Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 14 |
200N | 640 |
400N | 1663 8037 9945 |
1TR | 9852 |
3TR | 13426 13647 21529 71371 22508 69173 98413 |
10TR | 02695 17512 |
15TR | 78005 |
30TR | 33977 |
2Tỷ | 929321 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/03/15
0 | 05 08 | 5 | 52 |
1 | 12 13 14 | 6 | 63 |
2 | 21 26 29 | 7 | 77 71 73 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 47 45 40 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 26/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
640 | 1371 9321 | 9852 7512 | 1663 9173 8413 | 14 | 9945 2695 8005 | 3426 | 8037 3647 3977 | 2508 | 1529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 83 |
200N | 641 |
400N | 9921 1062 8789 |
1TR | 5083 |
3TR | 55119 82091 31285 22632 06031 65263 22424 |
10TR | 91319 55403 |
15TR | 21294 |
30TR | 25443 |
2Tỷ | 638868 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/03/15
0 | 03 | 5 | |
1 | 19 19 | 6 | 68 63 62 |
2 | 24 21 | 7 | |
3 | 32 31 | 8 | 85 83 89 83 |
4 | 43 41 | 9 | 94 91 |
Quảng Trị - 19/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
641 9921 2091 6031 | 1062 2632 | 83 5083 5263 5403 5443 | 2424 1294 | 1285 | 8868 | 8789 5119 1319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 75 |
200N | 122 |
400N | 0471 9997 9947 |
1TR | 6852 |
3TR | 49832 51871 96648 13339 44340 11475 05331 |
10TR | 40575 93317 |
15TR | 76125 |
30TR | 32487 |
2Tỷ | 033376 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/03/15
0 | 5 | 52 | |
1 | 17 | 6 | |
2 | 25 22 | 7 | 76 75 71 75 71 75 |
3 | 32 39 31 | 8 | 87 |
4 | 48 40 47 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 12/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4340 | 0471 1871 5331 | 122 6852 9832 | 75 1475 0575 6125 | 3376 | 9997 9947 3317 2487 | 6648 | 3339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 93 |
200N | 220 |
400N | 0853 6954 3717 |
1TR | 1296 |
3TR | 75451 96592 05708 69485 77691 04109 02547 |
10TR | 54175 61946 |
15TR | 77464 |
30TR | 43943 |
2Tỷ | 946535 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/03/15
0 | 08 09 | 5 | 51 53 54 |
1 | 17 | 6 | 64 |
2 | 20 | 7 | 75 |
3 | 35 | 8 | 85 |
4 | 43 46 47 | 9 | 92 91 96 93 |
Quảng Trị - 05/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
220 | 5451 7691 | 6592 | 93 0853 3943 | 6954 7464 | 9485 4175 6535 | 1296 1946 | 3717 2547 | 5708 | 4109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 21 |
200N | 605 |
400N | 6316 9874 3086 |
1TR | 9307 |
3TR | 31370 93231 49859 46040 02504 88114 08583 |
10TR | 36927 12823 |
15TR | 17524 |
30TR | 05021 |
2Tỷ | 228327 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/02/15
0 | 04 07 05 | 5 | 59 |
1 | 14 16 | 6 | |
2 | 27 21 24 27 23 21 | 7 | 70 74 |
3 | 31 | 8 | 83 86 |
4 | 40 | 9 |
Quảng Trị - 26/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1370 6040 | 21 3231 5021 | 8583 2823 | 9874 2504 8114 7524 | 605 | 6316 3086 | 9307 6927 8327 | 9859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 08 |
200N | 831 |
400N | 1471 6452 0451 |
1TR | 8799 |
3TR | 78336 87458 65593 68098 03153 08362 81375 |
10TR | 08009 55026 |
15TR | 01019 |
30TR | 52568 |
2Tỷ | 514091 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/02/15
0 | 09 08 | 5 | 58 53 52 51 |
1 | 19 | 6 | 68 62 |
2 | 26 | 7 | 75 71 |
3 | 36 31 | 8 | |
4 | 9 | 91 93 98 99 |
Quảng Trị - 19/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
831 1471 0451 4091 | 6452 8362 | 5593 3153 | 1375 | 8336 5026 | 08 7458 8098 2568 | 8799 8009 1019 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|