Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 86 |
200N | 071 |
400N | 2819 5551 4264 |
1TR | 8810 |
3TR | 92738 34597 14503 66239 93836 74933 30914 |
10TR | 74986 63644 |
15TR | 41410 |
30TR | 85312 |
2Tỷ | 911210 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 28/10/21
0 | 03 | 5 | 51 |
1 | 10 12 10 14 10 19 | 6 | 64 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 38 39 36 33 | 8 | 86 86 |
4 | 44 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 28/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8810 1410 1210 | 071 5551 | 5312 | 4503 4933 | 4264 0914 3644 | 86 3836 4986 | 4597 | 2738 | 2819 6239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 69 |
200N | 044 |
400N | 0477 6176 7809 |
1TR | 6441 |
3TR | 13089 28992 30871 77351 53890 81536 41302 |
10TR | 70836 29060 |
15TR | 67489 |
30TR | 06995 |
2Tỷ | 313016 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 21/10/21
0 | 02 09 | 5 | 51 |
1 | 16 | 6 | 60 69 |
2 | 7 | 71 77 76 | |
3 | 36 36 | 8 | 89 89 |
4 | 41 44 | 9 | 95 92 90 |
Quảng Trị - 21/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3890 9060 | 6441 0871 7351 | 8992 1302 | 044 | 6995 | 6176 1536 0836 3016 | 0477 | 69 7809 3089 7489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 83 |
200N | 246 |
400N | 9650 8058 1033 |
1TR | 2569 |
3TR | 11784 49765 96841 53887 47312 71351 61514 |
10TR | 08622 79415 |
15TR | 69256 |
30TR | 03887 |
2Tỷ | 068684 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/10/21
0 | 5 | 56 51 50 58 | |
1 | 15 12 14 | 6 | 65 69 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 84 87 84 87 83 |
4 | 41 46 | 9 |
Quảng Trị - 14/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9650 | 6841 1351 | 7312 8622 | 83 1033 | 1784 1514 8684 | 9765 9415 | 246 9256 | 3887 3887 | 8058 | 2569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 67 |
200N | 103 |
400N | 9645 2723 0095 |
1TR | 4775 |
3TR | 80679 06974 33347 28971 28989 74065 79135 |
10TR | 83969 38505 |
15TR | 73210 |
30TR | 13841 |
2Tỷ | 951854 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/10/21
0 | 05 03 | 5 | 54 |
1 | 10 | 6 | 69 65 67 |
2 | 23 | 7 | 79 74 71 75 |
3 | 35 | 8 | 89 |
4 | 41 47 45 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 07/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3210 | 8971 3841 | 103 2723 | 6974 1854 | 9645 0095 4775 4065 9135 8505 | 67 3347 | 0679 8989 3969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 04 |
200N | 607 |
400N | 2450 4245 5252 |
1TR | 1406 |
3TR | 25247 41699 24099 11251 23028 27435 53254 |
10TR | 67680 83064 |
15TR | 58721 |
30TR | 85638 |
2Tỷ | 571075 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/09/21
0 | 06 07 04 | 5 | 51 54 50 52 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 21 28 | 7 | 75 |
3 | 38 35 | 8 | 80 |
4 | 47 45 | 9 | 99 99 |
Quảng Trị - 30/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2450 7680 | 1251 8721 | 5252 | 04 3254 3064 | 4245 7435 1075 | 1406 | 607 5247 | 3028 5638 | 1699 4099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 40 |
200N | 557 |
400N | 8836 4899 2986 |
1TR | 5835 |
3TR | 96792 60127 88910 21438 22214 05897 92731 |
10TR | 81751 85029 |
15TR | 78394 |
30TR | 28145 |
2Tỷ | 667910 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/09/21
0 | 5 | 51 57 | |
1 | 10 10 14 | 6 | |
2 | 29 27 | 7 | |
3 | 38 31 35 36 | 8 | 86 |
4 | 45 40 | 9 | 94 92 97 99 |
Quảng Trị - 23/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 8910 7910 | 2731 1751 | 6792 | 2214 8394 | 5835 8145 | 8836 2986 | 557 0127 5897 | 1438 | 4899 5029 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|