77 |
3 | 34 36 30 | 8 | 89 84 |
4 | 49 46 43 41 41 | 9 |
Quảng Trị - 19/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6460 9630 5050 | 941 7241 | 1143 8303 | 1284 1334 | 7825 | 6176 7736 4846 | 77 6007 | 6868 | 8849 7489 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|