Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 62 |
200N | 290 |
400N | 2025 5291 1440 |
1TR | 3845 |
3TR | 46866 41417 09685 88100 04786 80733 01106 |
10TR | 08224 44885 |
15TR | 59454 |
30TR | 67696 |
2Tỷ | 922241 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/05/14
0 | 00 06 | 5 | 54 |
1 | 17 | 6 | 66 62 |
2 | 24 25 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 85 85 86 |
4 | 41 45 40 | 9 | 96 91 90 |
Quảng Trị - 29/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
290 1440 8100 | 5291 2241 | 62 | 0733 | 8224 9454 | 2025 3845 9685 4885 | 6866 4786 1106 7696 | 1417 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 84 |
200N | 896 |
400N | 6149 8753 7047 |
1TR | 7186 |
3TR | 21324 47721 68763 67242 78805 19818 99287 |
10TR | 29862 15079 |
15TR | 97626 |
30TR | 01703 |
2Tỷ | 145920 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/05/14
0 | 03 05 | 5 | 53 |
1 | 18 | 6 | 62 63 |
2 | 20 26 24 21 | 7 | 79 |
3 | 8 | 87 86 84 | |
4 | 42 49 47 | 9 | 96 |
Quảng Trị - 22/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5920 | 7721 | 7242 9862 | 8753 8763 1703 | 84 1324 | 8805 | 896 7186 7626 | 7047 9287 | 9818 | 6149 5079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 07 |
200N | 374 |
400N | 5643 8529 0249 |
1TR | 9374 |
3TR | 63032 86863 39105 96782 07076 99774 74147 |
10TR | 04699 39148 |
15TR | 45104 |
30TR | 73412 |
2Tỷ | 398083 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/05/14
0 | 04 05 07 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 63 |
2 | 29 | 7 | 76 74 74 74 |
3 | 32 | 8 | 83 82 |
4 | 48 47 43 49 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 15/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3032 6782 3412 | 5643 6863 8083 | 374 9374 9774 5104 | 9105 | 7076 | 07 4147 | 9148 | 8529 0249 4699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 95 |
200N | 142 |
400N | 0802 1319 6383 |
1TR | 0845 |
3TR | 63653 59743 50844 07921 31589 26786 84012 |
10TR | 65444 39082 |
15TR | 44952 |
30TR | 44438 |
2Tỷ | 858538 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/05/14
0 | 02 | 5 | 52 53 |
1 | 12 19 | 6 | |
2 | 21 | 7 | |
3 | 38 38 | 8 | 82 89 86 83 |
4 | 44 43 44 45 42 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 08/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7921 | 142 0802 4012 9082 4952 | 6383 3653 9743 | 0844 5444 | 95 0845 | 6786 | 4438 8538 | 1319 1589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 78 |
200N | 351 |
400N | 4863 5916 1023 |
1TR | 7750 |
3TR | 76453 16166 74788 69381 15768 80015 09442 |
10TR | 51337 84999 |
15TR | 01004 |
30TR | 23516 |
2Tỷ | 330924 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/05/14
0 | 04 | 5 | 53 50 51 |
1 | 16 15 16 | 6 | 66 68 63 |
2 | 24 23 | 7 | 78 |
3 | 37 | 8 | 88 81 |
4 | 42 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 01/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7750 | 351 9381 | 9442 | 4863 1023 6453 | 1004 0924 | 0015 | 5916 6166 3516 | 1337 | 78 4788 5768 | 4999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 63 |
200N | 292 |
400N | 1982 9089 4149 |
1TR | 7641 |
3TR | 25862 17025 07204 33226 17331 38558 39004 |
10TR | 71413 84754 |
15TR | 18030 |
30TR | 99088 |
2Tỷ | 258305 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/04/14
0 | 05 04 04 | 5 | 54 58 |
1 | 13 | 6 | 62 63 |
2 | 25 26 | 7 | |
3 | 30 31 | 8 | 88 82 89 |
4 | 41 49 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 24/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8030 | 7641 7331 | 292 1982 5862 | 63 1413 | 7204 9004 4754 | 7025 8305 | 3226 | 8558 9088 | 9089 4149 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|