Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 23/03/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 44 |
200N | 549 |
400N | 6831 6042 9180 |
1TR | 0112 |
3TR | 03035 27527 86118 40451 20242 52692 98895 |
10TR | 26212 95009 |
15TR | 47353 |
30TR | 69613 |
2Tỷ | 921156 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 23/03/17
0 | 09 | 5 | 56 53 51 |
1 | 13 12 18 12 | 6 | |
2 | 27 | 7 | |
3 | 35 31 | 8 | 80 |
4 | 42 42 49 44 | 9 | 92 95 |
Tây Ninh - 23/03/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9180 | 6831 0451 | 6042 0112 0242 2692 6212 | 7353 9613 | 44 | 3035 8895 | 1156 | 7527 | 6118 | 549 5009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG3K4 |
100N | 60 |
200N | 430 |
400N | 5166 2089 0646 |
1TR | 3704 |
3TR | 37178 88572 93043 40476 18439 33428 54269 |
10TR | 90280 50053 |
15TR | 98175 |
30TR | 20016 |
2Tỷ | 775868 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 23/03/17
0 | 04 | 5 | 53 |
1 | 16 | 6 | 68 69 66 60 |
2 | 28 | 7 | 75 78 72 76 |
3 | 39 30 | 8 | 80 89 |
4 | 43 46 | 9 |
An Giang - 23/03/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 430 0280 | 8572 | 3043 0053 | 3704 | 8175 | 5166 0646 0476 0016 | 7178 3428 5868 | 2089 8439 4269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K4 |
100N | 78 |
200N | 343 |
400N | 3115 9423 6831 |
1TR | 9143 |
3TR | 31244 94761 77325 90848 23720 18998 29406 |
10TR | 02090 27769 |
15TR | 80302 |
30TR | 78777 |
2Tỷ | 850052 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/03/17
0 | 02 06 | 5 | 52 |
1 | 15 | 6 | 69 61 |
2 | 25 20 23 | 7 | 77 78 |
3 | 31 | 8 | |
4 | 44 48 43 43 | 9 | 90 98 |
Bình Thuận - 23/03/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3720 2090 | 6831 4761 | 0302 0052 | 343 9423 9143 | 1244 | 3115 7325 | 9406 | 8777 | 78 0848 8998 | 7769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 70 |
200N | 978 |
400N | 2391 9035 8102 |
1TR | 0087 |
3TR | 82173 90702 43597 51708 39472 84118 06784 |
10TR | 88000 82087 |
15TR | 29249 |
30TR | 89416 |
2Tỷ | 07510 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 23/03/17
0 | 00 02 08 02 | 5 | |
1 | 10 16 18 | 6 | |
2 | 7 | 73 72 78 70 | |
3 | 35 | 8 | 87 84 87 |
4 | 49 | 9 | 97 91 |
Bình Định - 23/03/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 8000 7510 | 2391 | 8102 0702 9472 | 2173 | 6784 | 9035 | 9416 | 0087 3597 2087 | 978 1708 4118 | 9249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 06 |
200N | 669 |
400N | 4983 7332 5262 |
1TR | 0674 |
3TR | 50028 31006 06974 89934 10784 63750 52733 |
10TR | 59227 52662 |
15TR | 81046 |
30TR | 15132 |
2Tỷ | 71379 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/03/17
0 | 06 06 | 5 | 50 |
1 | 6 | 62 62 69 | |
2 | 27 28 | 7 | 79 74 74 |
3 | 32 34 33 32 | 8 | 84 83 |
4 | 46 | 9 |
Quảng Bình - 23/03/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3750 | 7332 5262 2662 5132 | 4983 2733 | 0674 6974 9934 0784 | 06 1006 1046 | 9227 | 0028 | 669 1379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 36 |
200N | 917 |
400N | 3593 2635 6066 |
1TR | 0691 |
3TR | 57123 65712 31467 07676 64871 13257 41465 |
10TR | 27252 22386 |
15TR | 39199 |
30TR | 78947 |
2Tỷ | 85310 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/03/17
0 | 5 | 52 57 | |
1 | 10 12 17 | 6 | 67 65 66 |
2 | 23 | 7 | 76 71 |
3 | 35 36 | 8 | 86 |
4 | 47 | 9 | 99 91 93 |
Quảng Trị - 23/03/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5310 | 0691 4871 | 5712 7252 | 3593 7123 | 2635 1465 | 36 6066 7676 2386 | 917 1467 3257 8947 | 9199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 6SY2SY12SY 06750 |
G.Nhất | 54615 |
G.Nhì | 30722 78570 |
G.Ba | 07676 05466 79265 64415 49825 89174 |
G.Tư | 1243 9967 1126 1378 |
G.Năm | 5335 3780 4631 7949 3911 4373 |
G.Sáu | 560 528 854 |
G.Bảy | 72 68 35 81 |
Hà Nội - 23/03/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8570 3780 560 6750 | 4631 3911 81 | 0722 72 | 1243 4373 | 9174 854 | 4615 9265 4415 9825 5335 35 | 7676 5466 1126 | 9967 | 1378 528 68 | 7949 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|