Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 99 |
200N | 568 |
400N | 1505 8515 1550 |
1TR | 5133 |
3TR | 56201 14697 49284 73448 45126 71607 35805 |
10TR | 49813 50306 |
15TR | 29024 |
30TR | 54765 |
2Tỷ | 623976 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/01/23
0 | 06 01 07 05 05 | 5 | 50 |
1 | 13 15 | 6 | 65 68 |
2 | 24 26 | 7 | 76 |
3 | 33 | 8 | 84 |
4 | 48 | 9 | 97 99 |
Thừa T. Huế - 01/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1550 | 6201 | 5133 9813 | 9284 9024 | 1505 8515 5805 4765 | 5126 0306 3976 | 4697 1607 | 568 3448 | 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 67 |
200N | 963 |
400N | 0056 0043 7327 |
1TR | 7407 |
3TR | 97601 50002 34446 89744 97430 01952 83837 |
10TR | 62559 57231 |
15TR | 79351 |
30TR | 37531 |
2Tỷ | 180006 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 26/12/22
0 | 06 01 02 07 | 5 | 51 59 52 56 |
1 | 6 | 63 67 | |
2 | 27 | 7 | |
3 | 31 31 30 37 | 8 | |
4 | 46 44 43 | 9 |
Thừa T. Huế - 26/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7430 | 7601 7231 9351 7531 | 0002 1952 | 963 0043 | 9744 | 0056 4446 0006 | 67 7327 7407 3837 | 2559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 91 |
200N | 689 |
400N | 7299 3126 6758 |
1TR | 5626 |
3TR | 86750 63896 45047 70601 05832 84079 34720 |
10TR | 31581 92311 |
15TR | 32670 |
30TR | 52683 |
2Tỷ | 174798 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 25/12/22
0 | 01 | 5 | 50 58 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 20 26 26 | 7 | 70 79 |
3 | 32 | 8 | 83 81 89 |
4 | 47 | 9 | 98 96 99 91 |
Thừa T. Huế - 25/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6750 4720 2670 | 91 0601 1581 2311 | 5832 | 2683 | 3126 5626 3896 | 5047 | 6758 4798 | 689 7299 4079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 70 |
200N | 404 |
400N | 7447 8899 7899 |
1TR | 7611 |
3TR | 91466 73148 96856 76132 83228 44259 35072 |
10TR | 10834 55203 |
15TR | 10919 |
30TR | 31898 |
2Tỷ | 169092 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 19/12/22
0 | 03 04 | 5 | 56 59 |
1 | 19 11 | 6 | 66 |
2 | 28 | 7 | 72 70 |
3 | 34 32 | 8 | |
4 | 48 47 | 9 | 92 98 99 99 |
Thừa T. Huế - 19/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 7611 | 6132 5072 9092 | 5203 | 404 0834 | 1466 6856 | 7447 | 3148 3228 1898 | 8899 7899 4259 0919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 23 |
200N | 661 |
400N | 0442 5248 8894 |
1TR | 1753 |
3TR | 71622 69178 72062 86604 32267 73765 79054 |
10TR | 75373 14530 |
15TR | 20512 |
30TR | 13854 |
2Tỷ | 842374 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 18/12/22
0 | 04 | 5 | 54 54 53 |
1 | 12 | 6 | 62 67 65 61 |
2 | 22 23 | 7 | 74 73 78 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 42 48 | 9 | 94 |
Thừa T. Huế - 18/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4530 | 661 | 0442 1622 2062 0512 | 23 1753 5373 | 8894 6604 9054 3854 2374 | 3765 | 2267 | 5248 9178 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 56 |
200N | 921 |
400N | 1736 5113 2328 |
1TR | 7185 |
3TR | 35318 02235 31241 91659 70678 43158 35325 |
10TR | 93432 65697 |
15TR | 44180 |
30TR | 05699 |
2Tỷ | 073768 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 12/12/22
0 | 5 | 59 58 56 | |
1 | 18 13 | 6 | 68 |
2 | 25 28 21 | 7 | 78 |
3 | 32 35 36 | 8 | 80 85 |
4 | 41 | 9 | 99 97 |
Thừa T. Huế - 12/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4180 | 921 1241 | 3432 | 5113 | 7185 2235 5325 | 56 1736 | 5697 | 2328 5318 0678 3158 3768 | 1659 5699 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|