Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 48 |
200N | 985 |
400N | 0653 3850 8767 |
1TR | 2449 |
3TR | 71266 97799 71705 84349 70622 02824 07622 |
10TR | 06010 19889 |
15TR | 09183 |
30TR | 26781 |
2Tỷ | 820800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/04/17
0 | 00 05 | 5 | 53 50 |
1 | 10 | 6 | 66 67 |
2 | 22 24 22 | 7 | |
3 | 8 | 81 83 89 85 | |
4 | 49 49 48 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 13/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3850 6010 0800 | 6781 | 0622 7622 | 0653 9183 | 2824 | 985 1705 | 1266 | 8767 | 48 | 2449 7799 4349 9889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 86 |
200N | 131 |
400N | 7607 3908 7347 |
1TR | 7070 |
3TR | 71406 03011 99432 67618 82237 83290 25749 |
10TR | 64549 32791 |
15TR | 75222 |
30TR | 53465 |
2Tỷ | 617622 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/04/17
0 | 06 07 08 | 5 | |
1 | 11 18 | 6 | 65 |
2 | 22 22 | 7 | 70 |
3 | 32 37 31 | 8 | 86 |
4 | 49 49 47 | 9 | 91 90 |
Quảng Trị - 06/04/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7070 3290 | 131 3011 2791 | 9432 5222 7622 | 3465 | 86 1406 | 7607 7347 2237 | 3908 7618 | 5749 4549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 51 |
200N | 205 |
400N | 8689 2014 5904 |
1TR | 1422 |
3TR | 12108 66791 38763 49635 55026 65276 70819 |
10TR | 38767 89231 |
15TR | 00684 |
30TR | 52751 |
2Tỷ | 87490 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/03/17
0 | 08 04 05 | 5 | 51 51 |
1 | 19 14 | 6 | 67 63 |
2 | 26 22 | 7 | 76 |
3 | 31 35 | 8 | 84 89 |
4 | 9 | 90 91 |
Quảng Trị - 30/03/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7490 | 51 6791 9231 2751 | 1422 | 8763 | 2014 5904 0684 | 205 9635 | 5026 5276 | 8767 | 2108 | 8689 0819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 36 |
200N | 917 |
400N | 3593 2635 6066 |
1TR | 0691 |
3TR | 57123 65712 31467 07676 64871 13257 41465 |
10TR | 27252 22386 |
15TR | 39199 |
30TR | 78947 |
2Tỷ | 85310 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/03/17
0 | 5 | 52 57 | |
1 | 10 12 17 | 6 | 67 65 66 |
2 | 23 | 7 | 76 71 |
3 | 35 36 | 8 | 86 |
4 | 47 | 9 | 99 91 93 |
Quảng Trị - 23/03/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5310 | 0691 4871 | 5712 7252 | 3593 7123 | 2635 1465 | 36 6066 7676 2386 | 917 1467 3257 8947 | 9199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 86 |
200N | 083 |
400N | 6804 0987 6880 |
1TR | 9838 |
3TR | 16242 65312 79960 14298 52604 89759 99791 |
10TR | 39190 81319 |
15TR | 90848 |
30TR | 28370 |
2Tỷ | 19937 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/03/17
0 | 04 04 | 5 | 59 |
1 | 19 12 | 6 | 60 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 37 38 | 8 | 87 80 83 86 |
4 | 48 42 | 9 | 90 98 91 |
Quảng Trị - 16/03/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6880 9960 9190 8370 | 9791 | 6242 5312 | 083 | 6804 2604 | 86 | 0987 9937 | 9838 4298 0848 | 9759 1319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 38 |
200N | 509 |
400N | 6279 6592 8373 |
1TR | 4871 |
3TR | 38071 56828 79687 19650 15407 26487 27536 |
10TR | 81887 90108 |
15TR | 64229 |
30TR | 90802 |
2Tỷ | 46661 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/03/17
0 | 02 08 07 09 | 5 | 50 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 29 28 | 7 | 71 71 79 73 |
3 | 36 38 | 8 | 87 87 87 |
4 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 09/03/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9650 | 4871 8071 6661 | 6592 0802 | 8373 | 7536 | 9687 5407 6487 1887 | 38 6828 0108 | 509 6279 4229 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|