Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 50 |
200N | 991 |
400N | 1593 9689 7675 |
1TR | 4621 |
3TR | 35543 11376 58765 94079 18041 20082 11242 |
10TR | 09540 74217 |
15TR | 77489 |
30TR | 51659 |
2Tỷ | 845213 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/09/21
0 | 5 | 59 50 | |
1 | 13 17 | 6 | 65 |
2 | 21 | 7 | 76 79 75 |
3 | 8 | 89 82 89 | |
4 | 40 43 41 42 | 9 | 93 91 |
Quảng Trị - 16/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 9540 | 991 4621 8041 | 0082 1242 | 1593 5543 5213 | 7675 8765 | 1376 | 4217 | 9689 4079 7489 1659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 69 |
200N | 983 |
400N | 3320 5492 3376 |
1TR | 2244 |
3TR | 52891 69457 77434 77866 19703 95084 22978 |
10TR | 23200 48253 |
15TR | 80826 |
30TR | 79951 |
2Tỷ | 620024 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/09/21
0 | 00 03 | 5 | 51 53 57 |
1 | 6 | 66 69 | |
2 | 24 26 20 | 7 | 78 76 |
3 | 34 | 8 | 84 83 |
4 | 44 | 9 | 91 92 |
Quảng Trị - 09/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3320 3200 | 2891 9951 | 5492 | 983 9703 8253 | 2244 7434 5084 0024 | 3376 7866 0826 | 9457 | 2978 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 81 |
200N | 548 |
400N | 3372 1314 5720 |
1TR | 1644 |
3TR | 35627 81934 27782 88549 12526 73167 65320 |
10TR | 37599 97439 |
15TR | 46282 |
30TR | 91820 |
2Tỷ | 493965 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/09/21
0 | 5 | ||
1 | 14 | 6 | 65 67 |
2 | 20 27 26 20 20 | 7 | 72 |
3 | 39 34 | 8 | 82 82 81 |
4 | 49 44 48 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 02/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5720 5320 1820 | 81 | 3372 7782 6282 | 1314 1644 1934 | 3965 | 2526 | 5627 3167 | 548 | 8549 7599 7439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 28 |
200N | 010 |
400N | 7799 8198 2919 |
1TR | 9493 |
3TR | 60527 75655 88700 14619 30937 85457 18052 |
10TR | 92865 91992 |
15TR | 07358 |
30TR | 28757 |
2Tỷ | 946973 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/08/21
0 | 00 | 5 | 57 58 55 57 52 |
1 | 19 19 10 | 6 | 65 |
2 | 27 28 | 7 | 73 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 9 | 92 93 99 98 |
Quảng Trị - 26/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
010 8700 | 8052 1992 | 9493 6973 | 5655 2865 | 0527 0937 5457 8757 | 28 8198 7358 | 7799 2919 4619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 28 |
200N | 087 |
400N | 3598 9918 0922 |
1TR | 2407 |
3TR | 83129 02374 99853 68122 04274 63512 77125 |
10TR | 89616 15401 |
15TR | 27953 |
30TR | 78194 |
2Tỷ | 543468 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/08/21
0 | 01 07 | 5 | 53 53 |
1 | 16 12 18 | 6 | 68 |
2 | 29 22 25 22 28 | 7 | 74 74 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 9 | 94 98 |
Quảng Trị - 19/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5401 | 0922 8122 3512 | 9853 7953 | 2374 4274 8194 | 7125 | 9616 | 087 2407 | 28 3598 9918 3468 | 3129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 35 |
200N | 389 |
400N | 4625 8127 9512 |
1TR | 8141 |
3TR | 73405 93848 50782 28598 21589 40505 88529 |
10TR | 84804 21791 |
15TR | 90307 |
30TR | 39690 |
2Tỷ | 799350 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/08/21
0 | 07 04 05 05 | 5 | 50 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 29 25 27 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 82 89 89 |
4 | 48 41 | 9 | 90 91 98 |
Quảng Trị - 12/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9690 9350 | 8141 1791 | 9512 0782 | 4804 | 35 4625 3405 0505 | 8127 0307 | 3848 8598 | 389 1589 8529 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|