Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 88 |
200N | 099 |
400N | 6807 3006 2244 |
1TR | 6085 |
3TR | 15237 20729 27370 82598 28527 40573 35182 |
10TR | 66211 54763 |
15TR | 97573 |
30TR | 98246 |
2Tỷ | 437580 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/01/24
0 | 07 06 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 63 |
2 | 29 27 | 7 | 73 70 73 |
3 | 37 | 8 | 80 82 85 88 |
4 | 46 44 | 9 | 98 99 |
Quảng Trị - 25/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7370 7580 | 6211 | 5182 | 0573 4763 7573 | 2244 | 6085 | 3006 8246 | 6807 5237 8527 | 88 2598 | 099 0729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 48 |
200N | 775 |
400N | 6253 7179 4205 |
1TR | 5219 |
3TR | 60391 21034 50036 00338 82779 86700 78719 |
10TR | 01013 36343 |
15TR | 86727 |
30TR | 37277 |
2Tỷ | 384727 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/01/24
0 | 00 05 | 5 | 53 |
1 | 13 19 19 | 6 | |
2 | 27 27 | 7 | 77 79 79 75 |
3 | 34 36 38 | 8 | |
4 | 43 48 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 18/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6700 | 0391 | 6253 1013 6343 | 1034 | 775 4205 | 0036 | 6727 7277 4727 | 48 0338 | 7179 5219 2779 8719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 30 |
200N | 812 |
400N | 2496 6915 5974 |
1TR | 5009 |
3TR | 58708 74892 23403 63072 33369 25998 19915 |
10TR | 94736 36343 |
15TR | 26086 |
30TR | 56651 |
2Tỷ | 391035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/01/24
0 | 08 03 09 | 5 | 51 |
1 | 15 15 12 | 6 | 69 |
2 | 7 | 72 74 | |
3 | 35 36 30 | 8 | 86 |
4 | 43 | 9 | 92 98 96 |
Quảng Trị - 11/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 6651 | 812 4892 3072 | 3403 6343 | 5974 | 6915 9915 1035 | 2496 4736 6086 | 8708 5998 | 5009 3369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 53 |
200N | 383 |
400N | 6125 5190 4675 |
1TR | 4437 |
3TR | 06141 04902 39707 60605 70805 02661 28749 |
10TR | 55721 01574 |
15TR | 65957 |
30TR | 04491 |
2Tỷ | 192601 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/01/24
0 | 01 02 07 05 05 | 5 | 57 53 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 21 25 | 7 | 74 75 |
3 | 37 | 8 | 83 |
4 | 41 49 | 9 | 91 90 |
Quảng Trị - 04/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5190 | 6141 2661 5721 4491 2601 | 4902 | 53 383 | 1574 | 6125 4675 0605 0805 | 4437 9707 5957 | 8749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 39 |
200N | 932 |
400N | 2748 8440 0432 |
1TR | 5665 |
3TR | 21059 04218 13810 48376 58599 81482 88704 |
10TR | 74364 90783 |
15TR | 64688 |
30TR | 30903 |
2Tỷ | 413452 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/12/23
0 | 03 04 | 5 | 52 59 |
1 | 18 10 | 6 | 64 65 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 32 32 39 | 8 | 88 83 82 |
4 | 48 40 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 28/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8440 3810 | 932 0432 1482 3452 | 0783 0903 | 8704 4364 | 5665 | 8376 | 2748 4218 4688 | 39 1059 8599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 38 |
200N | 304 |
400N | 2294 7618 0324 |
1TR | 8028 |
3TR | 43659 16732 17329 65941 68791 25209 82048 |
10TR | 06285 42889 |
15TR | 94692 |
30TR | 89693 |
2Tỷ | 588741 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/12/23
0 | 09 04 | 5 | 59 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 29 28 24 | 7 | |
3 | 32 38 | 8 | 85 89 |
4 | 41 41 48 | 9 | 93 92 91 94 |
Quảng Trị - 21/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5941 8791 8741 | 6732 4692 | 9693 | 304 2294 0324 | 6285 | 38 7618 8028 2048 | 3659 7329 5209 2889 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|