Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 28 |
200N | 010 |
400N | 7799 8198 2919 |
1TR | 9493 |
3TR | 60527 75655 88700 14619 30937 85457 18052 |
10TR | 92865 91992 |
15TR | 07358 |
30TR | 28757 |
2Tỷ | 946973 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/08/21
0 | 00 | 5 | 57 58 55 57 52 |
1 | 19 19 10 | 6 | 65 |
2 | 27 28 | 7 | 73 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 9 | 92 93 99 98 |
Quảng Trị - 26/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
010 8700 | 8052 1992 | 9493 6973 | 5655 2865 | 0527 0937 5457 8757 | 28 8198 7358 | 7799 2919 4619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 28 |
200N | 087 |
400N | 3598 9918 0922 |
1TR | 2407 |
3TR | 83129 02374 99853 68122 04274 63512 77125 |
10TR | 89616 15401 |
15TR | 27953 |
30TR | 78194 |
2Tỷ | 543468 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/08/21
0 | 01 07 | 5 | 53 53 |
1 | 16 12 18 | 6 | 68 |
2 | 29 22 25 22 28 | 7 | 74 74 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 9 | 94 98 |
Quảng Trị - 19/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5401 | 0922 8122 3512 | 9853 7953 | 2374 4274 8194 | 7125 | 9616 | 087 2407 | 28 3598 9918 3468 | 3129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 35 |
200N | 389 |
400N | 4625 8127 9512 |
1TR | 8141 |
3TR | 73405 93848 50782 28598 21589 40505 88529 |
10TR | 84804 21791 |
15TR | 90307 |
30TR | 39690 |
2Tỷ | 799350 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/08/21
0 | 07 04 05 05 | 5 | 50 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 29 25 27 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 82 89 89 |
4 | 48 41 | 9 | 90 91 98 |
Quảng Trị - 12/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9690 9350 | 8141 1791 | 9512 0782 | 4804 | 35 4625 3405 0505 | 8127 0307 | 3848 8598 | 389 1589 8529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 51 |
200N | 554 |
400N | 2133 5358 2972 |
1TR | 6222 |
3TR | 24701 85997 34531 77958 85123 06718 03869 |
10TR | 30943 77404 |
15TR | 53125 |
30TR | 24758 |
2Tỷ | 257192 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/08/21
0 | 04 01 | 5 | 58 58 58 54 51 |
1 | 18 | 6 | 69 |
2 | 25 23 22 | 7 | 72 |
3 | 31 33 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 92 97 |
Quảng Trị - 05/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 4701 4531 | 2972 6222 7192 | 2133 5123 0943 | 554 7404 | 3125 | 5997 | 5358 7958 6718 4758 | 3869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 42 |
200N | 126 |
400N | 4389 7168 8790 |
1TR | 7006 |
3TR | 37567 15370 21066 88571 27866 24577 15020 |
10TR | 95582 17778 |
15TR | 55958 |
30TR | 49852 |
2Tỷ | 427968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/07/21
0 | 06 | 5 | 52 58 |
1 | 6 | 68 67 66 66 68 | |
2 | 20 26 | 7 | 78 70 71 77 |
3 | 8 | 82 89 | |
4 | 42 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 29/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8790 5370 5020 | 8571 | 42 5582 9852 | 126 7006 1066 7866 | 7567 4577 | 7168 7778 5958 7968 | 4389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 53 |
200N | 729 |
400N | 0969 5129 6007 |
1TR | 1114 |
3TR | 86903 45454 49576 85922 28676 75275 43992 |
10TR | 72478 19784 |
15TR | 67078 |
30TR | 31770 |
2Tỷ | 455972 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/07/21
0 | 03 07 | 5 | 54 53 |
1 | 14 | 6 | 69 |
2 | 22 29 29 | 7 | 72 70 78 78 76 76 75 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 22/07/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1770 | 5922 3992 5972 | 53 6903 | 1114 5454 9784 | 5275 | 9576 8676 | 6007 | 2478 7078 | 729 0969 5129 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|