Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 18/09/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh - XSTN
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 91 |
200N | 446 |
400N | 4011 4505 8273 |
1TR | 6893 |
3TR | 20764 38744 66889 52853 74324 57148 81904 |
10TR | 74625 33066 |
15TR | 12977 |
30TR | 25457 |
2Tỷ | 842965 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 18/09/14
0 | 04 05 | 5 | 57 53 |
1 | 11 | 6 | 65 66 64 |
2 | 25 24 | 7 | 77 73 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 44 48 46 | 9 | 93 91 |
Tây Ninh - 18/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 4011 | 8273 6893 2853 | 0764 8744 4324 1904 | 4505 4625 2965 | 446 3066 | 2977 5457 | 7148 | 6889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG9K3 |
100N | 96 |
200N | 940 |
400N | 8864 0222 7356 |
1TR | 6577 |
3TR | 85430 59839 24737 21627 97024 79943 71250 |
10TR | 03721 44750 |
15TR | 34318 |
30TR | 63317 |
2Tỷ | 915215 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 18/09/14
0 | 5 | 50 50 56 | |
1 | 15 17 18 | 6 | 64 |
2 | 21 27 24 22 | 7 | 77 |
3 | 30 39 37 | 8 | |
4 | 43 40 | 9 | 96 |
An Giang - 18/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
940 5430 1250 4750 | 3721 | 0222 | 9943 | 8864 7024 | 5215 | 96 7356 | 6577 4737 1627 3317 | 4318 | 9839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K3 |
100N | 91 |
200N | 700 |
400N | 3315 0349 1233 |
1TR | 6458 |
3TR | 01600 80938 98738 23385 34239 53951 15907 |
10TR | 28181 96976 |
15TR | 27795 |
30TR | 60832 |
2Tỷ | 920770 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/09/14
0 | 00 07 00 | 5 | 51 58 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 7 | 70 76 | |
3 | 32 38 38 39 33 | 8 | 81 85 |
4 | 49 | 9 | 95 91 |
Bình Thuận - 18/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
700 1600 0770 | 91 3951 8181 | 0832 | 1233 | 3315 3385 7795 | 6976 | 5907 | 6458 0938 8738 | 0349 4239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - XSBDI
|
|
Thứ năm | XSBDI |
100N | 27 |
200N | 880 |
400N | 1681 1786 5400 |
1TR | 6583 |
3TR | 67883 62370 41921 48005 49795 83418 22434 |
10TR | 57668 30059 |
15TR | 24066 |
30TR | 43114 |
2Tỷ | 908407 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/09/14
0 | 07 05 00 | 5 | 59 |
1 | 14 18 | 6 | 66 68 |
2 | 21 27 | 7 | 70 |
3 | 34 | 8 | 83 83 81 86 80 |
4 | 9 | 95 |
Bình Định - 18/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
880 5400 2370 | 1681 1921 | 6583 7883 | 2434 3114 | 8005 9795 | 1786 4066 | 27 8407 | 3418 7668 | 0059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 90 |
200N | 665 |
400N | 1254 7201 2915 |
1TR | 5165 |
3TR | 34990 23780 18034 57893 23081 63241 26667 |
10TR | 85621 67459 |
15TR | 97036 |
30TR | 35198 |
2Tỷ | 757901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/09/14
0 | 01 01 | 5 | 59 54 |
1 | 15 | 6 | 67 65 65 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 36 34 | 8 | 80 81 |
4 | 41 | 9 | 98 90 93 90 |
Quảng Bình - 18/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 4990 3780 | 7201 3081 3241 5621 7901 | 7893 | 1254 8034 | 665 2915 5165 | 7036 | 6667 | 5198 | 7459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 31 |
200N | 327 |
400N | 6193 8791 2918 |
1TR | 2482 |
3TR | 18062 84172 66577 95432 33793 76026 71024 |
10TR | 66683 63985 |
15TR | 60835 |
30TR | 70289 |
2Tỷ | 346115 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/09/14
0 | 5 | ||
1 | 15 18 | 6 | 62 |
2 | 26 24 27 | 7 | 72 77 |
3 | 35 32 31 | 8 | 89 83 85 82 |
4 | 9 | 93 93 91 |
Quảng Trị - 18/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
31 8791 | 2482 8062 4172 5432 | 6193 3793 6683 | 1024 | 3985 0835 6115 | 6026 | 327 6577 | 2918 | 0289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 39122 |
G.Nhất | 45110 |
G.Nhì | 94673 70663 |
G.Ba | 94610 80132 44376 91783 13086 57285 |
G.Tư | 7887 3449 9643 6992 |
G.Năm | 5027 7972 8370 0756 3695 4653 |
G.Sáu | 940 118 800 |
G.Bảy | 33 04 48 31 |
Hà Nội - 18/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5110 4610 8370 940 800 | 31 | 0132 6992 7972 9122 | 4673 0663 1783 9643 4653 33 | 04 | 7285 3695 | 4376 3086 0756 | 7887 5027 | 118 48 | 3449 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|