Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 95 |
200N | 557 |
400N | 2415 8067 9685 |
1TR | 9124 |
3TR | 77158 27680 99244 99951 13502 74303 94863 |
10TR | 11244 06380 |
15TR | 06851 |
30TR | 18655 |
2Tỷ | 227529 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/08/23
0 | 02 03 | 5 | 55 51 58 51 57 |
1 | 15 | 6 | 63 67 |
2 | 29 24 | 7 | |
3 | 8 | 80 80 85 | |
4 | 44 44 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 31/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7680 6380 | 9951 6851 | 3502 | 4303 4863 | 9124 9244 1244 | 95 2415 9685 8655 | 557 8067 | 7158 | 7529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 91 |
200N | 127 |
400N | 8363 1276 5155 |
1TR | 4950 |
3TR | 90772 85475 09001 65254 02373 89275 42694 |
10TR | 05487 50983 |
15TR | 23289 |
30TR | 75397 |
2Tỷ | 412987 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/08/23
0 | 01 | 5 | 54 50 55 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 27 | 7 | 72 75 73 75 76 |
3 | 8 | 87 89 87 83 | |
4 | 9 | 97 94 91 |
Quảng Trị - 24/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4950 | 91 9001 | 0772 | 8363 2373 0983 | 5254 2694 | 5155 5475 9275 | 1276 | 127 5487 5397 2987 | 3289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 99 |
200N | 974 |
400N | 7232 0493 6985 |
1TR | 2365 |
3TR | 79095 08429 67664 64481 30870 38771 44957 |
10TR | 86947 49743 |
15TR | 03109 |
30TR | 30167 |
2Tỷ | 395087 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/08/23
0 | 09 | 5 | 57 |
1 | 6 | 67 64 65 | |
2 | 29 | 7 | 70 71 74 |
3 | 32 | 8 | 87 81 85 |
4 | 47 43 | 9 | 95 93 99 |
Quảng Trị - 17/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0870 | 4481 8771 | 7232 | 0493 9743 | 974 7664 | 6985 2365 9095 | 4957 6947 0167 5087 | 99 8429 3109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 62 |
200N | 125 |
400N | 4015 6537 0866 |
1TR | 5272 |
3TR | 28742 29513 88646 71687 34326 03527 54311 |
10TR | 87288 33027 |
15TR | 31210 |
30TR | 23984 |
2Tỷ | 478402 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/08/23
0 | 02 | 5 | |
1 | 10 13 11 15 | 6 | 66 62 |
2 | 27 26 27 25 | 7 | 72 |
3 | 37 | 8 | 84 88 87 |
4 | 42 46 | 9 |
Quảng Trị - 10/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1210 | 4311 | 62 5272 8742 8402 | 9513 | 3984 | 125 4015 | 0866 8646 4326 | 6537 1687 3527 3027 | 7288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 27 |
200N | 652 |
400N | 2595 9966 0123 |
1TR | 6844 |
3TR | 47924 07442 66529 93858 57785 03547 85048 |
10TR | 38697 46193 |
15TR | 16841 |
30TR | 30965 |
2Tỷ | 308516 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/08/23
0 | 5 | 58 52 | |
1 | 16 | 6 | 65 66 |
2 | 24 29 23 27 | 7 | |
3 | 8 | 85 | |
4 | 41 42 47 48 44 | 9 | 97 93 95 |
Quảng Trị - 03/08/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6841 | 652 7442 | 0123 6193 | 6844 7924 | 2595 7785 0965 | 9966 8516 | 27 3547 8697 | 3858 5048 | 6529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 02 |
200N | 893 |
400N | 0212 4411 7375 |
1TR | 1964 |
3TR | 66782 28219 41653 56213 32675 85059 35757 |
10TR | 84722 41162 |
15TR | 34457 |
30TR | 93507 |
2Tỷ | 121688 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 27/07/23
0 | 07 02 | 5 | 57 53 59 57 |
1 | 19 13 12 11 | 6 | 62 64 |
2 | 22 | 7 | 75 75 |
3 | 8 | 88 82 | |
4 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 27/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4411 | 02 0212 6782 4722 1162 | 893 1653 6213 | 1964 | 7375 2675 | 5757 4457 3507 | 1688 | 8219 5059 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|