Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 14 |
200N | 969 |
400N | 5524 4672 7994 |
1TR | 3882 |
3TR | 00529 62468 64739 44698 47163 04436 10378 |
10TR | 03338 61817 |
15TR | 57934 |
30TR | 13466 |
2Tỷ | 871905 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/02/14
0 | 05 | 5 | |
1 | 17 14 | 6 | 66 68 63 69 |
2 | 29 24 | 7 | 78 72 |
3 | 34 38 39 36 | 8 | 82 |
4 | 9 | 98 94 |
Quảng Trị - 20/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4672 3882 | 7163 | 14 5524 7994 7934 | 1905 | 4436 3466 | 1817 | 2468 4698 0378 3338 | 969 0529 4739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 17 |
200N | 616 |
400N | 4338 9342 1663 |
1TR | 6866 |
3TR | 03952 13740 73747 43195 25743 28759 70145 |
10TR | 59353 17897 |
15TR | 15254 |
30TR | 39629 |
2Tỷ | 430996 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/02/14
0 | 5 | 54 53 52 59 | |
1 | 16 17 | 6 | 66 63 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 38 | 8 | |
4 | 40 47 43 45 42 | 9 | 96 97 95 |
Quảng Trị - 13/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3740 | 9342 3952 | 1663 5743 9353 | 5254 | 3195 0145 | 616 6866 0996 | 17 3747 7897 | 4338 | 8759 9629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 64 |
200N | 914 |
400N | 1993 2892 1615 |
1TR | 8564 |
3TR | 40911 98103 63069 69200 61513 23716 75121 |
10TR | 87121 63496 |
15TR | 03075 |
30TR | 34468 |
2Tỷ | 670354 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/02/14
0 | 03 00 | 5 | 54 |
1 | 11 13 16 15 14 | 6 | 68 69 64 64 |
2 | 21 21 | 7 | 75 |
3 | 8 | ||
4 | 9 | 96 93 92 |
Quảng Trị - 06/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9200 | 0911 5121 7121 | 2892 | 1993 8103 1513 | 64 914 8564 0354 | 1615 3075 | 3716 3496 | 4468 | 3069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 36 |
200N | 850 |
400N | 6064 0325 3009 |
1TR | 3988 |
3TR | 94509 25685 46720 23004 27840 52318 61731 |
10TR | 49528 69180 |
15TR | 55281 |
30TR | 86883 |
2Tỷ | 750936 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/01/14
0 | 09 04 09 | 5 | 50 |
1 | 18 | 6 | 64 |
2 | 28 20 25 | 7 | |
3 | 36 31 36 | 8 | 83 81 80 85 88 |
4 | 40 | 9 |
Quảng Trị - 30/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
850 6720 7840 9180 | 1731 5281 | 6883 | 6064 3004 | 0325 5685 | 36 0936 | 3988 2318 9528 | 3009 4509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 09 |
200N | 653 |
400N | 0946 4260 0648 |
1TR | 5589 |
3TR | 63888 42047 18540 03794 01775 48175 37973 |
10TR | 22179 38053 |
15TR | 53510 |
30TR | 69219 |
2Tỷ | 470747 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/01/14
0 | 09 | 5 | 53 53 |
1 | 19 10 | 6 | 60 |
2 | 7 | 79 75 75 73 | |
3 | 8 | 88 89 | |
4 | 47 47 40 46 48 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 23/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4260 8540 3510 | 653 7973 8053 | 3794 | 1775 8175 | 0946 | 2047 0747 | 0648 3888 | 09 5589 2179 9219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 17 |
200N | 341 |
400N | 4558 5219 3938 |
1TR | 4161 |
3TR | 28711 53581 21623 79572 32874 53181 73691 |
10TR | 85029 27562 |
15TR | 46150 |
30TR | 08978 |
2Tỷ | 998102 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/01/14
0 | 02 | 5 | 50 58 |
1 | 11 19 17 | 6 | 62 61 |
2 | 29 23 | 7 | 78 72 74 |
3 | 38 | 8 | 81 81 |
4 | 41 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 16/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6150 | 341 4161 8711 3581 3181 3691 | 9572 7562 8102 | 1623 | 2874 | 17 | 4558 3938 8978 | 5219 5029 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|