Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 32 |
200N | 322 |
400N | 9171 5530 7278 |
1TR | 9226 |
3TR | 79110 24182 15403 56929 99821 50602 50847 |
10TR | 91288 54301 |
15TR | 64233 |
30TR | 66665 |
2Tỷ | 630936 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/08/15
0 | 01 03 02 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 65 |
2 | 29 21 26 22 | 7 | 71 78 |
3 | 36 33 30 32 | 8 | 88 82 |
4 | 47 | 9 |
Quảng Trị - 27/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5530 9110 | 9171 9821 4301 | 32 322 4182 0602 | 5403 4233 | 6665 | 9226 0936 | 0847 | 7278 1288 | 6929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 73 |
200N | 055 |
400N | 9781 2867 9408 |
1TR | 0670 |
3TR | 14499 48403 66783 44082 85504 56269 59905 |
10TR | 55817 36633 |
15TR | 96795 |
30TR | 34828 |
2Tỷ | 527464 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 20/08/15
0 | 03 04 05 08 | 5 | 55 |
1 | 17 | 6 | 64 69 67 |
2 | 28 | 7 | 70 73 |
3 | 33 | 8 | 83 82 81 |
4 | 9 | 95 99 |
Quảng Trị - 20/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0670 | 9781 | 4082 | 73 8403 6783 6633 | 5504 7464 | 055 9905 6795 | 2867 5817 | 9408 4828 | 4499 6269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 42 |
200N | 712 |
400N | 6973 9472 5266 |
1TR | 5691 |
3TR | 54265 03780 55818 76977 15593 60987 50718 |
10TR | 66515 83678 |
15TR | 48148 |
30TR | 02317 |
2Tỷ | 739822 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/08/15
0 | 5 | ||
1 | 17 15 18 18 12 | 6 | 65 66 |
2 | 22 | 7 | 78 77 73 72 |
3 | 8 | 80 87 | |
4 | 48 42 | 9 | 93 91 |
Quảng Trị - 13/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3780 | 5691 | 42 712 9472 9822 | 6973 5593 | 4265 6515 | 5266 | 6977 0987 2317 | 5818 0718 3678 8148 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 78 |
200N | 064 |
400N | 4179 0004 4691 |
1TR | 4127 |
3TR | 82638 92071 69909 19025 64924 30003 24348 |
10TR | 92255 47017 |
15TR | 20045 |
30TR | 70918 |
2Tỷ | 295909 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/08/15
0 | 09 09 03 04 | 5 | 55 |
1 | 18 17 | 6 | 64 |
2 | 25 24 27 | 7 | 71 79 78 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 45 48 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 06/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4691 2071 | 0003 | 064 0004 4924 | 9025 2255 0045 | 4127 7017 | 78 2638 4348 0918 | 4179 9909 5909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 28 |
200N | 115 |
400N | 0614 9338 9161 |
1TR | 9027 |
3TR | 14096 74763 89832 69883 79640 76500 43289 |
10TR | 90791 97351 |
15TR | 50358 |
30TR | 28637 |
2Tỷ | 542553 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/07/15
0 | 00 | 5 | 53 58 51 |
1 | 14 15 | 6 | 63 61 |
2 | 27 28 | 7 | |
3 | 37 32 38 | 8 | 83 89 |
4 | 40 | 9 | 91 96 |
Quảng Trị - 30/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9640 6500 | 9161 0791 7351 | 9832 | 4763 9883 2553 | 0614 | 115 | 4096 | 9027 8637 | 28 9338 0358 | 3289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 37 |
200N | 231 |
400N | 9953 4228 2097 |
1TR | 7678 |
3TR | 91048 81666 25133 00318 59843 25734 19278 |
10TR | 52386 26480 |
15TR | 95897 |
30TR | 67821 |
2Tỷ | 213244 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/07/15
0 | 5 | 53 | |
1 | 18 | 6 | 66 |
2 | 21 28 | 7 | 78 78 |
3 | 33 34 31 37 | 8 | 86 80 |
4 | 44 48 43 | 9 | 97 97 |
Quảng Trị - 23/07/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6480 | 231 7821 | 9953 5133 9843 | 5734 3244 | 1666 2386 | 37 2097 5897 | 4228 7678 1048 0318 9278 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|