Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 85 |
200N | 826 |
400N | 7767 7653 4829 |
1TR | 1615 |
3TR | 79154 65512 44233 27196 32223 12785 98628 |
10TR | 03503 01625 |
15TR | 00813 |
30TR | 73576 |
2Tỷ | 887312 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 03/04/23
0 | 03 | 5 | 54 53 |
1 | 12 13 12 15 | 6 | 67 |
2 | 25 23 28 29 26 | 7 | 76 |
3 | 33 | 8 | 85 85 |
4 | 9 | 96 |
Thừa T. Huế - 03/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5512 7312 | 7653 4233 2223 3503 0813 | 9154 | 85 1615 2785 1625 | 826 7196 3576 | 7767 | 8628 | 4829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 46 |
200N | 835 |
400N | 8445 6936 0252 |
1TR | 5217 |
3TR | 48246 02466 89974 33949 96130 59220 58506 |
10TR | 59166 68303 |
15TR | 94571 |
30TR | 22278 |
2Tỷ | 961419 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 02/04/23
0 | 03 06 | 5 | 52 |
1 | 19 17 | 6 | 66 66 |
2 | 20 | 7 | 78 71 74 |
3 | 30 36 35 | 8 | |
4 | 46 49 45 46 | 9 |
Thừa T. Huế - 02/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6130 9220 | 4571 | 0252 | 8303 | 9974 | 835 8445 | 46 6936 8246 2466 8506 9166 | 5217 | 2278 | 3949 1419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 62 |
200N | 945 |
400N | 3516 3852 6565 |
1TR | 5073 |
3TR | 07584 08274 10479 54453 05702 98876 15020 |
10TR | 81465 36418 |
15TR | 58359 |
30TR | 08647 |
2Tỷ | 446147 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 27/03/23
0 | 02 | 5 | 59 53 52 |
1 | 18 16 | 6 | 65 65 62 |
2 | 20 | 7 | 74 79 76 73 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 47 47 45 | 9 |
Thừa T. Huế - 27/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5020 | 62 3852 5702 | 5073 4453 | 7584 8274 | 945 6565 1465 | 3516 8876 | 8647 6147 | 6418 | 0479 8359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 97 |
200N | 467 |
400N | 1493 8365 7298 |
1TR | 6391 |
3TR | 20888 36113 16848 57832 56848 19903 00908 |
10TR | 13844 34350 |
15TR | 24667 |
30TR | 16592 |
2Tỷ | 168153 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 26/03/23
0 | 03 08 | 5 | 53 50 |
1 | 13 | 6 | 67 65 67 |
2 | 7 | ||
3 | 32 | 8 | 88 |
4 | 44 48 48 | 9 | 92 91 93 98 97 |
Thừa T. Huế - 26/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4350 | 6391 | 7832 6592 | 1493 6113 9903 8153 | 3844 | 8365 | 97 467 4667 | 7298 0888 6848 6848 0908 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 27 |
200N | 456 |
400N | 4483 3957 8572 |
1TR | 7212 |
3TR | 04076 40263 08248 33151 61198 59603 75302 |
10TR | 21271 33355 |
15TR | 83191 |
30TR | 72324 |
2Tỷ | 686797 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 20/03/23
0 | 03 02 | 5 | 55 51 57 56 |
1 | 12 | 6 | 63 |
2 | 24 27 | 7 | 71 76 72 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 48 | 9 | 97 91 98 |
Thừa T. Huế - 20/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3151 1271 3191 | 8572 7212 5302 | 4483 0263 9603 | 2324 | 3355 | 456 4076 | 27 3957 6797 | 8248 1198 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Chủ nhật | XSTTH |
100N | 88 |
200N | 412 |
400N | 8978 4183 3903 |
1TR | 4438 |
3TR | 92121 96313 63999 10536 41626 87992 46102 |
10TR | 42835 31200 |
15TR | 82928 |
30TR | 13533 |
2Tỷ | 349293 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 19/03/23
0 | 00 02 03 | 5 | |
1 | 13 12 | 6 | |
2 | 28 21 26 | 7 | 78 |
3 | 33 35 36 38 | 8 | 83 88 |
4 | 9 | 93 99 92 |
Thừa T. Huế - 19/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1200 | 2121 | 412 7992 6102 | 4183 3903 6313 3533 9293 | 2835 | 0536 1626 | 88 8978 4438 2928 | 3999 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 14 ngày )
92 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
67 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )
98 ( 6 ngày )
28 ( 5 ngày )
31 ( 5 ngày )
60 ( 5 ngày )
62 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
84 ( 5 ngày )
88 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|