Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 33 |
200N | 001 |
400N | 4315 6049 7073 |
1TR | 6363 |
3TR | 15651 23472 18971 32059 74188 16948 72413 |
10TR | 98484 00370 |
15TR | 91501 |
30TR | 29794 |
2Tỷ | 810920 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/05/24
0 | 01 01 | 5 | 51 59 |
1 | 13 15 | 6 | 63 |
2 | 20 | 7 | 70 72 71 73 |
3 | 33 | 8 | 84 88 |
4 | 48 49 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 16/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0370 0920 | 001 5651 8971 1501 | 3472 | 33 7073 6363 2413 | 8484 9794 | 4315 | 4188 6948 | 6049 2059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 96 |
200N | 110 |
400N | 2414 7327 1503 |
1TR | 4986 |
3TR | 14351 50162 07428 52648 43297 22802 60751 |
10TR | 61611 65958 |
15TR | 94889 |
30TR | 57925 |
2Tỷ | 827848 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/05/24
0 | 02 03 | 5 | 58 51 51 |
1 | 11 14 10 | 6 | 62 |
2 | 25 28 27 | 7 | |
3 | 8 | 89 86 | |
4 | 48 48 | 9 | 97 96 |
Quảng Trị - 09/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
110 | 4351 0751 1611 | 0162 2802 | 1503 | 2414 | 7925 | 96 4986 | 7327 3297 | 7428 2648 5958 7848 | 4889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 67 |
200N | 332 |
400N | 7553 1976 2454 |
1TR | 8080 |
3TR | 78932 97133 64538 42081 62205 43327 89854 |
10TR | 07877 52130 |
15TR | 68536 |
30TR | 04420 |
2Tỷ | 896991 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/05/24
0 | 05 | 5 | 54 53 54 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 20 27 | 7 | 77 76 |
3 | 36 30 32 33 38 32 | 8 | 81 80 |
4 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 02/05/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8080 2130 4420 | 2081 6991 | 332 8932 | 7553 7133 | 2454 9854 | 2205 | 1976 8536 | 67 3327 7877 | 4538 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 60 |
200N | 081 |
400N | 0371 7029 2408 |
1TR | 8675 |
3TR | 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 |
10TR | 51223 05852 |
15TR | 37937 |
30TR | 10558 |
2Tỷ | 126179 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/04/24
0 | 08 | 5 | 58 52 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 23 29 | 7 | 79 77 75 75 71 |
3 | 37 35 | 8 | 86 86 81 |
4 | 48 48 | 9 |
Quảng Trị - 25/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 | 081 0371 | 5852 | 1223 | 8675 8035 5875 | 8386 4486 | 4177 7937 | 2408 9148 7248 0558 | 7029 6179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 64 |
200N | 807 |
400N | 3078 6531 5101 |
1TR | 1003 |
3TR | 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 |
10TR | 47089 26564 |
15TR | 70113 |
30TR | 74485 |
2Tỷ | 998654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/04/24
0 | 03 01 07 | 5 | 54 55 |
1 | 13 15 18 18 | 6 | 64 64 |
2 | 7 | 71 78 | |
3 | 30 31 | 8 | 85 89 |
4 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 18/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2030 | 6531 5101 4171 | 1003 0113 | 64 6564 8654 | 2415 8655 4485 | 807 | 3078 4118 5618 | 5699 7089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 84 |
200N | 612 |
400N | 3913 4239 4890 |
1TR | 8816 |
3TR | 69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166 |
10TR | 73223 32330 |
15TR | 60605 |
30TR | 16945 |
2Tỷ | 833501 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/04/24
0 | 01 05 | 5 | |
1 | 12 19 16 13 12 | 6 | 66 |
2 | 23 22 | 7 | |
3 | 30 36 31 39 | 8 | 84 |
4 | 45 | 9 | 90 90 |
Quảng Trị - 11/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4890 9090 2330 | 9031 3501 | 612 5712 4522 | 3913 3223 | 84 | 0605 6945 | 8816 5836 6166 | 4239 7219 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|