Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 31 |
200N | 013 |
400N | 3596 3153 5387 |
1TR | 4995 |
3TR | 35064 58266 76538 44386 99929 51105 86001 |
10TR | 33031 09569 |
15TR | 33816 |
30TR | 33162 |
2Tỷ | 21131 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/12/16
0 | 05 01 | 5 | 53 |
1 | 16 13 | 6 | 62 69 64 66 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 31 31 38 31 | 8 | 86 87 |
4 | 9 | 95 96 |
Quảng Trị - 15/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 6001 3031 1131 | 3162 | 013 3153 | 5064 | 4995 1105 | 3596 8266 4386 3816 | 5387 | 6538 | 9929 9569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 11 |
200N | 039 |
400N | 4155 4658 2365 |
1TR | 1682 |
3TR | 02524 92847 92957 51507 17314 14911 75178 |
10TR | 17556 56169 |
15TR | 56149 |
30TR | 02509 |
2Tỷ | 12419 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/12/16
0 | 09 07 | 5 | 56 57 55 58 |
1 | 19 14 11 11 | 6 | 69 65 |
2 | 24 | 7 | 78 |
3 | 39 | 8 | 82 |
4 | 49 47 | 9 |
Quảng Trị - 08/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
11 4911 | 1682 | 2524 7314 | 4155 2365 | 7556 | 2847 2957 1507 | 4658 5178 | 039 6169 6149 2509 2419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 65 |
200N | 749 |
400N | 8521 7036 3524 |
1TR | 9452 |
3TR | 70561 08388 15080 87249 46045 78990 73303 |
10TR | 33979 71087 |
15TR | 31797 |
30TR | 41644 |
2Tỷ | 52583 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/12/16
0 | 03 | 5 | 52 |
1 | 6 | 61 65 | |
2 | 21 24 | 7 | 79 |
3 | 36 | 8 | 83 87 88 80 |
4 | 44 49 45 49 | 9 | 97 90 |
Quảng Trị - 01/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5080 8990 | 8521 0561 | 9452 | 3303 2583 | 3524 1644 | 65 6045 | 7036 | 1087 1797 | 8388 | 749 7249 3979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 66 |
200N | 705 |
400N | 0327 5050 3408 |
1TR | 8045 |
3TR | 59680 07265 51056 28604 79983 30179 12510 |
10TR | 65824 79494 |
15TR | 83548 |
30TR | 91323 |
2Tỷ | 14947 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/11/16
0 | 04 08 05 | 5 | 56 50 |
1 | 10 | 6 | 65 66 |
2 | 23 24 27 | 7 | 79 |
3 | 8 | 80 83 | |
4 | 47 48 45 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 24/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5050 9680 2510 | 9983 1323 | 8604 5824 9494 | 705 8045 7265 | 66 1056 | 0327 4947 | 3408 3548 | 0179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 36 |
200N | 656 |
400N | 8966 7271 8307 |
1TR | 7924 |
3TR | 29785 60252 61212 46521 42197 91622 07629 |
10TR | 40656 16189 |
15TR | 21857 |
30TR | 27741 |
2Tỷ | 05784 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/11/16
0 | 07 | 5 | 57 56 52 56 |
1 | 12 | 6 | 66 |
2 | 21 22 29 24 | 7 | 71 |
3 | 36 | 8 | 84 89 85 |
4 | 41 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 17/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7271 6521 7741 | 0252 1212 1622 | 7924 5784 | 9785 | 36 656 8966 0656 | 8307 2197 1857 | 7629 6189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 89 |
200N | 962 |
400N | 2340 4385 6436 |
1TR | 2069 |
3TR | 23090 26536 86416 82997 13662 69295 44756 |
10TR | 59462 24272 |
15TR | 75610 |
30TR | 14933 |
2Tỷ | 83422 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/11/16
0 | 5 | 56 | |
1 | 10 16 | 6 | 62 62 69 62 |
2 | 22 | 7 | 72 |
3 | 33 36 36 | 8 | 85 89 |
4 | 40 | 9 | 90 97 95 |
Quảng Trị - 10/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2340 3090 5610 | 962 3662 9462 4272 3422 | 4933 | 4385 9295 | 6436 6536 6416 4756 | 2997 | 89 2069 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|