Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 28 |
200N | 246 |
400N | 9091 5938 4574 |
1TR | 9516 |
3TR | 35580 96079 95038 27155 65133 06392 81845 |
10TR | 02396 68298 |
15TR | 78005 |
30TR | 07191 |
2Tỷ | 123573 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/05/22
0 | 05 | 5 | 55 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 73 79 74 |
3 | 38 33 38 | 8 | 80 |
4 | 45 46 | 9 | 91 96 98 92 91 |
Quảng Trị - 12/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5580 | 9091 7191 | 6392 | 5133 3573 | 4574 | 7155 1845 8005 | 246 9516 2396 | 28 5938 5038 8298 | 6079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 77 |
200N | 994 |
400N | 6437 2132 3758 |
1TR | 5897 |
3TR | 22809 07570 05683 50346 22363 88743 04362 |
10TR | 45545 71016 |
15TR | 72421 |
30TR | 94243 |
2Tỷ | 921538 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/05/22
0 | 09 | 5 | 58 |
1 | 16 | 6 | 63 62 |
2 | 21 | 7 | 70 77 |
3 | 38 37 32 | 8 | 83 |
4 | 43 45 46 43 | 9 | 97 94 |
Quảng Trị - 05/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7570 | 2421 | 2132 4362 | 5683 2363 8743 4243 | 994 | 5545 | 0346 1016 | 77 6437 5897 | 3758 1538 | 2809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 70 |
200N | 807 |
400N | 8890 3771 9950 |
1TR | 8767 |
3TR | 09492 69899 35213 53456 85070 77809 85312 |
10TR | 23589 77262 |
15TR | 10028 |
30TR | 17885 |
2Tỷ | 980724 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/04/22
0 | 09 07 | 5 | 56 50 |
1 | 13 12 | 6 | 62 67 |
2 | 24 28 | 7 | 70 71 70 |
3 | 8 | 85 89 | |
4 | 9 | 92 99 90 |
Quảng Trị - 28/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 8890 9950 5070 | 3771 | 9492 5312 7262 | 5213 | 0724 | 7885 | 3456 | 807 8767 | 0028 | 9899 7809 3589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 06 |
200N | 627 |
400N | 2376 3192 9174 |
1TR | 6144 |
3TR | 29943 25566 52934 69973 75988 35951 09138 |
10TR | 21930 44698 |
15TR | 32190 |
30TR | 36733 |
2Tỷ | 792159 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/04/22
0 | 06 | 5 | 59 51 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 27 | 7 | 73 76 74 |
3 | 33 30 34 38 | 8 | 88 |
4 | 43 44 | 9 | 90 98 92 |
Quảng Trị - 21/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1930 2190 | 5951 | 3192 | 9943 9973 6733 | 9174 6144 2934 | 06 2376 5566 | 627 | 5988 9138 4698 | 2159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 72 |
200N | 768 |
400N | 6559 1023 6621 |
1TR | 3297 |
3TR | 05186 63824 77952 13358 41664 68927 51661 |
10TR | 88684 54165 |
15TR | 86234 |
30TR | 19286 |
2Tỷ | 218330 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/04/22
0 | 5 | 52 58 59 | |
1 | 6 | 65 64 61 68 | |
2 | 24 27 23 21 | 7 | 72 |
3 | 30 34 | 8 | 86 84 86 |
4 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 14/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8330 | 6621 1661 | 72 7952 | 1023 | 3824 1664 8684 6234 | 4165 | 5186 9286 | 3297 8927 | 768 3358 | 6559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 14 |
200N | 684 |
400N | 4573 7489 7757 |
1TR | 6404 |
3TR | 84911 01060 08992 59047 97888 79459 20818 |
10TR | 30756 11620 |
15TR | 01458 |
30TR | 01125 |
2Tỷ | 401380 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/04/22
0 | 04 | 5 | 58 56 59 57 |
1 | 11 18 14 | 6 | 60 |
2 | 25 20 | 7 | 73 |
3 | 8 | 80 88 89 84 | |
4 | 47 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 07/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1060 1620 1380 | 4911 | 8992 | 4573 | 14 684 6404 | 1125 | 0756 | 7757 9047 | 7888 0818 1458 | 7489 9459 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|