Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 88 |
200N | 697 |
400N | 5321 5096 2565 |
1TR | 5651 |
3TR | 43213 86973 30144 00649 61771 91812 05077 |
10TR | 34332 27647 |
15TR | 40403 |
30TR | 84850 |
2Tỷ | 430830 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/11/19
0 | 03 | 5 | 50 51 |
1 | 13 12 | 6 | 65 |
2 | 21 | 7 | 73 71 77 |
3 | 30 32 | 8 | 88 |
4 | 47 44 49 | 9 | 96 97 |
Quảng Trị - 21/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4850 0830 | 5321 5651 1771 | 1812 4332 | 3213 6973 0403 | 0144 | 2565 | 5096 | 697 5077 7647 | 88 | 0649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 31 |
200N | 986 |
400N | 9586 0927 3753 |
1TR | 2396 |
3TR | 86712 51050 64466 34056 81228 61777 86920 |
10TR | 12904 07060 |
15TR | 26070 |
30TR | 38925 |
2Tỷ | 647494 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/11/19
0 | 04 | 5 | 50 56 53 |
1 | 12 | 6 | 60 66 |
2 | 25 28 20 27 | 7 | 70 77 |
3 | 31 | 8 | 86 86 |
4 | 9 | 94 96 |
Quảng Trị - 14/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1050 6920 7060 6070 | 31 | 6712 | 3753 | 2904 7494 | 8925 | 986 9586 2396 4466 4056 | 0927 1777 | 1228 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 52 |
200N | 506 |
400N | 3313 4503 9866 |
1TR | 6112 |
3TR | 05701 27444 90377 96367 06285 46927 70940 |
10TR | 88336 86401 |
15TR | 74255 |
30TR | 05537 |
2Tỷ | 680980 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/11/19
0 | 01 01 03 06 | 5 | 55 52 |
1 | 12 13 | 6 | 67 66 |
2 | 27 | 7 | 77 |
3 | 37 36 | 8 | 80 85 |
4 | 44 40 | 9 |
Quảng Trị - 07/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0940 0980 | 5701 6401 | 52 6112 | 3313 4503 | 7444 | 6285 4255 | 506 9866 8336 | 0377 6367 6927 5537 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 11 |
200N | 064 |
400N | 4614 4099 8287 |
1TR | 5221 |
3TR | 62063 84163 42156 00506 69731 74531 26983 |
10TR | 17057 92166 |
15TR | 58834 |
30TR | 66349 |
2Tỷ | 369746 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/10/19
0 | 06 | 5 | 57 56 |
1 | 14 11 | 6 | 66 63 63 64 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 34 31 31 | 8 | 83 87 |
4 | 46 49 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 31/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
11 5221 9731 4531 | 2063 4163 6983 | 064 4614 8834 | 2156 0506 2166 9746 | 8287 7057 | 4099 6349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 34 |
200N | 762 |
400N | 6414 5682 2602 |
1TR | 1549 |
3TR | 79806 95282 92091 79388 70622 26172 48050 |
10TR | 61694 28605 |
15TR | 00877 |
30TR | 53625 |
2Tỷ | 995436 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/10/19
0 | 05 06 02 | 5 | 50 |
1 | 14 | 6 | 62 |
2 | 25 22 | 7 | 77 72 |
3 | 36 34 | 8 | 82 88 82 |
4 | 49 | 9 | 94 91 |
Quảng Trị - 24/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8050 | 2091 | 762 5682 2602 5282 0622 6172 | 34 6414 1694 | 8605 3625 | 9806 5436 | 0877 | 9388 | 1549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 76 |
200N | 677 |
400N | 9200 8609 9938 |
1TR | 7431 |
3TR | 69291 91422 29830 84070 10147 13626 15922 |
10TR | 47917 56922 |
15TR | 77644 |
30TR | 32919 |
2Tỷ | 594440 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/10/19
0 | 00 09 | 5 | |
1 | 19 17 | 6 | |
2 | 22 22 26 22 | 7 | 70 77 76 |
3 | 30 31 38 | 8 | |
4 | 40 44 47 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 17/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9200 9830 4070 4440 | 7431 9291 | 1422 5922 6922 | 7644 | 76 3626 | 677 0147 7917 | 9938 | 8609 2919 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|