Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 40 |
200N | 608 |
400N | 4967 2896 2470 |
1TR | 5600 |
3TR | 57207 75552 67384 59799 73618 96033 90794 |
10TR | 83988 28424 |
15TR | 60487 |
30TR | 04717 |
2Tỷ | 202236 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/11/18
0 | 07 00 08 | 5 | 52 |
1 | 17 18 | 6 | 67 |
2 | 24 | 7 | 70 |
3 | 36 33 | 8 | 87 88 84 |
4 | 40 | 9 | 99 94 96 |
Quảng Trị - 22/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 2470 5600 | 5552 | 6033 | 7384 0794 8424 | 2896 2236 | 4967 7207 0487 4717 | 608 3618 3988 | 9799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 86 |
200N | 959 |
400N | 8464 6144 3569 |
1TR | 3240 |
3TR | 53119 28554 97283 04181 60220 61124 90212 |
10TR | 58087 37495 |
15TR | 06877 |
30TR | 69906 |
2Tỷ | 571293 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/11/18
0 | 06 | 5 | 54 59 |
1 | 19 12 | 6 | 64 69 |
2 | 20 24 | 7 | 77 |
3 | 8 | 87 83 81 86 | |
4 | 40 44 | 9 | 93 95 |
Quảng Trị - 15/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3240 0220 | 4181 | 0212 | 7283 1293 | 8464 6144 8554 1124 | 7495 | 86 9906 | 8087 6877 | 959 3569 3119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 79 |
200N | 232 |
400N | 1617 7348 2261 |
1TR | 7029 |
3TR | 22019 71147 90258 82700 15402 54450 36772 |
10TR | 62691 53339 |
15TR | 46929 |
30TR | 10360 |
2Tỷ | 581619 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/11/18
0 | 00 02 | 5 | 58 50 |
1 | 19 19 17 | 6 | 60 61 |
2 | 29 29 | 7 | 72 79 |
3 | 39 32 | 8 | |
4 | 47 48 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 08/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2700 4450 0360 | 2261 2691 | 232 5402 6772 | 1617 1147 | 7348 0258 | 79 7029 2019 3339 6929 1619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 04 |
200N | 817 |
400N | 5880 6773 9166 |
1TR | 6478 |
3TR | 34344 67629 47398 38739 37035 36814 47496 |
10TR | 59717 16222 |
15TR | 42492 |
30TR | 99486 |
2Tỷ | 800850 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/11/18
0 | 04 | 5 | 50 |
1 | 17 14 17 | 6 | 66 |
2 | 22 29 | 7 | 78 73 |
3 | 39 35 | 8 | 86 80 |
4 | 44 | 9 | 92 98 96 |
Quảng Trị - 01/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5880 0850 | 6222 2492 | 6773 | 04 4344 6814 | 7035 | 9166 7496 9486 | 817 9717 | 6478 7398 | 7629 8739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 35 |
200N | 361 |
400N | 6370 6865 0131 |
1TR | 9119 |
3TR | 48366 31873 03381 09899 56617 42156 83659 |
10TR | 33338 96902 |
15TR | 82792 |
30TR | 96306 |
2Tỷ | 848959 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/10/18
0 | 06 02 | 5 | 59 56 59 |
1 | 17 19 | 6 | 66 65 61 |
2 | 7 | 73 70 | |
3 | 38 31 35 | 8 | 81 |
4 | 9 | 92 99 |
Quảng Trị - 25/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6370 | 361 0131 3381 | 6902 2792 | 1873 | 35 6865 | 8366 2156 6306 | 6617 | 3338 | 9119 9899 3659 8959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 95 |
200N | 595 |
400N | 5398 8562 0818 |
1TR | 1347 |
3TR | 90956 74539 95754 46381 26718 49410 94548 |
10TR | 09780 19688 |
15TR | 09164 |
30TR | 75726 |
2Tỷ | 665374 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/10/18
0 | 5 | 56 54 | |
1 | 18 10 18 | 6 | 64 62 |
2 | 26 | 7 | 74 |
3 | 39 | 8 | 80 88 81 |
4 | 48 47 | 9 | 98 95 95 |
Quảng Trị - 18/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9410 9780 | 6381 | 8562 | 5754 9164 5374 | 95 595 | 0956 5726 | 1347 | 5398 0818 6718 4548 9688 | 4539 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|