Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: Ngày 01/01/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A1 |
100N | 95 |
200N | 310 |
400N | 8907 9492 3535 |
1TR | 4594 |
3TR | 69180 34333 46859 54425 02420 87374 25317 |
10TR | 86406 51077 |
15TR | 00249 |
30TR | 87430 |
2Tỷ | 939439 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 01/01/23
0 | 06 07 | 5 | 59 |
1 | 17 10 | 6 | |
2 | 25 20 | 7 | 77 74 |
3 | 39 30 33 35 | 8 | 80 |
4 | 49 | 9 | 94 92 95 |
Tiền Giang - 01/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
310 9180 2420 7430 | 9492 | 4333 | 4594 7374 | 95 3535 4425 | 6406 | 8907 5317 1077 | 6859 0249 9439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang - XSKG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K1 |
100N | 64 |
200N | 528 |
400N | 2636 5029 5020 |
1TR | 7486 |
3TR | 76611 29433 13198 91143 95007 69599 35731 |
10TR | 44067 79309 |
15TR | 45354 |
30TR | 13089 |
2Tỷ | 104380 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 01/01/23
0 | 09 07 | 5 | 54 |
1 | 11 | 6 | 67 64 |
2 | 29 20 28 | 7 | |
3 | 33 31 36 | 8 | 80 89 86 |
4 | 43 | 9 | 98 99 |
Kiên Giang - 01/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5020 4380 | 6611 5731 | 9433 1143 | 64 5354 | 2636 7486 | 5007 4067 | 528 3198 | 5029 9599 9309 3089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt - XSDL
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-1K1 |
100N | 09 |
200N | 015 |
400N | 5501 2986 7991 |
1TR | 4081 |
3TR | 53637 60795 70108 85825 12125 17972 90667 |
10TR | 69260 47622 |
15TR | 17695 |
30TR | 32313 |
2Tỷ | 712933 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 01/01/23
0 | 08 01 09 | 5 | |
1 | 13 15 | 6 | 60 67 |
2 | 22 25 25 | 7 | 72 |
3 | 33 37 | 8 | 81 86 |
4 | 9 | 95 95 91 |
Đà Lạt - 01/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9260 | 5501 7991 4081 | 7972 7622 | 2313 2933 | 015 0795 5825 2125 7695 | 2986 | 3637 0667 | 0108 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 99 |
200N | 568 |
400N | 1505 8515 1550 |
1TR | 5133 |
3TR | 56201 14697 49284 73448 45126 71607 35805 |
10TR | 49813 50306 |
15TR | 29024 |
30TR | 54765 |
2Tỷ | 623976 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 01/01/23
0 | 06 01 07 05 05 | 5 | 50 |
1 | 13 15 | 6 | 65 68 |
2 | 24 26 | 7 | 76 |
3 | 33 | 8 | 84 |
4 | 48 | 9 | 97 99 |
Thừa T. Huế - 01/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1550 | 6201 | 5133 9813 | 9284 9024 | 1505 8515 5805 4765 | 5126 0306 3976 | 4697 1607 | 568 3448 | 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 78 |
200N | 025 |
400N | 4128 6164 1016 |
1TR | 8291 |
3TR | 42816 17683 21052 80002 98666 41587 52863 |
10TR | 55898 37552 |
15TR | 62140 |
30TR | 88528 |
2Tỷ | 313644 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 01/01/23
0 | 02 | 5 | 52 52 |
1 | 16 16 | 6 | 66 63 64 |
2 | 28 28 25 | 7 | 78 |
3 | 8 | 83 87 | |
4 | 44 40 | 9 | 98 91 |
Khánh Hòa - 01/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2140 | 8291 | 1052 0002 7552 | 7683 2863 | 6164 3644 | 025 | 1016 2816 8666 | 1587 | 78 4128 5898 8528 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum - XSKT
|
|
Chủ nhật | XSKT |
100N | 22 |
200N | 857 |
400N | 2677 8070 4565 |
1TR | 0058 |
3TR | 67611 32780 45676 40032 51911 66537 43125 |
10TR | 00432 35553 |
15TR | 99822 |
30TR | 81227 |
2Tỷ | 454379 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 01/01/23
0 | 5 | 53 58 57 | |
1 | 11 11 | 6 | 65 |
2 | 27 22 25 22 | 7 | 79 76 77 70 |
3 | 32 32 37 | 8 | 80 |
4 | 9 |
Kon Tum - 01/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8070 2780 | 7611 1911 | 22 0032 0432 9822 | 5553 | 4565 3125 | 5676 | 857 2677 6537 1227 | 0058 | 4379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình - XSTB
|
|
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 13115982KL 16705 |
G.Nhất | 76828 |
G.Nhì | 65067 99229 |
G.Ba | 37479 43231 85530 21742 26053 25473 |
G.Tư | 4250 7737 3949 9814 |
G.Năm | 2879 2534 0977 9752 0363 5688 |
G.Sáu | 864 443 591 |
G.Bảy | 59 47 96 67 |
Thái Bình - 01/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5530 4250 | 3231 591 | 1742 9752 | 6053 5473 0363 443 | 9814 2534 864 | 6705 | 96 | 5067 7737 0977 47 67 | 6828 5688 | 9229 7479 3949 2879 59 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|