Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 84 |
200N | 949 |
400N | 0680 2390 6398 |
1TR | 7918 |
3TR | 52725 71976 16980 01652 43700 96349 65003 |
10TR | 54960 97755 |
15TR | 34336 |
30TR | 96340 |
2Tỷ | 312863 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/12/17
0 | 00 03 | 5 | 55 52 |
1 | 18 | 6 | 63 60 |
2 | 25 | 7 | 76 |
3 | 36 | 8 | 80 80 84 |
4 | 40 49 49 | 9 | 90 98 |
Quảng Trị - 21/12/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0680 2390 6980 3700 4960 6340 | 1652 | 5003 2863 | 84 | 2725 7755 | 1976 4336 | 6398 7918 | 949 6349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 74 |
200N | 872 |
400N | 3495 3222 6648 |
1TR | 0804 |
3TR | 51278 76025 31741 11921 81450 53101 52798 |
10TR | 45592 07276 |
15TR | 24513 |
30TR | 60372 |
2Tỷ | 750032 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/12/17
0 | 01 04 | 5 | 50 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 25 21 22 | 7 | 72 76 78 72 74 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 41 48 | 9 | 92 98 95 |
Quảng Trị - 14/12/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1450 | 1741 1921 3101 | 872 3222 5592 0372 0032 | 4513 | 74 0804 | 3495 6025 | 7276 | 6648 1278 2798 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 48 |
200N | 514 |
400N | 9867 1351 9805 |
1TR | 1441 |
3TR | 62429 72214 89743 00681 04640 53966 76529 |
10TR | 27283 96047 |
15TR | 83921 |
30TR | 02045 |
2Tỷ | 505728 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/12/17
0 | 05 | 5 | 51 |
1 | 14 14 | 6 | 66 67 |
2 | 28 21 29 29 | 7 | |
3 | 8 | 83 81 | |
4 | 45 47 43 40 41 48 | 9 |
Quảng Trị - 07/12/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4640 | 1351 1441 0681 3921 | 9743 7283 | 514 2214 | 9805 2045 | 3966 | 9867 6047 | 48 5728 | 2429 6529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 52 |
200N | 798 |
400N | 0359 3151 3712 |
1TR | 0555 |
3TR | 57746 83590 79050 20149 85687 80803 42520 |
10TR | 75212 28039 |
15TR | 88274 |
30TR | 41705 |
2Tỷ | 167307 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/11/17
0 | 07 05 03 | 5 | 50 55 59 51 52 |
1 | 12 12 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 74 |
3 | 39 | 8 | 87 |
4 | 46 49 | 9 | 90 98 |
Quảng Trị - 30/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3590 9050 2520 | 3151 | 52 3712 5212 | 0803 | 8274 | 0555 1705 | 7746 | 5687 7307 | 798 | 0359 0149 8039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 19 |
200N | 481 |
400N | 1619 3013 1833 |
1TR | 4458 |
3TR | 23678 72635 14856 56903 46799 83305 53170 |
10TR | 43258 82677 |
15TR | 31832 |
30TR | 97045 |
2Tỷ | 976769 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/11/17
0 | 03 05 | 5 | 58 56 58 |
1 | 19 13 19 | 6 | 69 |
2 | 7 | 77 78 70 | |
3 | 32 35 33 | 8 | 81 |
4 | 45 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 23/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3170 | 481 | 1832 | 3013 1833 6903 | 2635 3305 7045 | 4856 | 2677 | 4458 3678 3258 | 19 1619 6799 6769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 58 |
200N | 156 |
400N | 8333 0359 8923 |
1TR | 8669 |
3TR | 53286 98426 20268 20300 30543 63409 00232 |
10TR | 97737 59115 |
15TR | 85001 |
30TR | 04868 |
2Tỷ | 548369 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/11/17
0 | 01 00 09 | 5 | 59 56 58 |
1 | 15 | 6 | 69 68 68 69 |
2 | 26 23 | 7 | |
3 | 37 32 33 | 8 | 86 |
4 | 43 | 9 |
Quảng Trị - 16/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0300 | 5001 | 0232 | 8333 8923 0543 | 9115 | 156 3286 8426 | 7737 | 58 0268 4868 | 0359 8669 3409 8369 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|