Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - KQXS TTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 70 |
200N | 901 |
400N | 5339 6916 5558 |
1TR | 7835 |
3TR | 61013 71418 54618 36026 23462 91879 34151 |
10TR | 83028 84272 |
15TR | 97736 |
30TR | 14712 |
2Tỷ | 328464 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 04/01/21
0 | 01 | 5 | 51 58 |
1 | 12 13 18 18 16 | 6 | 64 62 |
2 | 28 26 | 7 | 72 79 70 |
3 | 36 35 39 | 8 | |
4 | 9 |
Thừa T. Huế - 04/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 901 4151 | 3462 4272 4712 | 1013 | 8464 | 7835 | 6916 6026 7736 | 5558 1418 4618 3028 | 5339 1879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 87 |
200N | 251 |
400N | 8027 6681 1295 |
1TR | 9537 |
3TR | 24470 00258 49392 43830 12472 41741 38392 |
10TR | 81612 51491 |
15TR | 21806 |
30TR | 67724 |
2Tỷ | 293480 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/12/20
0 | 06 | 5 | 58 51 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 24 27 | 7 | 70 72 |
3 | 30 37 | 8 | 80 81 87 |
4 | 41 | 9 | 91 92 92 95 |
Thừa T. Huế - 28/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4470 3830 3480 | 251 6681 1741 1491 | 9392 2472 8392 1612 | 7724 | 1295 | 1806 | 87 8027 9537 | 0258 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 31 |
200N | 208 |
400N | 5993 0847 7614 |
1TR | 7206 |
3TR | 21590 68885 46329 46357 64059 68497 58583 |
10TR | 43404 09093 |
15TR | 82651 |
30TR | 09385 |
2Tỷ | 917885 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 21/12/20
0 | 04 06 08 | 5 | 51 57 59 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 29 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 85 85 85 83 |
4 | 47 | 9 | 93 90 97 93 |
Thừa T. Huế - 21/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1590 | 31 2651 | 5993 8583 9093 | 7614 3404 | 8885 9385 7885 | 7206 | 0847 6357 8497 | 208 | 6329 4059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 16 |
200N | 260 |
400N | 8683 0201 6723 |
1TR | 5503 |
3TR | 56132 01380 13418 72247 63176 77676 34133 |
10TR | 10427 95790 |
15TR | 39725 |
30TR | 91391 |
2Tỷ | 145340 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 14/12/20
0 | 03 01 | 5 | |
1 | 18 16 | 6 | 60 |
2 | 25 27 23 | 7 | 76 76 |
3 | 32 33 | 8 | 80 83 |
4 | 40 47 | 9 | 91 90 |
Thừa T. Huế - 14/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
260 1380 5790 5340 | 0201 1391 | 6132 | 8683 6723 5503 4133 | 9725 | 16 3176 7676 | 2247 0427 | 3418 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 58 |
200N | 544 |
400N | 8524 9515 3932 |
1TR | 4742 |
3TR | 79568 98613 37177 21779 77239 09110 22277 |
10TR | 26836 77138 |
15TR | 44135 |
30TR | 95212 |
2Tỷ | 993511 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 07/12/20
0 | 5 | 58 | |
1 | 11 12 13 10 15 | 6 | 68 |
2 | 24 | 7 | 77 79 77 |
3 | 35 36 38 39 32 | 8 | |
4 | 42 44 | 9 |
Thừa T. Huế - 07/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9110 | 3511 | 3932 4742 5212 | 8613 | 544 8524 | 9515 4135 | 6836 | 7177 2277 | 58 9568 7138 | 1779 7239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế - XSTTH
|
|
Thứ hai | XSTTH |
100N | 94 |
200N | 257 |
400N | 4531 2248 7777 |
1TR | 5170 |
3TR | 35306 42425 94297 39187 52863 94220 90273 |
10TR | 74285 08708 |
15TR | 42696 |
30TR | 99600 |
2Tỷ | 927731 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 30/11/20
0 | 00 08 06 | 5 | 57 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 25 20 | 7 | 73 70 77 |
3 | 31 31 | 8 | 85 87 |
4 | 48 | 9 | 96 97 94 |
Thừa T. Huế - 30/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5170 4220 9600 | 4531 7731 | 2863 0273 | 94 | 2425 4285 | 5306 2696 | 257 7777 4297 9187 | 2248 8708 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|