Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 97 |
200N | 468 |
400N | 5427 7285 7713 |
1TR | 8517 |
3TR | 16369 66887 85673 46808 98947 89318 75665 |
10TR | 73096 49921 |
15TR | 46537 |
30TR | 12884 |
2Tỷ | 685222 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/09/14
0 | 08 | 5 | |
1 | 18 17 13 | 6 | 69 65 68 |
2 | 22 21 27 | 7 | 73 |
3 | 37 | 8 | 84 87 85 |
4 | 47 | 9 | 96 97 |
Quảng Trị - 25/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9921 | 5222 | 7713 5673 | 2884 | 7285 5665 | 3096 | 97 5427 8517 6887 8947 6537 | 468 6808 9318 | 6369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 31 |
200N | 327 |
400N | 6193 8791 2918 |
1TR | 2482 |
3TR | 18062 84172 66577 95432 33793 76026 71024 |
10TR | 66683 63985 |
15TR | 60835 |
30TR | 70289 |
2Tỷ | 346115 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/09/14
0 | 5 | ||
1 | 15 18 | 6 | 62 |
2 | 26 24 27 | 7 | 72 77 |
3 | 35 32 31 | 8 | 89 83 85 82 |
4 | 9 | 93 93 91 |
Quảng Trị - 18/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 8791 | 2482 8062 4172 5432 | 6193 3793 6683 | 1024 | 3985 0835 6115 | 6026 | 327 6577 | 2918 | 0289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 81 |
200N | 615 |
400N | 8884 6660 4843 |
1TR | 6272 |
3TR | 37253 18065 40161 13736 59430 51143 96687 |
10TR | 00028 29180 |
15TR | 41024 |
30TR | 73942 |
2Tỷ | 930883 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/09/14
0 | 5 | 53 | |
1 | 15 | 6 | 65 61 60 |
2 | 24 28 | 7 | 72 |
3 | 36 30 | 8 | 83 80 87 84 81 |
4 | 42 43 43 | 9 |
Quảng Trị - 11/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6660 9430 9180 | 81 0161 | 6272 3942 | 4843 7253 1143 0883 | 8884 1024 | 615 8065 | 3736 | 6687 | 0028 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 58 |
200N | 804 |
400N | 9545 2439 0675 |
1TR | 1840 |
3TR | 73323 24962 89816 54138 41346 06101 47855 |
10TR | 18144 48374 |
15TR | 43709 |
30TR | 72718 |
2Tỷ | 476460 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/09/14
0 | 09 01 04 | 5 | 55 58 |
1 | 18 16 | 6 | 60 62 |
2 | 23 | 7 | 74 75 |
3 | 38 39 | 8 | |
4 | 44 46 40 45 | 9 |
Quảng Trị - 04/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1840 6460 | 6101 | 4962 | 3323 | 804 8144 8374 | 9545 0675 7855 | 9816 1346 | 58 4138 2718 | 2439 3709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 25 |
200N | 152 |
400N | 1946 2381 0930 |
1TR | 0812 |
3TR | 65887 49316 50239 15117 99805 05195 34753 |
10TR | 43276 05550 |
15TR | 47556 |
30TR | 90809 |
2Tỷ | 272196 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/08/14
0 | 09 05 | 5 | 56 50 53 52 |
1 | 16 17 12 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 76 |
3 | 39 30 | 8 | 87 81 |
4 | 46 | 9 | 96 95 |
Quảng Trị - 28/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0930 5550 | 2381 | 152 0812 | 4753 | 25 9805 5195 | 1946 9316 3276 7556 2196 | 5887 5117 | 0239 0809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 89 |
200N | 389 |
400N | 3377 0277 6577 |
1TR | 7206 |
3TR | 95122 85258 70570 89795 40385 97621 01962 |
10TR | 67705 57687 |
15TR | 75320 |
30TR | 51529 |
2Tỷ | 315527 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/08/14
0 | 05 06 | 5 | 58 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 27 29 20 22 21 | 7 | 70 77 77 77 |
3 | 8 | 87 85 89 89 | |
4 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 21/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0570 5320 | 7621 | 5122 1962 | 9795 0385 7705 | 7206 | 3377 0277 6577 7687 5527 | 5258 | 89 389 1529 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|