Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 18/01/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 49 |
200N | 724 |
400N | 1520 5950 1920 |
1TR | 8828 |
3TR | 74069 40125 92730 67924 39838 93736 70974 |
10TR | 22761 29644 |
15TR | 80096 |
30TR | 52020 |
2Tỷ | 993362 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/01/24
0 | 5 | 50 | |
1 | 6 | 62 61 69 | |
2 | 20 25 24 28 20 20 24 | 7 | 74 |
3 | 30 38 36 | 8 | |
4 | 44 49 | 9 | 96 |
Tây Ninh - 18/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1520 5950 1920 2730 2020 | 2761 | 3362 | 724 7924 0974 9644 | 0125 | 3736 0096 | 8828 9838 | 49 4069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-1K3 |
100N | 87 |
200N | 190 |
400N | 4975 9789 1765 |
1TR | 3606 |
3TR | 82194 76002 70167 49388 76490 02125 88154 |
10TR | 78449 98784 |
15TR | 14919 |
30TR | 34468 |
2Tỷ | 567982 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/01/24
0 | 02 06 | 5 | 54 |
1 | 19 | 6 | 68 67 65 |
2 | 25 | 7 | 75 |
3 | 8 | 82 84 88 89 87 | |
4 | 49 | 9 | 94 90 90 |
An Giang - 18/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
190 6490 | 6002 7982 | 2194 8154 8784 | 4975 1765 2125 | 3606 | 87 0167 | 9388 4468 | 9789 8449 4919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 39 |
200N | 139 |
400N | 9823 4610 0772 |
1TR | 5050 |
3TR | 99878 88417 90693 05724 04499 91620 21551 |
10TR | 76390 16613 |
15TR | 21082 |
30TR | 45605 |
2Tỷ | 487423 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/01/24
0 | 05 | 5 | 51 50 |
1 | 13 17 10 | 6 | |
2 | 23 24 20 23 | 7 | 78 72 |
3 | 39 39 | 8 | 82 |
4 | 9 | 90 93 99 |
Bình Thuận - 18/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4610 5050 1620 6390 | 1551 | 0772 1082 | 9823 0693 6613 7423 | 5724 | 5605 | 8417 | 9878 | 39 139 4499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 40 |
200N | 820 |
400N | 3414 5874 7685 |
1TR | 3725 |
3TR | 89977 61049 32840 08528 76350 64517 70504 |
10TR | 29264 45132 |
15TR | 09504 |
30TR | 26456 |
2Tỷ | 355932 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/01/24
0 | 04 04 | 5 | 56 50 |
1 | 17 14 | 6 | 64 |
2 | 28 25 20 | 7 | 77 74 |
3 | 32 32 | 8 | 85 |
4 | 49 40 40 | 9 |
Bình Định - 18/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 820 2840 6350 | 5132 5932 | 3414 5874 0504 9264 9504 | 7685 3725 | 6456 | 9977 4517 | 8528 | 1049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 77 |
200N | 886 |
400N | 4999 2141 4597 |
1TR | 4847 |
3TR | 29089 48171 36472 93604 44725 98143 26089 |
10TR | 07375 19022 |
15TR | 10299 |
30TR | 38739 |
2Tỷ | 471039 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/01/24
0 | 04 | 5 | |
1 | 6 | ||
2 | 22 25 | 7 | 75 71 72 77 |
3 | 39 39 | 8 | 89 89 86 |
4 | 43 47 41 | 9 | 99 99 97 |
Quảng Bình - 18/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2141 8171 | 6472 9022 | 8143 | 3604 | 4725 7375 | 886 | 77 4597 4847 | 4999 9089 6089 0299 8739 1039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 48 |
200N | 775 |
400N | 6253 7179 4205 |
1TR | 5219 |
3TR | 60391 21034 50036 00338 82779 86700 78719 |
10TR | 01013 36343 |
15TR | 86727 |
30TR | 37277 |
2Tỷ | 384727 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/01/24
0 | 00 05 | 5 | 53 |
1 | 13 19 19 | 6 | |
2 | 27 27 | 7 | 77 79 79 75 |
3 | 34 36 38 | 8 | |
4 | 43 48 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 18/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6700 | 0391 | 6253 1013 6343 | 1034 | 775 4205 | 0036 | 6727 7277 4727 | 48 0338 | 7179 5219 2779 8719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 1211514181916ES 54998 |
G.Nhất | 54578 |
G.Nhì | 92914 81659 |
G.Ba | 67486 76176 28243 25690 97325 27064 |
G.Tư | 0717 5736 1747 7684 |
G.Năm | 3998 8610 3999 4749 8700 9998 |
G.Sáu | 933 271 914 |
G.Bảy | 77 23 11 48 |
Hà Nội - 18/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5690 8610 8700 | 271 11 | 8243 933 23 | 2914 7064 7684 914 | 7325 | 7486 6176 5736 | 0717 1747 77 | 4578 3998 9998 48 4998 | 1659 3999 4749 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|