Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 92 |
200N | 026 |
400N | 4941 7304 9950 |
1TR | 8033 |
3TR | 97543 97160 39984 65523 43871 89400 25537 |
10TR | 73985 86652 |
15TR | 38408 |
30TR | 59119 |
2Tỷ | 698911 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/07/24
0 | 08 00 04 | 5 | 52 50 |
1 | 11 19 | 6 | 60 |
2 | 23 26 | 7 | 71 |
3 | 37 33 | 8 | 85 84 |
4 | 43 41 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 11/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9950 7160 9400 | 4941 3871 8911 | 92 6652 | 8033 7543 5523 | 7304 9984 | 3985 | 026 | 5537 | 8408 | 9119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 03 |
200N | 217 |
400N | 9199 8789 1054 |
1TR | 3598 |
3TR | 88248 13875 16653 11259 45415 87866 08649 |
10TR | 10711 11277 |
15TR | 56877 |
30TR | 82343 |
2Tỷ | 326890 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/07/24
0 | 03 | 5 | 53 59 54 |
1 | 11 15 17 | 6 | 66 |
2 | 7 | 77 77 75 | |
3 | 8 | 89 | |
4 | 43 48 49 | 9 | 90 98 99 |
Quảng Trị - 04/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6890 | 0711 | 03 6653 2343 | 1054 | 3875 5415 | 7866 | 217 1277 6877 | 3598 8248 | 9199 8789 1259 8649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 82 |
200N | 323 |
400N | 2163 5654 7881 |
1TR | 6222 |
3TR | 58123 09689 65297 30411 22156 37750 88537 |
10TR | 62136 30176 |
15TR | 92053 |
30TR | 15391 |
2Tỷ | 641417 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/06/24
0 | 5 | 53 56 50 54 | |
1 | 17 11 | 6 | 63 |
2 | 23 22 23 | 7 | 76 |
3 | 36 37 | 8 | 89 81 82 |
4 | 9 | 91 97 |
Quảng Trị - 27/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7750 | 7881 0411 5391 | 82 6222 | 323 2163 8123 2053 | 5654 | 2156 2136 0176 | 5297 8537 1417 | 9689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 51 |
200N | 010 |
400N | 2556 5755 7792 |
1TR | 0603 |
3TR | 99576 31976 49249 17940 29171 42108 90765 |
10TR | 33877 42297 |
15TR | 25357 |
30TR | 21567 |
2Tỷ | 904097 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/06/24
0 | 08 03 | 5 | 57 56 55 51 |
1 | 10 | 6 | 67 65 |
2 | 7 | 77 76 76 71 | |
3 | 8 | ||
4 | 49 40 | 9 | 97 97 92 |
Quảng Trị - 20/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
010 7940 | 51 9171 | 7792 | 0603 | 5755 0765 | 2556 9576 1976 | 3877 2297 5357 1567 4097 | 2108 | 9249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 59 |
200N | 223 |
400N | 5053 0045 2950 |
1TR | 1232 |
3TR | 11815 04168 05264 04864 51517 01231 00965 |
10TR | 90322 38691 |
15TR | 72395 |
30TR | 22050 |
2Tỷ | 289941 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/06/24
0 | 5 | 50 53 50 59 | |
1 | 15 17 | 6 | 68 64 64 65 |
2 | 22 23 | 7 | |
3 | 31 32 | 8 | |
4 | 41 45 | 9 | 95 91 |
Quảng Trị - 13/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2950 2050 | 1231 8691 9941 | 1232 0322 | 223 5053 | 5264 4864 | 0045 1815 0965 2395 | 1517 | 4168 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 40 |
200N | 692 |
400N | 7440 9950 4115 |
1TR | 7085 |
3TR | 11894 95565 69818 02596 32228 37013 79139 |
10TR | 09718 81075 |
15TR | 26596 |
30TR | 86356 |
2Tỷ | 574749 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/06/24
0 | 5 | 56 50 | |
1 | 18 18 13 15 | 6 | 65 |
2 | 28 | 7 | 75 |
3 | 39 | 8 | 85 |
4 | 49 40 40 | 9 | 96 94 96 92 |
Quảng Trị - 06/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 7440 9950 | 692 | 7013 | 1894 | 4115 7085 5565 1075 | 2596 6596 6356 | 9818 2228 9718 | 9139 4749 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|