Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 33 |
200N | 986 |
400N | 9543 6781 5759 |
1TR | 1913 |
3TR | 80704 03274 71582 30688 96017 92943 41358 |
10TR | 29644 96207 |
15TR | 11496 |
30TR | 86913 |
2Tỷ | 129839 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/03/14
0 | 07 04 | 5 | 58 59 |
1 | 13 17 13 | 6 | |
2 | 7 | 74 | |
3 | 39 33 | 8 | 82 88 81 86 |
4 | 44 43 43 | 9 | 96 |
Quảng Trị - 13/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6781 | 1582 | 33 9543 1913 2943 6913 | 0704 3274 9644 | 986 1496 | 6017 6207 | 0688 1358 | 5759 9839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 13 |
200N | 289 |
400N | 2626 1483 3976 |
1TR | 9616 |
3TR | 07357 61458 76485 05648 90222 69079 88526 |
10TR | 15449 13194 |
15TR | 14550 |
30TR | 39989 |
2Tỷ | 276339 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/03/14
0 | 5 | 50 57 58 | |
1 | 16 13 | 6 | |
2 | 22 26 26 | 7 | 79 76 |
3 | 39 | 8 | 89 85 83 89 |
4 | 49 48 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 06/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4550 | 0222 | 13 1483 | 3194 | 6485 | 2626 3976 9616 8526 | 7357 | 1458 5648 | 289 9079 5449 9989 6339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 77 |
200N | 876 |
400N | 5172 2894 7833 |
1TR | 7316 |
3TR | 69323 62342 30540 49854 07584 21720 91087 |
10TR | 61115 31054 |
15TR | 69265 |
30TR | 71580 |
2Tỷ | 192207 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/02/14
0 | 07 | 5 | 54 54 |
1 | 15 16 | 6 | 65 |
2 | 23 20 | 7 | 72 76 77 |
3 | 33 | 8 | 80 84 87 |
4 | 42 40 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 27/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0540 1720 1580 | 5172 2342 | 7833 9323 | 2894 9854 7584 1054 | 1115 9265 | 876 7316 | 77 1087 2207 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 14 |
200N | 969 |
400N | 5524 4672 7994 |
1TR | 3882 |
3TR | 00529 62468 64739 44698 47163 04436 10378 |
10TR | 03338 61817 |
15TR | 57934 |
30TR | 13466 |
2Tỷ | 871905 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/02/14
0 | 05 | 5 | |
1 | 17 14 | 6 | 66 68 63 69 |
2 | 29 24 | 7 | 78 72 |
3 | 34 38 39 36 | 8 | 82 |
4 | 9 | 98 94 |
Quảng Trị - 20/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4672 3882 | 7163 | 14 5524 7994 7934 | 1905 | 4436 3466 | 1817 | 2468 4698 0378 3338 | 969 0529 4739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 17 |
200N | 616 |
400N | 4338 9342 1663 |
1TR | 6866 |
3TR | 03952 13740 73747 43195 25743 28759 70145 |
10TR | 59353 17897 |
15TR | 15254 |
30TR | 39629 |
2Tỷ | 430996 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/02/14
0 | 5 | 54 53 52 59 | |
1 | 16 17 | 6 | 66 63 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 38 | 8 | |
4 | 40 47 43 45 42 | 9 | 96 97 95 |
Quảng Trị - 13/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3740 | 9342 3952 | 1663 5743 9353 | 5254 | 3195 0145 | 616 6866 0996 | 17 3747 7897 | 4338 | 8759 9629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 64 |
200N | 914 |
400N | 1993 2892 1615 |
1TR | 8564 |
3TR | 40911 98103 63069 69200 61513 23716 75121 |
10TR | 87121 63496 |
15TR | 03075 |
30TR | 34468 |
2Tỷ | 670354 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/02/14
0 | 03 00 | 5 | 54 |
1 | 11 13 16 15 14 | 6 | 68 69 64 64 |
2 | 21 21 | 7 | 75 |
3 | 8 | ||
4 | 9 | 96 93 92 |
Quảng Trị - 06/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9200 | 0911 5121 7121 | 2892 | 1993 8103 1513 | 64 914 8564 0354 | 1615 3075 | 3716 3496 | 4468 | 3069 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|