Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 07 |
200N | 374 |
400N | 5643 8529 0249 |
1TR | 9374 |
3TR | 63032 86863 39105 96782 07076 99774 74147 |
10TR | 04699 39148 |
15TR | 45104 |
30TR | 73412 |
2Tỷ | 398083 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/05/14
0 | 04 05 07 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 63 |
2 | 29 | 7 | 76 74 74 74 |
3 | 32 | 8 | 83 82 |
4 | 48 47 43 49 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 15/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3032 6782 3412 | 5643 6863 8083 | 374 9374 9774 5104 | 9105 | 7076 | 07 4147 | 9148 | 8529 0249 4699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 95 |
200N | 142 |
400N | 0802 1319 6383 |
1TR | 0845 |
3TR | 63653 59743 50844 07921 31589 26786 84012 |
10TR | 65444 39082 |
15TR | 44952 |
30TR | 44438 |
2Tỷ | 858538 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/05/14
0 | 02 | 5 | 52 53 |
1 | 12 19 | 6 | |
2 | 21 | 7 | |
3 | 38 38 | 8 | 82 89 86 83 |
4 | 44 43 44 45 42 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 08/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7921 | 142 0802 4012 9082 4952 | 6383 3653 9743 | 0844 5444 | 95 0845 | 6786 | 4438 8538 | 1319 1589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 78 |
200N | 351 |
400N | 4863 5916 1023 |
1TR | 7750 |
3TR | 76453 16166 74788 69381 15768 80015 09442 |
10TR | 51337 84999 |
15TR | 01004 |
30TR | 23516 |
2Tỷ | 330924 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/05/14
0 | 04 | 5 | 53 50 51 |
1 | 16 15 16 | 6 | 66 68 63 |
2 | 24 23 | 7 | 78 |
3 | 37 | 8 | 88 81 |
4 | 42 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 01/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7750 | 351 9381 | 9442 | 4863 1023 6453 | 1004 0924 | 0015 | 5916 6166 3516 | 1337 | 78 4788 5768 | 4999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 63 |
200N | 292 |
400N | 1982 9089 4149 |
1TR | 7641 |
3TR | 25862 17025 07204 33226 17331 38558 39004 |
10TR | 71413 84754 |
15TR | 18030 |
30TR | 99088 |
2Tỷ | 258305 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/04/14
0 | 05 04 04 | 5 | 54 58 |
1 | 13 | 6 | 62 63 |
2 | 25 26 | 7 | |
3 | 30 31 | 8 | 88 82 89 |
4 | 41 49 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 24/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8030 | 7641 7331 | 292 1982 5862 | 63 1413 | 7204 9004 4754 | 7025 8305 | 3226 | 8558 9088 | 9089 4149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 22 |
200N | 568 |
400N | 1837 7215 7268 |
1TR | 1794 |
3TR | 59127 92383 23330 96187 52971 55786 76207 |
10TR | 99759 34672 |
15TR | 51083 |
30TR | 58293 |
2Tỷ | 506763 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/04/14
0 | 07 | 5 | 59 |
1 | 15 | 6 | 63 68 68 |
2 | 27 22 | 7 | 72 71 |
3 | 30 37 | 8 | 83 83 87 86 |
4 | 9 | 93 94 |
Quảng Trị - 17/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3330 | 2971 | 22 4672 | 2383 1083 8293 6763 | 1794 | 7215 | 5786 | 1837 9127 6187 6207 | 568 7268 | 9759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 67 |
200N | 524 |
400N | 4090 0037 6629 |
1TR | 2841 |
3TR | 72258 40693 26381 99401 05501 44324 64633 |
10TR | 45255 66597 |
15TR | 73558 |
30TR | 48150 |
2Tỷ | 575516 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/04/14
0 | 01 01 | 5 | 50 58 55 58 |
1 | 16 | 6 | 67 |
2 | 24 29 24 | 7 | |
3 | 33 37 | 8 | 81 |
4 | 41 | 9 | 97 93 90 |
Quảng Trị - 10/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4090 8150 | 2841 6381 9401 5501 | 0693 4633 | 524 4324 | 5255 | 5516 | 67 0037 6597 | 2258 3558 | 6629 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|