Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 99 |
200N | 496 |
400N | 6769 2068 0691 |
1TR | 0725 |
3TR | 74589 75191 36588 17400 42736 95319 21977 |
10TR | 22400 26302 |
15TR | 74295 |
30TR | 09215 |
2Tỷ | 863102 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/12/18
0 | 02 00 02 00 | 5 | |
1 | 15 19 | 6 | 69 68 |
2 | 25 | 7 | 77 |
3 | 36 | 8 | 89 88 |
4 | 9 | 95 91 91 96 99 |
Quảng Trị - 13/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7400 2400 | 0691 5191 | 6302 3102 | 0725 4295 9215 | 496 2736 | 1977 | 2068 6588 | 99 6769 4589 5319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 07 |
200N | 228 |
400N | 2215 5469 5202 |
1TR | 2627 |
3TR | 74901 96103 82396 62941 38451 12820 22096 |
10TR | 11327 41905 |
15TR | 17103 |
30TR | 49700 |
2Tỷ | 636884 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/12/18
0 | 00 03 05 01 03 02 07 | 5 | 51 |
1 | 15 | 6 | 69 |
2 | 27 20 27 28 | 7 | |
3 | 8 | 84 | |
4 | 41 | 9 | 96 96 |
Quảng Trị - 06/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2820 9700 | 4901 2941 8451 | 5202 | 6103 7103 | 6884 | 2215 1905 | 2396 2096 | 07 2627 1327 | 228 | 5469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 85 |
200N | 317 |
400N | 6683 3236 5399 |
1TR | 2771 |
3TR | 97891 96429 26334 29575 89087 86038 48895 |
10TR | 32422 14328 |
15TR | 04093 |
30TR | 00828 |
2Tỷ | 287057 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/11/18
0 | 5 | 57 | |
1 | 17 | 6 | |
2 | 28 22 28 29 | 7 | 75 71 |
3 | 34 38 36 | 8 | 87 83 85 |
4 | 9 | 93 91 95 99 |
Quảng Trị - 29/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2771 7891 | 2422 | 6683 4093 | 6334 | 85 9575 8895 | 3236 | 317 9087 7057 | 6038 4328 0828 | 5399 6429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 40 |
200N | 608 |
400N | 4967 2896 2470 |
1TR | 5600 |
3TR | 57207 75552 67384 59799 73618 96033 90794 |
10TR | 83988 28424 |
15TR | 60487 |
30TR | 04717 |
2Tỷ | 202236 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/11/18
0 | 07 00 08 | 5 | 52 |
1 | 17 18 | 6 | 67 |
2 | 24 | 7 | 70 |
3 | 36 33 | 8 | 87 88 84 |
4 | 40 | 9 | 99 94 96 |
Quảng Trị - 22/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 2470 5600 | 5552 | 6033 | 7384 0794 8424 | 2896 2236 | 4967 7207 0487 4717 | 608 3618 3988 | 9799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 86 |
200N | 959 |
400N | 8464 6144 3569 |
1TR | 3240 |
3TR | 53119 28554 97283 04181 60220 61124 90212 |
10TR | 58087 37495 |
15TR | 06877 |
30TR | 69906 |
2Tỷ | 571293 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/11/18
0 | 06 | 5 | 54 59 |
1 | 19 12 | 6 | 64 69 |
2 | 20 24 | 7 | 77 |
3 | 8 | 87 83 81 86 | |
4 | 40 44 | 9 | 93 95 |
Quảng Trị - 15/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3240 0220 | 4181 | 0212 | 7283 1293 | 8464 6144 8554 1124 | 7495 | 86 9906 | 8087 6877 | 959 3569 3119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 79 |
200N | 232 |
400N | 1617 7348 2261 |
1TR | 7029 |
3TR | 22019 71147 90258 82700 15402 54450 36772 |
10TR | 62691 53339 |
15TR | 46929 |
30TR | 10360 |
2Tỷ | 581619 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/11/18
0 | 00 02 | 5 | 58 50 |
1 | 19 19 17 | 6 | 60 61 |
2 | 29 29 | 7 | 72 79 |
3 | 39 32 | 8 | |
4 | 47 48 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 08/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2700 4450 0360 | 2261 2691 | 232 5402 6772 | 1617 1147 | 7348 0258 | 79 7029 2019 3339 6929 1619 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|